Avaglim

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

rosiglitazone, glimepirid

Sẵn có từ:

SmithKline Beecham Ltd

Mã ATC:

A10BD04

INN (Tên quốc tế):

rosiglitazone, glimepiride

Nhóm trị liệu:

Narkotika anvendt i diabetes

Khu trị liệu:

Diabetes Mellitus, Type 2

Chỉ dẫn điều trị:

AVAGLIM er indiceret til behandling af type 2-diabetes mellitus patienter, der er i stand til at opnå tilstrækkelig glykæmisk kontrol på optimal dosering af sulphonylurea monoterapi, og for hvem metformin er uegnet på grund af kontraindikation eller intolerance.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 11

Tình trạng ủy quyền:

Trukket tilbage

Ngày ủy quyền:

2006-06-27

Tờ rơi thông tin

                                Lægemidlet er ikke længere autoriseret til salg
46
B. INDLÆGSSEDDEL
Lægemidlet er ikke længere autoriseret til salg
47
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL BRUGEREN
AVAGLIM 4 MG/4 MG, FILMOVERTRUKNE TABLETTER
AVAGLIM 8 MG/4 MG, FILMOVERTRUKNE TABLETTER
rosiglitazon/glimepirid
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT INDEN DU BEGYNDER AT TAGE
MEDICINEN.
-
GEM INDLÆGSSEDLEN. DU KAN FÅ BRUG FOR AT LÆSE DEN IGEN.
-
Spørg lægen eller på apoteket, hvis der er mere, du vil vide.
-
Lægen har ordineret Avaglim til dig personligt. Lad derfor være med
at give Avaglim til andre.
Det kan være skadeligt for andre, selvom de har de samme symptomer,
som du har.
-
TAL MED LÆGEN ELLER APOTEKET, HVIS EN BIVIRKNING BLIVER VÆRRE, ELLER
DU FÅR BIVIRKNINGER,
SOM IKKE ER NÆVNT HER.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
:
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
2.
DET SKAL DU VIDE, FØR DU BEGYNDER AT TAGE AVAGLIM
3.
SÅDAN SKAL DU TAGE AVAGLIM
4.
BIVIRKNINGER
5.
OPBEVARING
6.
YDERLIGERE OPLYSNINGER
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
AVAGLIM-TABLETTER ER EN KOMBINATION AF TO FORSKELLIGE LÆGEMIDLER
kaldet
_rosiglitazon_
og
_glimepirid_
. Disse to lægemidler bruges til at behandle
TYPE 2-DIABETES
.
Personer med type 2-diabetes producerer ikke nok insulin (et hormon
som regulerer blodsukkeret)
eller reagerer ikke normalt på den insulin, som deres krop
producerer. Rosiglitazon og glimepirid
virker i fællesskab således, at din krop bedre kan udnytte den
insulin, den producerer. Dette hjælper
med til at sænke dit blodsukker til et normalt niveau.
2.
DET SKAL DU VIDE, FØR
DU BEGYNDER AT TAGE AVAGLIM
Det er vigtigt, at du følger din læges råd om diæt og levestil.
Dette vil sammen med Avaglim hjælpe
med til at holde din diabetes under kontrol.
TAG IKKE AVAGLIM:
•
HVIS DU ER OVERFØLSOM
(
_allergisk_
) over for rosiglitazon, glimepirid eller et af de øvrige
indholdsstoffer i Avaglim (
_se afsnit 6_
) eller over for sulfonylurinstoffer (såsom
_glibenclamid)_
eller sulfonamider
•
HVIS DU HAR HAFT ET HJERTETILFÆLDE ELLER ALVORLIGE HJERTEKRAMPER
, som beha
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                Lægemidlet er ikke længere autoriseret til salg
1
BILAG I
PRODUKTRESUME
Lægemidlet er ikke længere autoriseret til salg
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
AVAGLIM 4 mg/4 mg filmovertrukne tabletter
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Hver tablet indeholder rosiglitazonmaleat svarende til 4 mg
rosiglitazon og 4 mg glimepirid.
Hjælpestoffer:
Indeholder lactose (hver tablet indeholder ca. 104 mg).
Alle hjælpestoffer er anført under afsnit 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Filmovertrukne tabletter.
Lyserøde, rundede trekantede filmovertrukne tabletter mærket
”gsk” på den ene side og ”4/4” på den
anden.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
AVAGLIM er indiceret til behandling af type 2-diabetes mellitus
patienter, som ikke kan opnå
tilstrækkelig glykæmisk kontrol ved optimal dosis af
sulfonylurinstof som monoterapi, og hvor
metformin er uegnet på grund af kontraindikation eller intolerance.
4.2
DOSERING OG INDGIVELSESMÅDE
Behandling med AVAGLIM bør være individuelt tilpasset den enkelte
patient. Før behandling startes
med AVAGLIM skal en klinisk evaluering af patientens risiko for at
udvikle hypoglykæmi foretages
(se afsnit 4.4).
AVAGLIM bør tages en gang daglig lige før et måltid (som regel før
det første hovedmåltid på
dagen). Glemmes en dosis må den næste dosis ikke øges.
_For patienter som ikke er tilstrækkeligt kontrollerede på glimeprid
monoterapi (som regel 4 mg). _
Samtidig administration bør overvejes før der skiftes til AVAGLIM.
Hvor det vurderes klinisk
passende, kan et direkte skift fra glimepirid monoterapi til AVAGLIM
overvejes. Startdosis er 4 mg
rosiglitazon plus 4 mg glimiprid dagligt (givet som en AVAGLIM tablet
4 mg/4 mg).
_For patienter som ikke kan opnå glykæmisk kontrol på mindst
halvdelen af maksimal dosis af anden _
_sulfonylurinstof monoterapi (undtagen chlorpropamid, se afsnit 4.4).
_
Rosiglitazon bør administreres
samtidigt med den dosis sulfonylurinstof, der allerede tages. Når
glykæmisk kontrol er opnået på disse
doser, kan eventuel AVAGL
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 17-01-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 17-01-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 17-01-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 17-01-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 17-01-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 17-01-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 17-01-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 17-01-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 17-01-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 17-01-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 17-01-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 17-01-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 17-01-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 17-01-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 17-01-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 17-01-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 17-01-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 17-01-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 17-01-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 17-01-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 17-01-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 17-01-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 17-01-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 17-01-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 17-01-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 17-01-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 17-01-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 17-01-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 17-01-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 17-01-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 17-01-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 17-01-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 17-01-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 17-01-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 17-01-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 17-01-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 17-01-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 17-01-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 17-01-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 17-01-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 17-01-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 17-01-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-01-2011

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu