Capecitabine Medac

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

capecitabine

Sẵn có từ:

medac Gesellschaft für klinische Spezialpräparate mbH

Mã ATC:

L01BC06

INN (Tên quốc tế):

capecitabine

Nhóm trị liệu:

Aġenti antineoplastiċi

Khu trị liệu:

Neoplażmi kolorettali

Chỉ dẫn điều trị:

Capecitabine Medac huwa indikat għall-adjuvant trattament tal-pazjenti wara l-Kirurġija fl-istadju tal-III (Dukes ta' stadju-C) tal-colon cancer. Capecitabine Medac huwa indikat għat-trattament tal-kanċer metastatiku tal-kolorektum. Capecitabine Medac huwa indikat għall-kura preferita tal-kanċer gastriku avvanzat flimkien ma ' reġim ibbażat fuq il -. Capecitabine Medac flimkien ma 'docetaxel huwa indikat għall-kura ta' pazjenti b'lokalment avvanzat jew tal-kanċer tas-sider metastatiku wara l-falliment tal-kimoterapija ċitotossika. It-terapija ta 'qabel kellha tinkludi anthracycline. Capecitabine Medac huwa wkoll indikat bħala monoterapija għall-kura ta 'pazjenti b'lokalment avvanzat jew tal-kanċer tas-sider metastatiku wara l-falliment ta' taxanes u ta 'kors ta' kimoterapija li fihom jew li għalihom l-aktar anthracycline ma tkunx indikata t-terapija.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 13

Tình trạng ủy quyền:

Awtorizzat

Ngày ủy quyền:

2012-11-19

Tờ rơi thông tin

                                41
B. FULJETT TA’ TAGĦRIF
42
FULJETT TA’ TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦALL-PAZJENT
CAPECITABINE MEDAC 150 MG PILLOLI MIKSIJIN B’RITA
CAPECITABINE MEDAC 500 MG PILLOLI MIKSIJIN B’RITA
capecitabine
AQRA SEW DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TIBDA TIEĦU DIN IL-MEDIĊINA
PERESS LI FIH INFORMAZZJONI
IMPORTANTI GĦALIK.
•
Żomm dan il-fuljett. Jista’ jkollok bżonn terġa’ taqrah.
•
Jekk ikollok aktar mistoqsijiet, staqsi lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek.
•
Din il-mediċina ġiet mogħtija lilek biss. M’għandekx tgħaddiha
lil persuni oħra. Tista’
tagħmlilhom il-ħsara, anke jekk għandhom l-istess sinjali ta’
mard bħal tiegħek.
•
Jekk ikollok xi effett sekondarju kellem lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek. Dan jinkludi xi effett
sekondarju possibbli li mhuwiex elenkat f’dan il-fuljett. Ara
sezzjoni 4.
F’DAN IL-FULJETT
1.
X’inhu Capecitabine medac u għalxiex jintuża
2.
X’għandek tkun taf qabel ma tieħu Capecitabine medac
3.
Kif għandek tieħu Capecitabine medac
4.
Effetti sekondarji possibbli
5.
Kif taħżen Capecitabine medac
6.
Kontenut tal-pakkett u informazzjoni oħra
1.
X’INHU CAPECITABINE MEDAC U GĦALXIEX JINTUŻA
Capecitabine medac jappartieni għall-grupp ta’ mediċini msejħa
"mediċini ċitostatiċi", li jwaqqfu l-
iżvilupp taċ-ċelluli tal-kanċer. Capecitabine medac fih
capecitabine, li huwa nnifsu mhuwiex mediċina
ċitostatika. Huwa biss wara li jiġi assorbit mill-ġisem li jinbidel
f’mediċina attiva kontra l-kanċer
(aktar f’tessut tat-tumur milli f’tessut normali).
Capecitabine medac jintuża fit-trattament ta’ kanċer tal-kolon,
tar-rektum, tal-istonku jew tas-sider.
Barra dan, Capecitabine medac jintuża biex jipprevjeni okkorrenza
ġdida ta’ kanċer tal-kolon wara t-
tneħħija kollha tat-tumur permezz ta’ kirurġija.
Capecitabine medac jista’ jintuża waħdu jew f’taħlita ma’
mediċini oħra.
2.
X’GĦANDEK TKUN TAF QABEL MA TIEĦU CAPECITABINE MEDAC
TIĦUX CAPECITABINE MEDAC
•
jekk inti allerġiku għal capecitabine jew għal
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
2
1.
ISEM IL-PRODOTT MEDIĊINALI
Capecitabine medac 150 mg pilloli miksijin b’rita
Capecitabine medac 500 mg pilloli miksijin b’rita
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
Capecitabine medac 150 mg pilloli miksijin b’rita
Kull pillola miksija b’rita fiha 150 mg capecitabine.
Capecitabine medac 500 mg pilloli miksijin b’rita
Kull pillola miksija b’rita fiha 500 mg capecitabine.
Eċċipjenti b’effett magħruf
_Capecitabine medac 150 mg pilloli miksijin b’rita _
Kull pillola miksija b’rita fiha 7 mg anhydrous lactose.
_Capecitabine medac 500 mg pilloli miksijin b’rita _
Kull pillola miksija b’rita fiha 25 mg anhydrous lactose.
Għal-lista sħiħa ta’ eċċipjenti, ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Pillola miksija b’rita (pillola).
Capecitabine medac 150 mg pilloli miksijin b’rita
Il-pilloli miksijin b’rita huma pilloli ta’ lewn aħmar fl-isfar
ċar, ta’ forma oblunga, bikonvessi, b’tul ta’
11.4 mm u wisgħa ta’ 5.3 mm, imnaqqxa bin-numru ‘150’ fuq naħa
waħda u lixxi fuq in-naħa l-oħra.
Capecitabine medac 500 mg pilloli miksijin b’rita
Il-pilloli miksijin b’rita huma pilloli ta’ lewn isfar fl-aħmar,
ta’ forma oblunga, bikonvessi, b’tul ta’
15.9 mm u wisgħa ta’ 8.4 mm, imnaqqxa bin-numru ‘500’ fuq naħa
u lixxi fuq in-naħa l-oħra.
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
Capecitabine medac huwa indikat għat-trattament ta’:
•
għat-trattament awżiljarja ta’ pazjenti wara kirurġija ta’
kanċer tal-kolon ta’ stadju III (stadju ta’
Dukes C) (ara sezzjoni 5.1).
•
kanċer metastatiku tal-kolorektum (ara sezzjoni 5.1).
•
trattament primarju ta’ kanċer avvanzat fl-istonku f’taħlita
ma’ programm ta’ trattament ibbażat
fuq il-platinu (ara sezzjoni 5.1).
•
flimkien ma’ docetaxel (ara sezzjoni 5.1) għat-trattament ta’
pazjenti b’kanċer tas-sider
lokalment avvanzat jew metastatiku wara l-falliment ta’
kemjoterapija ċitotossika. It-terapija
preċe
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 31-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 31-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 05-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 31-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 31-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 05-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 31-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 31-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 05-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 31-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 31-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 05-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 31-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 31-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 05-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 31-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 31-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 05-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 31-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 31-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 05-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 31-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 31-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 05-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 31-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 31-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 05-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 31-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 31-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 05-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 31-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 31-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 05-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 31-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 31-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 05-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 31-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 31-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 05-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 31-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 31-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 05-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 31-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 31-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 05-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 31-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 31-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 05-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 31-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 31-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 05-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 31-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 31-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 05-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 31-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 31-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 05-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 31-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 31-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 05-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 31-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 31-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 05-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 31-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 31-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 31-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 31-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 31-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 31-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 05-08-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này