CircoMax Myco

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
01-01-1970

Thành phần hoạt chất:

Inactivated Mycoplasma hyopneumoniae, strain P-5722-3, Inactivated recombinant chimeric porcine circovirus type 1 containing the porcine circovirus type 2a open reading frame 2 (ORF2) protein, Inactivated recombinant chimeric porcine circovirus type 1 containing the porcine circovirus type 2b ORF2 protein

Sẵn có từ:

Zoetis Belgium

Mã ATC:

QI09AL08

Nhóm trị liệu:

Svín (fyrir fitandi)

Khu trị liệu:

Ónæmissjúkdómar fyrir suidae

Chỉ dẫn điều trị:

Active immunisation of pigs against porcine circovirus type 2 to reduce viral load in blood and lymphoid tissues, fecal shedding and the lesions in lymphoid tissues associated with PCV2 infection. Protection was demonstrated against porcine circovirus types 2a, 2b and 2d. Active immunisation of pigs against Mycoplasma hyopneumoniae to reduce the lung lesions associated with Mycoplasma hyopneumoniae infection.  Onset of immunity (both vaccination schedules): 3 weeks after (the last) vaccination.  Duration of immunity (both vaccination schedules): 23 weeks after (the last) vaccination.  In addition, vaccination has been shown to reduce body weight gain losses under field conditions.

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2020-12-09

Tờ rơi thông tin

                                17
B. FYLGISEÐILL
18
FYLGISEÐILL:
CIRCOMAX MYCO STUNGULYF, FLEYTI FYRIR SVÍN
1.
HEITI OG HEIMILISFANG MARKAÐSLEYFISHAFA OG ÞESS FRAMLEIÐANDA
SEM BER ÁBYRGÐ Á LOKASAMÞYKKT, EF ANNAR
Markaðsleyfishafi og framleiðandi sem ber ábyrgð á lokasamþykkt:
Zoetis Belgium SA
Rue Laid Burniat 1
1348 Louvain-la-Neuve
BELGÍA
2.
HEITI DÝRALYFS
CircoMax Myco stungulyf, fleyti fyrir svín
3.
VIRK(T) INNIHALDSEFNI OG ÖNNUR INNIHALDSEFNI
2 ml innihalda:
VIRK INNIHALDSEFNI:
Óvirkjaðar, raðbrigða blendings-svínacircoveirur af tegund 1 sem
innihalda
ORF2-prótein (open reading frame 2) úr svínacircoveirum af tegund
2a
Óvirkjaðar, raðbrigða blendings-svínacircoveirur af tegund 1 sem
innihalda
ORF2-prótein úr svínacircoveirum af tegund 2b
Óvirkjaðar
_ Mycoplasma hyopneumoniae, _
stofn P-5722-3
_ _
1,5 – 4,9 RP *
1,5 – 5,9 RP *
1,5 – 4,7 RP*
ÓNÆMISGLÆÐIR:
Squalan
Poloxamer 401
Polysorbat 80
0,4% (v/v)
0,2% (v/v)
0,032% (v/v)
HJÁLPAREFNI:
Tiomersal
0,2 mg
*
RP (relative potency) einingar ákvarðaðar með magnmælingu
mótefnavaka með ELISA-prófi (
_in vitro _
styrkmæling), með samanburði við viðmiðunarbóluefni.
Hvítt, einsleitt fleyti.
4.
ÁBENDING(AR)
Virk ónæming gegn svínacircoveiru af tegund 2 hjá svínum, til að
minnka veirumagn í blóði og
eitilvef, veirulosun með saur og skemmdir í eitilvef af völdum
svínacircoveirusýkingar af tegund 2.
Sýnt hefur verið fram á vernd gegn svínacircoveirum af tegundum
2a, 2b og 2d. Virk ónæming gegn
_Mycoplasma hyopneumoniae_
hjá svínum til að minnka skemmdir í lungum af völdum
_Mycoplasma _
_hyopneumoniae_
sýkingar.
Ónæmi myndast (báðar bólusetningaráætlanir): 3 vikum eftir
(síðustu) bólusetningu.
Ónæmi endist í (báðar bólusetningaráætlanir): 23 vikur eftir
(síðustu) bólusetningu.
19
Auk þess hefur verið sýnt fram á að bólusetning dragi úr
minnkun á þyngdaraukningu hjá dýrum við
eðlilegar aðstæður (field conditions).
5.
FRÁBENDINGAR
Engar.
6.
AUKAVERKANIR
Eftir bólusetningu er mj
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI DÝRALYFS
CircoMax Myco stungulyf, fleyti fyrir svín
2.
INNIHALDSLÝSING
2 ml innihalda:
VIRK INNIHALDSEFNI:
Óvirkjaðar, raðbrigða blendings-svínacircoveirur af tegund 1 sem
innihalda
ORF2-prótein (open reading frame 2) úr svínacircoveirum af tegund
2a
Óvirkjaðar, raðbrigða blendings-svínacircoveirur af tegund 1 sem
innihalda
ORF2-prótein úr svínacircoveirum af tegund 2b
Óvirkjaðar
_ Mycoplasma hyopneumoniae, _
stofn P-5722-3
_ _
1,5 – 4,9 RP *
1,5 – 5,9 RP *
1,5 – 4,7 RP*
ÓNÆMISGLÆÐIR:
Squalan
Poloxamer 401
Polysorbat 80
0,4% (v/v)
0,2% (v/v)
0,032% (v/v)
HJÁLPAREFNI:
Tiomersal
0,2 mg
*
RP (relative potency) einingar ákvarðaðar með magnmælingu
mótefnavaka með ELISA-prófi (
_in vitro _
styrkmæling), með samanburði við viðmiðunarbóluefni.
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Stungulyf, fleyti.
Hvítt, einsleitt fleyti.
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
DÝRATEGUNDIR
Eldissvín.
4.2
ÁBENDINGAR FYRIR TILGREINDAR DÝRATEGUNDIR
Virk ónæming gegn svínacircoveiru af tegund 2 hjá svínum, til að
minnka veirumagn í blóði og
eitilvef, veirulosun með saur og skemmdir í eitilvef völdum
svínacircoveirusýkingar af tegund 2. Sýnt
hefur verið fram á vernd gegn svínacircoveirum af tegundum 2a, 2b
og 2d.
Virk ónæming gegn
_Mycoplasma hyopneumoniae_
hjá svínum til að minnka skemmdir í lungum af
völdum
_Mycoplasma hyopneumoniae_
sýkingar.
Ónæmi myndast (báðar bólusetningaráætlanir): 3 vikum eftir
(síðustu) bólusetningu.
Ónæmi endist í (báðar bólusetningaráætlanir): 23 vikur eftir
(síðustu) bólusetningu.
3
Auk þess hefur verið sýnt fram á að bólusetning dragi úr
minnkun á þyngdaraukningu hjá dýrum við
eðlilegar aðstæður (field conditions).
4.3
FRÁBENDINGAR
Engar.
4.4
SÉRSTÖK VARNAÐARORÐ FYRIR HVERJA DÝRATEGUND
Einungis skal bólusetja heilbrigð dýr.
4.5
SÉRSTAKAR VARÚÐARREGLUR VIÐ NOTKUN
Sérstakar varúðarreglur við notkun hjá dýrum
Eng
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-01-1970

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu