Celsentri

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
22-08-2022

Thành phần hoạt chất:

maraviroc

Sẵn có từ:

ViiV Healthcare B.V.

Mã ATC:

J05AX09

INN (Tên quốc tế):

maraviroc

Nhóm trị liệu:

Veirueyðandi lyf til almennrar notkunar

Khu trị liệu:

HIV sýkingar

Chỉ dẫn điều trị:

Celsentri, in combination with other antiretroviral medicinal products, is indicated for treatment experienced adults, adolescents and children of 2 years of age and older and weighing at least 10 kg infected with only CCR5-tropic HIV-1 detectable,.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 28

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2007-09-18

Tờ rơi thông tin

                                91
B. FYLGISEÐILL
92
FYLGISEÐILL: UPPLÝSINGAR FYRIR NOTANDA LYFSINS
CELSENTRI 25 MG FILMUHÚÐAÐAR TÖFLUR
CELSENTRI 75 MG FILMUHÚÐAÐAR TÖFLUR
CELSENTRI 150 MG FILMUHÚÐAÐAR TÖFLUR
CELSENTRI 300 MG FILMUHÚÐAÐAR TÖFLUR
maraviroc
LESIÐ ALLAN FYLGISEÐILINN VANDLEGA ÁÐUR EN BYRJAÐ ER AÐ NOTA
LYFIÐ. Í HONUM ERU MIKILVÆGAR
UPPLÝSINGAR.
-
Geymið fylgiseðilinn. Nauðsynlegt getur verið að lesa hann
síðar.
-
Leitið til læknisins eða lyfjafræðings ef þörf er á frekari
upplýsingum um lyfið.
-
Þessu lyfi hefur verið ávísað til persónulegra nota. Ekki má
gefa það öðrum. Það getur valdið
þeim skaða, jafnvel þótt um sömu sjúkdómseinkenni sé að
ræða.
-
Látið lækninn eða lyfjafræðing vita um allar aukaverkanir.
Þetta gildir líka um aukaverkanir
sem ekki er minnst á í þessum fylgiseðli. Sjá kafla 4.
Í FYLGISEÐLINUM ERU EFTIRFARANDI KAFLAR
1.
Upplýsingar um CELSENTRI og við hverju það er notað
2.
Áður en byrjað er að nota CELSENTRI
3.
Hvernig nota á CELSENTRI
4.
Hugsanlegar aukaverkanir
5.
Hvernig geyma á CELSENTRI
6.
Pakkningar og aðrar upplýsingar
1.
UPPLÝSINGAR UM CELSENTRI OG VIÐ HVERJU ÞAÐ ER NOTAÐ
CELSENTRI inniheldur lyf sem kallast maraviroc. Maraviroc tilheyrir
flokki lyfja sem kallast CCR5-
blokkar. CELSENTRI verkar með því að blokka viðtaka er nefnist
CCR5 sem HIV notar til að komast
inn og sýkja frumurnar.
CELSENTRI ER NOTAÐ TIL MEÐFERÐAR VIÐ ALNÆMISVEIRUSÝKINGU AF
GERÐ-1 (HIV-1) HJÁ FULLORÐNUM,
UNGLINGUM OG BÖRNUM 2 ÁRA OG ELDRI SEM ERU ÞYNGRI EN 10 KG.
CELSENTRI verður að taka í samsettri meðferð með öðrum lyfjum
til meðferðar við HIV sýkingum.
Þessi lyf eru nefnd
_HIV-lyf eða retróveirulyf_
.
CELSENTRI, í samsettri meðferð með öðrum lyfjum, fækkar veirum
í líkamanum og heldur fjölda
þeirra niðri. Þetta hjálpar líkamanum að auka fjölda CD4-frumna
í blóðinu. CD4-frumur eru tegund
hvítra blóðkorna sem er mikilvæg í baráttu líkamans gegn
sýkingum.
2. ÁÐUR EN BY
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
_ _
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI LYFS
CELSENTRI 25 mg filmuhúðaðar töflur.
CELSENTRI 75 mg filmuhúðaðar töflur.
CELSENTRI 150 mg filmuhúðaðar töflur.
CELSENTRI 300 mg filmuhúðaðar töflur.
2.
INNIHALDSLÝSING
CELSENTRI 25 mg filmuhúðaðar töflur.
Hver filmuhúðuð tafla inniheldur 25 mg af maraviroci.
Hjálparefni með þekkta verkun: hver 25 mg filmuhúðuð tafla
inniheldur 0,14 mg af sojalesitíni.
CELSENTRI 75 mg filmuhúðaðar töflur.
Hver filmuhúðuð tafla inniheldur 75 mg af maraviroci.
Hjálparefni með þekkta verkun: hver 75 mg filmuhúðuð tafla
inniheldur 0,42 mg af sojalesitíni.
CELSENTRI 150 mg filmuhúðaðar töflur.
Hver filmuhúðuð tafla inniheldur 150 mg af maraviroci.
Hjálparefni með þekkta verkun: hver 150 mg filmuhúðuð tafla
inniheldur 0,84 mg af sojalesitíni.
CELSENTRI 300 mg filmuhúðaðar töflur.
Hver filmuhúðuð tafla inniheldur 300 mg af maraviroci.
Hjálparefni með þekkta verkun: hver 300 mg filmuhúðuð tafla
inniheldur 1,68 mg af sojalesitíni.
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Filmuhúðuð tafla.
CELSENTRI 25 mg filmuhúðaðar töflur.
Bláar, tvíkúptar, sporöskjulaga, filmuhúðaðar töflur, u.þ.b.
4,6 mm x 8,0 mm að stærð og merktar
„MVC 25“.
CELSENTRI 75 mg filmuhúðaðar töflur.
Bláar, tvíkúptar, sporöskjulaga, filmuhúðaðar töflur, u.þ.b.
6,74 mm x 12,2 mm að stærð og merktar
„MVC 75“.
CELSENTRI 150 mg filmuhúðaðar töflur.
Bláar, tvíkúptar, sporöskjulaga, filmuhúðaðar töflur, u.þ.b.
8,56 mm x 15,5 mm að stærð og merktar
„MVC 150“.
CELSENTRI 300 mg filmuhúðaðar töflur.
Bláar, tvíkúptar, sporöskjulaga, filmuhúðaðar töflur, u.þ.b.
10,5 mm x 19,0 mm að stærð og merktar
„MVC 300“.
3
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
ÁBENDINGAR
CELSENTRI er ætlað til notkunar í samsettri meðferð með öðrum
retróveirulyfjum hjá
meðferðarreyndum fullorðnum, unglingum og börnum 2 ára og eldri
sem eru a.m.k. 10 kg að þyngd
sem g
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 18-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 18-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 18-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 22-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 18-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 18-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 22-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 18-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 18-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 18-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 18-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 18-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 22-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 18-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 22-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 18-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 18-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 22-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 18-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 18-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 18-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 18-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 22-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 18-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 22-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 18-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 22-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 18-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 22-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 18-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 22-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 18-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 22-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 22-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 18-07-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu