Cetrotide

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
12-04-2023

Thành phần hoạt chất:

cetrorelix (as acetate)

Sẵn có từ:

Merck Europe B.V.

Mã ATC:

H01CC02

INN (Tên quốc tế):

cetrorelix

Nhóm trị liệu:

Hinsveiflur og heilahimnubólur og hliðstæður

Khu trị liệu:

Ovulation; Ovulation Induction

Chỉ dẫn điều trị:

Til að koma í veg fyrir ótímabæra egglos hjá sjúklingum sem eru í stýrðri örvun eggjastokka, fylgt eftir með eggjastokkum og aðstoðartækni. Í klínískum rannsóknum, engin merki voru notuð var með mönnum tíðahvörf gónadótrópín (HMG), hins vegar, takmörkuðu reynslu með skal læknir hafa meina að örva hormón (LA) lagði svipað verkun.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 27

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

1999-04-12

Tờ rơi thông tin

                                18
B. FYLGISEÐILL
19
FYLGISEÐILL: UPPLÝSINGAR FYRIR NOTANDA LYFSINS
CETROTIDE 0,25 MG STUNGULYFSSTOFN OG LEYSIR, LAUSN
Cetrórelix
LESIÐ ALLAN FYLGISEÐILINN VANDLEGA ÁÐUR EN BYRJAÐ ER AÐ NOTA
LYFIÐ. Í HONUM ERU MIKILVÆGAR
UPPLÝSINGAR.
-
Geymið fylgiseðilinn. Nauðsynlegt getur verið að lesa hann
síðar.
-
Leitið til læknisins eða lyfjafræðings ef þörf er á frekari
upplýsingum.
-
Þessu lyfi hefur verið ávísað til persónulegra nota. Ekki má
gefa það öðrum. Það getur valdið
þeim skaða, jafnvel þótt um sömu sjúkdómseinkenni sé að
ræða.
-
Látið lækninn eða lyfjafræðing vita um allar aukaverkanir.
Þetta gildir einnig um aukaverkanir
sem ekki er minnst á í þessum fylgiseðli. Sjá kafla 4.
Í FYLGISEÐLINUM ERU EFTIRFARANDI KAFLAR:
1.
Upplýsingar um Cetrotide og við hverju það er notað
2.
Áður en byrjað er að nota Cetrotide
3.
Hvernig nota á Cetrotide
4.
Hugsanlegar aukaverkanir
5.
Hvernig geyma á Cetrotide
6.
Pakkningar og aðrar upplýsingar
Blöndun og inndæling Cetrotide
1.
UPPLÝSINGAR UM CETROTIDE OG VIÐ HVERJU ÞAÐ ER NOTAÐ
UPPLÝSINGAR UM CETROTIDE
Cetrotide inniheldur lyf sem kallast cetrórelix. Lyfið kemur í veg
fyrir að líkami þinn losi egg úr
eggjastokkum þínum (egglos) á tíðahringnum. Cetrotide tilheyrir
hópi lyfja sem hindra myndun
gónadótrópínleysandi hormóna.
VIÐ HVERJU CETROTIDE ER NOTAÐ
Cetrotide er eitt þeirra lyfja sem notað er við tæknifrjóvgun
(assisted reproductive techniques (ART)),
til að hjálpa þér að verða þunguð. Það kemur í veg fyrir
ótímabært egglos. Þetta er vegna þess að ef
eggin losna of snemma (ótímabært egglos) getur verið að
læknirinn nái ekki að safna þeim.
HVERNIG VIRKAR CETROTIDE
Cetrotide kemur í veg fyrir framleiðslu náttúrulegs hormóns í
líkama þínum, sem kallast
losunarhormón gulbúsmyndandi hormóns (LHRH)
•
LHRH stjórnar öðru hormóni sem kallast gulbúsmyndandi hormón
(LH)
•
LH örvar egglos í tíðahringnum.
Þetta þýðir að C
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI LYFS
Cetrotide 0,25 mg stungulyfsstofn og leysir, lausn.
2.
INNIHALDSLÝSING
Hvert hettuglas inniheldur 0,25 mg af cetrórelixi (sem asetat).
Eftir að lyfið hefur verið leyst upp í leysinum sem fylgir,
inniheldur hver ml af lausninni 0,25 mg af
cetrórelixi.
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Stungulyfsstofn og leysir, lausn.
Útlit dufts: hvítt frostþurrkað efni
Útlit leysis: tær og litlaus lausn
Sýrustig (pH) fullbúinnar lausnar er 4,0-6,0.
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
ÁBENDINGAR
Notað til að koma í veg fyrir ótímabært egglos hjá konum sem
eru í ófrjósemismeðferð, en hún
samanstendur af örvun eggjastokka, upptöku eggmóðurfrumu og
tæknifrjóvgun.
Í klínískum rannsóknum var Cetrotide notað ásamt tíðahvarfa
gónadótrópíni (HMG) úr mönnum, samt
sem áður virðist eggbússtýrihormón (FSH), sem er framleitt með
erfðatækni, hafa svipaða verkun en
takmörkuð reynsla er til staðar til að meta það.
4.2
SKAMMTAR OG LYFJAGJÖF
Einungis sérfræðingar á þessu sviði eiga að ávísa Cetrotide.
Skammtar
Fyrstu gjöf skal alltaf framkvæma undir eftirliti sérfræðings og
við aðstæður þar sem hægt er að
meðhöndla möguleg ofnæmisviðbrögð/viðbrögð sem líkjast
ofnæmi (pseudo-allergic reactions) (svo
sem lífshættulegt bráðaofnæmi) tafarlaust. Næstu gjafir getur
sjúklingur framkvæmt sjálfur, svo
framarlega sem hann er látinn vita af þeim teiknum og einkennum sem
geta bent til ofnæmisviðbragða,
afleiðingum þeirra og nauðsyn tafarlausrar læknishjálpar.
Innihald úr 1 hettuglasi (0,25 mg cetrórelix) á að gefa einu sinni
á dag, á 24 klukkustunda fresti,
annaðhvort að morgni eða kvöldi. Eftir fyrstu gjöf er ráðlagt
að hafa sjúkling undir eftirliti læknis í
30 mínútur, til að tryggja að inngjöfin valdi ekki
ofnæmis/ofnæmislíkum viðbrögðum.
_Aldraðir _
Notkun Cetrotide á ekki við hjá öldruðum.
_Börn _
Notkun Cetrotide á ekki v
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 12-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 12-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 12-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 12-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 12-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 12-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 12-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 12-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 12-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 12-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 12-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 12-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 12-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 12-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 12-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 12-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 12-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 19-12-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu