Azilect

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

rasagilin

Sẵn có từ:

Teva B.V.

Mã ATC:

N04BD02

INN (Tên quốc tế):

rasagiline

Nhóm trị liệu:

Anti-Parkinson-lægemidler

Khu trị liệu:

Parkinsons sygdom

Chỉ dẫn điều trị:

Azilect er indiceret til behandling af idiopatisk Parkinsons sygdom (PD) som monoterapi (uden levodopa) eller som supplerende behandling (med levodopa) hos patienter med svingninger i slutningen af ​​dosis.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 23

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2005-02-21

Tờ rơi thông tin

                                25
B. INDLÆGSSEDDEL
26
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL BRUGEREN
AZILECT 1 MG TABLETTER
rasagilin
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DE BEGYNDER AT TAGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. De kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen eller apotekspersonalet, hvis der er mere, De vil vide.
-
Lægen har ordineret AZILECT til Dem personligt. Lad derfor være med
at give medicinen til
andre. Det kan være skadeligt for andre, selvom de har de samme
symptomer, som De har.
-
Kontakt lægen eller apotekspersonalet, hvis De får bivirkninger,
herunder bivirkninger, som
ikke er nævnt her. Se punkt 4.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal De vide, før De begynder at tage AZILECT
3.
Sådan skal De tage AZILECT
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
AZILECT indeholder det aktive stof rasagilin og anvendes til
behandling af Parkinsons sygdom hos
voksne. Det kan bruges sammen med eller uden levodopa (et andet
lægemiddel, som anvendes til
behandling af Parkinsons sygdom).
Parkinsons sygdom forårsager et tab af celler, som producerer dopamin
i hjernen. Dopamin er et stof i
hjernen, som er med til at styre bevægelser. AZILECT er med til at
øge og opretholde
dopaminniveauet i hjernen.
2.
DET SKAL DE VIDE, FØR DE BEGYNDER AT TAGE AZILECT
TAG IKKE AZILECT
-
hvis De er allergisk over for rasagilin eller et af de øvrige
indholdsstoffer i dette lægemiddel
(angivet i punkt 6).
-
hvis De lider af alvorlige leverlidelser.
Tag ikke følgende lægemidler, mens De er i behandling med AZILECT:
-
Monoaminooxidasehæmmere (MAO-hæmmere) (f.eks. til behandling af
depression eller
Parkinsons sygdom eller til behandling af andre lidelser), inkl.
lægemidler eller naturlægemidler i
håndkøb, som f.eks. perikon
-
Pethidin (et stærkt smertestillende lægemiddel)
Der skal gå mindst 14 dage, efter at De er stoppet med Deres
behandling med AZILECT, før De må
påbegynde en behandling me
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUME
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
AZILECT 1 mg tabletter
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Én tablet indeholder 1 mg rasagilin (som mesilat).
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Tablet.
Hvide til grålighvide, runde, flade tabletter med skrå kant præget
på den ene side med ”GIL” og
nedenunder ”1” og uden præg på den anden side.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
AZILECT er indiceret hos voksne ved behandling af idiopatisk
Parkinsons sygdom som monoterapi
(uden levodopa) eller som kombinationsbehandling (med levodopa) hos
patienter med end-of-dose
fluktuationer.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Dosering
Den anbefalede dosis rasagilin er 1 mg (en tablet AZILECT) én gang
dagligt til indtagelse med eller
uden levodopa.
Ældre
Dosisjustering er ikke nødvendig hos ældre patienter (se pkt. 5.2).
Nedsat leverfunktion
Rasagilin er kontraindiceret til patienter med alvorligt nedsat
leverfunktion (se pkt. 4.3). Brug af
rasagilin til patienter med moderat nedsat leverfunktion bør undgås.
Der bør udvises forsigtighed ved
iværksættelse af behandling med rasagilin hos patienter med let
nedsat leverfunktion. Hvis patientens
leverfunktion udvikler sig fra at være let nedsat til moderat nedsat,
bør behandlingen med rasagilin
seponeres (se pkt. 4.4 og 5.2).
_Nedsat nyrefunktion _
Der er ingen særlige forholdsregler for patienter med nedsat
nyrefunktion.
_Pædiatrisk population _
AZILECTs sikkerhed og virkning hos børn og unge er ikke klarlagt. Det
er ikke relevant at anvende
AZILECT hos den pædiatriske population til indikationen Parkinsons
sygdom.
Administration
Oral anvendelse.
AZILECT kan tages uafhængigt af sammen med mad og drikke.
3
4.3
KONTRAINDIKATIONER
Overfølsomhed over for det aktive stof eller over for et eller flere
af hjælpestofferne (se pkt. 6.1).
Samtidig behandling med andre monoaminoxidase (MAO) hæmmere (inkl.
lægemidler og
naturlægemidler i håndkøb, f.eks. perikon) eller pethidin (se pkt.
4.5). Der skal gå mi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 18-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 03-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 18-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 03-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 18-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 03-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 18-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 03-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 18-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 03-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 18-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 03-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 18-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 03-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 18-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 03-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 18-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 03-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 18-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 03-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 18-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 03-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 18-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 03-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 18-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 03-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 18-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 03-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 14-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 14-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 03-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 18-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 03-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 18-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 03-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 18-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 03-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 18-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 03-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 18-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 03-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 18-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 03-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 18-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 18-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 18-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 03-05-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu