Dicural

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

difloxacín

Sẵn có từ:

Pfizer Limited

Mã ATC:

QJ01MA94

INN (Tên quốc tế):

difloxacin

Nhóm trị liệu:

Turkeys; Dogs; Cattle; Chicken

Khu trị liệu:

Antibakteriálne pre systémové použitie, Antiinfektíva na systémové použitie

Chỉ dẫn điều trị:

Sliepky:pre liečbu chronických respiračných infekcií spôsobených citlivé kmene Escherichia coli a Mycoplasma gallisepticum. Morky: Na liečbu chronických respiračných infekcií spôsobených citlivými kmeňmi Escherichia coli a Mycoplasma gallisepticum. Tiež na liečbu infekcií spôsobených baktériou Pasteurella multocida. Psy: Na liečbu akútnych nekomplikovaných infekcií močových ciest spôsobených Escherichia coli alebo Staphylococcus spp. a povrchná pyodermia spôsobená Staphylococcus intermedius. Dobytok:Pre liečbu hovädzieho dobytka choroby dýchacích ciest (doprava horúčka, teľa zápal pľúc) spôsobené jeden alebo zmiešané infekcie s Pasteurella haemolytica, Pasteurella multocida a / alebo Mycoplasma spp.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

uzavretý

Ngày ủy quyền:

1998-01-16

Tờ rơi thông tin

                                Medicinal product no longer authorised
42
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽOV
Medicinal product no longer authorised
43
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽOV
DICURAL 100 MG/ML PERORÁLNY ROZTOK PRE KURČATÁ A MORKY
1.
NÁZOV A ADRESA DRŽITEĽA POVOLENIA NA UVEDENIE NA TRH A DRŽITEĽA
POVOLENIA NA VÝROBU ZODPOVEDNÉHO ZA UVOĽNENIE ŠARŽE
DRŽITEĽ POVOLENIA NA UVEDENIE NA TRH
Pfizer Limited
Ramsgate Road
Sandwich
Kent CT13 9NJ
United Kingdom
VÝROBCA PRE UVOĽNENIE ŠARŽE
Pfizer Olot, S.L.U.
Ctra. Camprodón, s/n°, Finca La Riba,
Vall de Bianya, 17813 Girona
Španielsko
2.
NÁZOV VETERINÁRNEHO LIEKU
Dicural 100 mg/ml perorálny roztok pre kurčatá a morky
3.
ZLOŽENIE: ÚČINNÁ LÁTKA (LÁTKY) A INÉ ZLOŽKY
Každý ml obsahuje:
ÚČINNÁ LÁTKA:
Difloxacín (ako chlorid)
100 mg
POMOCNÉ LÁTKY:
Benzylalkohol
100 mg
4.
INDIKÁCIE
U kurčiat a moriek:
Dicural perorálny roztok je indikovaný na liečbu chronických
respiratórnych
infekcií vyvolaných citlivými kmeňmi
_Escherichia coli_
a
_Mycoplasma gallisepticum_
.
U moriek
: Dicural perorálny roztok je tiež indikovaný na liečbu infekcií
vyvolaných
_Pasteurella _
_multocida_
.
5.
KONTRAINDIKÁCIE
Nepoužívať u nosníc počas znášky.
Pretože neboli uskutočnené štúdie u klinicky chromých kurčiat,
Dicural sa nesmie podávať vtákom
s postihnutím končatín alebo vtákom trpicim na osteoporózu.
6.
NEŽIADUCE ÚČINKY
Ak zistíte akékoľvek vážne účinky, ktoré nie sú uvedené v
tejto písomnej informácii, informujte vášho
veterinárneho lekára.
Medicinal product no longer authorised
44
7.
CIEĽOVÝ DRUH
Kurčatá (výkrmové a plemenné)
Morky (mladé morky do živej hmotnosti 2 kg)
8.
DÁVKOVANIE PRE KAŽDÝ DRUH, CESTA (-Y) A SPÔSOB PODANIA LIEKU
Dicural perorálny roztok sa aplikuje denne do pitnej vody v takej
koncentrácii, aby bola dávka 10 mg /
kg ž.hm. Podávanie musí byť nepretžité počas 5 dní.
Na perorálnu aplikáciu v pitnej vode.
Keď sa vezme do úvahy10% obsah difloxacínu vo fľaši,
na
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                Medicinal product no longer authorised
1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
Medicinal product no longer authorised
2
1.
NÁZOV VETERINÁRNEHO LIEKU
Dicural 100 mg/ml perorálny roztok pre kurčatá a morky
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
_ _
Každý ml obsahuje:
ÚČINNÁ LÁTKA:
Difloxacín (ako chlorid)
100 mg
POMOCNÉ LÁTKY:
Benzylalkohol
100 mg
Úplný zoznam pomocných látok je uvedený v časti 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Jasno žltý perorálny roztok
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
CIEĽOVÝ DRUH
Kurčatá (výkrmové a plemenné)
Morky (mladé morky do živej hmotnosti 2 kg).
4.2
INDIKÁCIE PRE POUŽITIE SO ŠPECIFIKOVANÍM CIEĽOVÉHO DRUHU
U kurčiat a moriek:
Dicural perorálny roztok je indikovaný na liečbu chronických
respiratórnych
infekcií vyvolaných citlivými kmeňmi
_Escherichia coli_
a
_Mycoplasma gallisepticum_
.
U moriek: Dicural perorálny roztok je tiež indikovaný na liečbu
infekcií vyvolaných
_Pasteurella _
_multocida_
.
4.3
KONTRAINDIKÁCIE
Pretože neboli uskutočnené štúdie u klinicky chromých sliepok,
Dicural sa nesmie podávať vtákom
s postihnutými končatinami alebo trpiacim na osteoporózu.
4.4
OSOBITNÉ UPOZORNENIA 
Žiadne.
4.5
OSOBITNÉ BEZPEČNOSTNÉ OPATRENIA NA POUŽÍVANIE
OSOBITNÉ BEZPEČNOSTNÉ OPATRENIA NA POUŽÍVANIE U ZVIERAT
Silné spoliehanie sa iba na jednu skupinu antibiotík môže vyvolať
rezistenciu v populácii baktérií. Je
na uváženie vyhradiť fluorochinolóny na liečbu klinických
prípadov, ktoré reagovali slabo, alebo sa
predpokladá, že budú reagovať slabo na iné triedy antibiotík.
Pri používaní lieku by mali byť zohľadnené oficiálne a lokálne
antimikrobiálne postupy.
Medicinal product no longer authorised
3
Je vhodné, aby fluorochinolóny boli použité na základe testu
citlivosti.
Použitie lieku mimo návod uvedený v SPC môže zvýšiť výskyt
bakteriálnej rezistencie na
fluorochinolóny a kvôli možnej krížovej rezistencii môže
znížiť účinnosť li
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 30-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 30-10-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 30-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 30-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 30-10-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 30-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 30-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 30-10-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 30-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 30-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 30-10-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 30-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 30-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 30-10-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 30-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 30-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 30-10-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 30-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 30-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 30-10-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 30-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 30-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 30-10-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 30-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 30-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 30-10-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 30-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 30-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 30-10-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 30-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 30-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 30-10-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 30-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 30-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 30-10-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 30-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 30-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 30-10-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 30-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 30-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 30-10-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 30-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 30-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 30-10-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 30-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 30-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 30-10-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 30-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 30-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 30-10-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 30-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 30-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 30-10-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 30-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 30-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 30-10-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 30-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 30-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 30-10-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 30-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 30-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 30-10-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 30-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 30-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 30-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 30-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 30-10-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu