Clomicalm

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

clomipramine hydrochloride

Sẵn có từ:

Virbac S.A.

Mã ATC:

QN06AA04

INN (Tên quốc tế):

Clomipramine

Nhóm trị liệu:

Koirat

Khu trị liệu:

Psychoanaleptics

Chỉ dẫn điều trị:

As an aid in the treatment of separation related disorders in dogs manifested by destruction and inappropriate elimination (defecation and urination) and only in combination with behavioural modification techniques.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 18

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

1998-04-01

Tờ rơi thông tin

                                15
B. PAKKAUSSELOSTE
16
PAKKAUSSELOSTE
CLOMICALM 5 MG TABLETTI KOIRALLE
CLOMICALM 20 MG TABLETTI KOIRALLE
CLOMICALM 80 MG TABLETTI KOIRALLE
1.
MYYNTILUVAN HALTIJAN NIMI JA OSOITE SEKÄ ERÄN VAPAUTTAMISESTA
VASTAAVAN VALMISTAJAN NIMI JA OSOITE EUROOPAN TALOUSALUEELLA,
JOS ERI
Myyntiluvan haltija ja erän vapauttamisesta vastaava valmistaja:
VIRBAC
1
ère
avenue – 2065 m – LID
06516 Carros
Ranska
2.
ELÄINLÄÄKEVALMISTEEN NIMI
Clomicalm
5 mg tabletti koiralle
Clomicalm
20 mg tabletti koiralle
Clomicalm
80 mg tabletti koiralle
Klomipramiinihydrokloridi (clomipramin.hydrochlorid.)
3.
VAIKUTTAVAT JA MUUT AINEET
5 mg klomipramiinihydrokloridia (vastaa 4,5 mg klomipramiinia)
20 mg klomipramiinihydrokloridia (vastaa 17,9 mg klomipramiinia)
80 mg klomipramiinihydrokloridia (vastaa 71,7 mg klomipramiinia)
5 mg:n tabletti: ruskehtavan harmaa, soikea, pitkänomainen tabletti,
jonka voi jakaa ja jonka
molemmilla puolilla on jakouurre.
20 mg:n tabletti: ruskehtavan harmaa, soikea, pitkänomainen tabletti,
jonka voi jakaa ja jonka
molemmilla puolilla on jakouurre. Toisella puolella on merkintä
”C/G” ja toisella ”G/N”.
80 mg:n tabletti: ruskehtavan harmaa, soikea, pitkänomainen tabletti,
jonka voi jakaa ja jonka
molemmilla puolilla on jakouurre. Toiselle puolelle on kaiverrettu
”I/I” ja toiselle puolelle ei ole
kaiverrettu mitään.
4.
KÄYTTÖAIHEET
Tukena hoidettaessa koirien omistajasta erossaoloon liittyviä
häiriöitä, joiden oireita ovat
tuhoamisvimma sekä asiaton ulostaminen ja virtsaaminen. Käytetään
ainoastaan yhdessä
käyttäytymisterapian kanssa.
_ _
5.
VASTA-AIHEET
Ei saa antaa, jos on tunnettu yliherkkyys klomipramiinille ja sen
sukuisille trisyklisille
depressiolääkkeille. Ei saa antaa urospuolisille siitoskoirille.
17
6.
HAITTAVAIKUTUKSET
Clomicalm voi hyvin harvoin aiheuttaa oksentelua, ruokahalun
muutoksia, uneliaisuutta tai
maksaentsyymiarvojen kohoamista, mikä on palautuvaa, kun hoito
lopetetaan. Maksa- ja
sappitiesairauksia on raportoitu, etenkin jos taustalla on jo
aikaisempi sa
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
2
1.
ELÄINLÄÄKKEEN NIMI
Clomicalm 5 mg tabletti koiralle
Clomicalm 20 mg tabletti koiralle
Clomicalm 80 mg tabletti koiralle
2.
LAADULLINEN JA MÄÄRÄLLINEN KOOSTUMUS
Jokainen Clomicalm-tabletti sisältää:
VAIKUTTAVA(T) AINE(ET):
Klomipramiinihydrokloridi (clomipramin.hydrochlorid.) 5 mg (vastaa 4,5
mg klomipramiinia
(clomipramin.))
klomipramiinihydrokloridi (clomipramin.hydrochlorid.)
20 mg (vastaa 17,9 mg klomipramiinia
(clomipramin.))
klomipramiinihydrokloridi (clomipramin.hydrochlorid.)
80 mg (vastaa 71,7 mg klomipramiinia
(clomipramin.))
APUAINE(ET):
Täydellinen apuaineluettelo, katso kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Tabletti.
5 mg:n tabletti: ruskehtavan harmaa, soikea, pitkänomainen tabletti,
jonka voi jakaa ja jonka
molemmilla puolilla on jakouurre.
20 mg:n tabletti: ruskehtavan harmaa, soikea, pitkänomainen tabletti,
jonka voi jakaa ja jonka
molemmilla puolilla on jakouurre. Toisella puolella on merkintä
”C/G” ja toisella ”G/N”.
80 mg:n tabletti: ruskehtavan harmaa, soikea, pitkänomainen tabletti,
jonka voi jakaa ja jonka
molemmilla puolilla on jakouurre. Toiselle puolelle on kaiverrettu
”I/I” ja toiselle puolelle ei ole
kaiverrettu mitään.
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KOHDE-ELÄINLAJI(T)
Koira
4.2
KÄYTTÖAIHEET KOHDE-ELÄINLAJEITTAIN
Apuna hoidettaessa koirien omistajasta erossaoloon liittyviä
häiriöitä, joiden oireita ovat
tuhoamisvimma sekä sopimaton ulostaminen ja virtsaaminen.
Käytetään ainoastaan yhdessä
käyttäytymisterapian kanssa.
_ _
4.3.
VASTA-AIHEET
Ei saa käyttää , jos on tiedossa tunnettu yliherkkyys
klomipramiinille ja sen sukuisille trisyklisille
depressiolääkkeille.
3
Ei saa käyttää urospuolisille siitoskoirille.
4.4
ERITYISVAROITUKSET KOHDE-ELÄINLAJEITTAIN
Clomicalmin tehoa ja turvallisuutta ei ole varmistettu alle 1,25 kg
painavilla eikä alle kuuden
kuukauden ikäisillä koirilla.
4.5
KÄYTTÖÖN LIITTYVÄT ERITYISET VAROTOIMET
Eläimiä koskevat erityiset varotoimet
Koirille, joilla on sydämen ja verisuoniston toimintah
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 25-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 25-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 25-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 25-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 25-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 25-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 25-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 25-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 25-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 25-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 25-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 25-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 25-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 25-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 25-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 25-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 25-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 25-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 25-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 25-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 25-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 25-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 25-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 25-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 25-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 25-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 25-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 25-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 25-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 25-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 25-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 25-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 25-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 25-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 25-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 25-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 25-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 25-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 25-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 25-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 25-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 25-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 25-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 25-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 25-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 25-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 25-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 25-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-07-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu