Bovela

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

muunneltujen, elävien nautojen virusripulin virus tyyppi 1, ei-sytopaattisen vanhemman kanta KE-9 ja muunneltujen, elävien nautojen virusripulin virus tyyppi 2, ei-sytopaattisen vanhemman kanta NY-93

Sẵn có từ:

Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH

Mã ATC:

QI02AD02

INN (Tên quốc tế):

bovine viral diarrhoea vaccine (modified live)

Khu trị liệu:

Immunologisia valmisteita varten bovidae, Elävät virusrokotteet

Chỉ dẫn điều trị:

Aktiivinen immunisaatio nautojen 3 kuukauden iässä vähentää hypertermian ja minimoida väheneminen valkosolujen aiheuttama naudan virusripulin virus (BVDV-1 ja BVDV-2), ja vähentää viruksen leviämistä ja viremiaa aiheuttama BVDV-2. Naudan aktiiviseen immunisointiin BVDV-1: tä ja BVDV-2: ta vastaan, estämään tarttuvasti tartunnan saaneiden vasikoiden syntyä transplacental infektiosta.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

2014-12-22

Tờ rơi thông tin

                                18
B. PAKKAUSSELOSTE
19
PAKKAUSSELOSTE:
BOVELA KYLMÄKUIVATTU KUIVA-AINE JA LIUOTIN INJEKTIONESTETTÄ VARTEN,
SUSPENSIO NAUDOILLE
1.
MYYNTILUVAN HALTIJAN NIMI JA OSOITE SEKÄ ERÄN VAPAUTTAMISESTA
VASTAAVAN VALMISTAJAN NIMI JA OSOITE EUROOPAN TALOUSALUEELLA,
JOS ERI
Myyntiluvan haltija ja erän vapauttamisesta vastaava valmistaja
Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH
55216 Ingelheim/Rhein
SAKSA
2.
ELÄINLÄÄKEVALMISTEEN NIMI
Bovela kylmäkuivattu kuiva-aine ja liuotin injektionestettä varten,
suspensio naudoille
3.
VAIKUTTAVAT JA MUUT AINEET
Jokainen annos (2 ml) sisältää:
Kylmäkuivattu kuiva-aine:
Muunneltu, elävä BVDV*-1, ei sytopaattinen emokanta KE-9: 10
4.0
-10
6.0
TCID
50
**
Muunneltu, elävä BVDV*-2, ei sytopaattinen emokanta NY-93: 10
4.0
-10
6.0
TCID
50
**
*
Naudan virusripulivirus
**
Tissue Culture Infectious Dose (kudosviljelyssä infektiivinen annos)
50 %
Kylmäkuivattu kuiva-aine: Luonnonvalkoinen väri, jossa ei ole
vierasaineita
Liuotin: Kirkas, väritön liuos
4.
KÄYTTÖAIHEET
Nautojen aktiiviseen immunisointiin 3 kuukauden iästä lähtien
vähentämään hypertermiaa ja nautojen
virusripuliviruksen (BVDV-1 ja BVDV-2) aiheuttamaa leukosyyttien
määrän laskua sekä
BVD-2 -viruksen aiheuttamaa viruseritystä ja viremiaa.
Nautojen aktiiviseen immunisointiin BVD-1 ja BVD-2 -viruksia vastaan,
ennaltaehkäisemään istukan
kautta tartunnan saaneiden, pysyvästi infektoituneiden vasikoiden
syntymistä.
Immuunisuojan kehittyminen:
3 viikkoa immunisaation jälkeen
Immuniteetin kesto:
1 vuosi immunisaation jälkeen
5.
VASTA-AIHEET
Ei saa käyttää tapauksissa, joissa esiintyy yliherkkyyttä
vaikuttaville aineille tai apuaineille.
6.
HAITTAVAIKUTUKSET
Lämmönnousu fysiologisissa rajoissa 4 tunnin sisällä rokotuksesta
on yleistä. Oire häviää itsestään
24 tunnin kuluessa (kliiniset tutkimukset).
20
Rokotuskohdassa havaittiin lievää turvotusta tai halkaisijaltaan
enintään 3 cm kokoisia kyhmyjä.
Nämä hävisivät 4 päivän kuluessa rokotuksesta (kliiniset
tutkimukset).
Yliherkkyysreak
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
2
1.
ELÄINLÄÄKKEEN NIMI
Bovela kylmäkuivattu kuiva-aine ja liuotin injektionestettä varten,
suspensio naudoille
2.
LAADULLINEN JA MÄÄRÄLLINEN KOOSTUMUS
Jokainen annos (2 ml) sisältää:
Kylmäkuivattu kuiva-aine:
VAIKUTTAVAT AINEET
Muunneltu, elävä BVDV*-1, ei sytopaattinen emokanta KE-9: 10
4.0
-10
6.0
TCID
50
**
Muunneltu, elävä BVDV*-2, ei sytopaattinen emokanta NY-93: 10
4.0
-10
6.0
TCID
50
**
*
Naudan virusripulivirus
**
Tissue Culture Infectious Dose (kudosviljelyssä infektiivinen annos)
50 %
Täydellinen apuaineluettelo, katso kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Kylmäkuivattu kuiva-aine ja liuotin injektionestettä varten,
suspensio.
Kylmäkuivattu kuiva-aine: Luonnonvalkoinen väri, jossa ei ole
vierasaineita
Liuotin: Kirkas, väritön liuos.
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KOHDE-ELÄINLAJI(T)
Nauta
4.2
KÄYTTÖAIHEET KOHDE-ELÄINLAJEITTAIN
Nautojen aktiiviseen immunisointiin 3 kuukauden iästä lähtien
vähentämään hypertermiaa ja nautojen
virusripuliviruksen (BVDV-1 ja BVDV-2) aiheuttamaa leukosyyttien
määrän laskua sekä BVD-2-
viruksen aiheuttamaa viruseritystä ja viremiaa.
Nautojen aktiiviseen immunisointiin BVD-1 ja BVD-2 -viruksia vastaan,
ennaltaehkäisemään istukan
kautta tartunnan saaneiden, pysyvästi infektoituneiden vasikoiden
syntymistä.
Immuunisuojan kehittyminen:
3 viikkoa immunisaation jälkeen
Immuniteetin kesto:
1 vuosi immunisaation jälkeen
4.3
VASTA-AIHEET
Ei saa käyttää tapauksissa, joissa esiintyy yliherkkyyttä
vaikuttaville aineille tai apuaineille.
4.4
ERITYISVAROITUKSET KOHDE-ELÄINLAJEITTAIN
Rokota vain terveitä eläimiä.
Tuontieläimet on rokotettava 3 viikkoa ennen eläinten siirtoa
BVDV-positiiviseen karjaan.
BVD-saneerauksessa tärkeintä on tunnistaa ja poistaa pysyvästi
infektoituneet eläimet. Varma
diagnoosi pysyvästä infektiosta voidaan saada vain
uusintaverinäytteen avulla vähintään kolmen
viikon aikavälin jälkeen. Joissakin yksittäisissä tapauksissa on
vastasyntyneiden vasikoiden
3
korvabiopsianäytteitä todettu
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 27-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 27-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 27-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 27-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 27-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 27-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 27-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 27-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 27-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 27-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 27-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 27-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 27-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 27-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 27-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 27-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 27-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 27-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 27-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 27-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 27-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 27-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 27-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 27-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 27-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 27-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 27-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 27-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 27-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 27-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 27-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 27-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 27-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 27-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 27-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 27-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 27-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 27-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 27-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 27-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 27-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 27-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 27-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 27-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 27-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 27-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 27-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 27-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 17-02-2015

Xem lịch sử tài liệu