Briviact (in Italy: Nubriveo)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
10-01-2024

Thành phần hoạt chất:

Brivaracetam

Sẵn có từ:

UCB Pharma SA

Mã ATC:

N03AX23

INN (Tên quốc tế):

brivaracetam

Nhóm trị liệu:

Antiepileptics,

Khu trị liệu:

epilepsi

Chỉ dẫn điều trị:

Briviact er indisert som tilleggsbehandling ved behandling av delvis-utbruddet anfall med eller uten sekundær generalisering hos voksne og unge pasienter fra 16 år med epilepsi.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 22

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2016-01-13

Tờ rơi thông tin

                                100
B. PAKNINGSVEDLEGG
101
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL PASIENTEN
BRIVIACT 10 MG FILMDRASJERTE TABLETTER
BRIVIACT 25 MG FILMDRASJERTE TABLETTER
BRIVIACT 50 MG FILMDRASJERTE TABLETTER
BRIVIACT 75 MG FILMDRASJERTE TABLETTER
BRIVIACT 100 MG FILMDRASJERTE TABLETTER
brivaracetam
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Hvis du har ytterligere spørsmål, kontakt lege eller apotek.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, inkludert
mulige bivirkninger som
ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Briviact er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Briviact
3.
Hvordan du bruker Briviact
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Briviact
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA BRIVIACT ER OG HVA DET BRUKES MOT
Hva Briviact er
Briviact inneholder virkestoffet brivaracetam. Det tilhører en gruppe
legemidler som kalles
“antiepileptikaˮ. Disse legemidlene brukes til behandling av
epilepsi.
Hva Briviact brukes mot
-
Briviact brukes til voksne, ungdom og barn fra og med 2 år.
-
Det brukes for å behandle en form for epilepsi som gir “partielle
epileptiske anfall med eller uten
en sekundær generaliseringˮ.
-
Partielle epileptiske anfall er anfall som først bare påvirker den
ene siden av hjernen. Disse
partielle epileptiske anfallene kan spre seg til større deler av
begge sider av hjernen. Dette kalles
“sekundær generaliseringˮ.
-
Du får dette legemidlet for å redusere antall anfall.
-
Briviact brukes sammen med andre legemidler mot epilepsi.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER BRIVIACT
BRUK IKKE BRIVIACT:
-
dersom du er allergisk overfor brivaracetam, andre li
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Briviact 10 mg filmdrasjerte tabletter
Briviact 25 mg filmdrasjerte tabletter
Briviact 50 mg filmdrasjerte tabletter
Briviact 75 mg filmdrasjerte tabletter
Briviact 100 mg filmdrasjerte tabletter
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Briviact 10 mg filmdrasjerte tabletter
Hver filmdrasjerte tablett inneholder 10 mg brivaracetam.
Briviact 25 mg filmdrasjerte tabletter
Hver filmdrasjerte tablett inneholder 25 mg brivaracetam.
Briviact 50 mg filmdrasjerte tabletter
Hver filmdrasjerte tablett inneholder 50 mg brivaracetam.
Briviact 75 mg filmdrasjerte tabletter
Hver filmdrasjerte tablett inneholder 75 mg brivaracetam.
Briviact 100 mg filmdrasjerte tabletter
Hver filmdrasjerte tablett inneholder 100 mg brivaracetam.
Hjelpestoff(er) med kjent effekt:
Briviact 10 mg filmdrasjerte tabletter
Hver 10 mg filmdrasjerte tablett inneholder 88 mg laktose.
Briviact 25 mg filmdrasjerte tabletter
Hver 25 mg filmdrasjerte tablett inneholder 94 mg laktose.
Briviact 50 mg filmdrasjerte tabletter
Hver 50 mg filmdrasjerte tablett inneholder 189 mg laktose.
Briviact 75 mg filmdrasjerte tabletter
Hver 75 mg filmdrasjerte tablett inneholder 283 mg laktose.
Briviact 100 mg filmdrasjerte tabletter
Hver 100 mg filmdrasjerte tablett inneholder 377 mg laktose.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3
3.
LEGEMIDDELFORM
Tablett, filmdrasjert (tablett)
Briviact 10 mg filmdrasjerte tabletter
Hvite til off-white, runde, filmdrasjerte tabletter med diameter 6,5
mm, preget med “u10ˮ på den ene
siden.
Briviact 25 mg filmdrasjerte tabletter
Grå, ovale, filmdrasjerte tabletter med målene 8,9 mm x 5,0 mm,
preget med “u25ˮ på den ene siden.
Briviact 50 mg filmdrasjerte tabletter
Gule, ovale, filmdrasjerte tabletter med målene 11,7 mm x 6,6 mm,
preget med “u50ˮ på den ene
siden.
Briviact 75 mg filmdrasjerte tabletter
Lilla, ovale, filmdrasjerte tabletter med målene 13,0 mm x 7,3 mm,
preget med “u75ˮ på den ene
siden.
Briviact 100 mg filmdrasjerte tabletter
Grønn-grå
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 10-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 17-03-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này