Afstyla

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
25-07-2022

Thành phần hoạt chất:

lonoctocog alfa

Sẵn có từ:

CSL Behring GmbH

Mã ATC:

B02BD02

INN (Tên quốc tế):

lonoctocog alfa

Nhóm trị liệu:

antihemoragika

Khu trị liệu:

Hemofili A

Chỉ dẫn điều trị:

Behandling og profylakse av blødning hos pasienter med hemofili A (medfødt faktor VIII-mangel). Afstyla kan brukes for alle aldersgrupper.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2017-01-04

Tờ rơi thông tin

                                45
B. PAKNINGSVEDLEGG
46
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
AFSTYLA 250 IE PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
AFSTYLA 500 IE PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
AFSTYLA 1000 IE PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
AFSTYLA 1500 IE PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
AFSTYLA 2000 IE PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
AFSTYLA 2500 IE PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
AFSTYLA 3000 IE PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
lonoktokog alfa (rekombinant, enkeltkjedet koagulasjonsfaktor VIII)
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU ELLER BARNET DITT
BEGYNNER Å BRUKE DETTE
LEGEMIDLET. DET INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
•
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
•
Spør lege, apotek eller sykepleier hvis du har flere spørsmål eller
trenger mer informasjon.
•
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg eller barnet ditt. Ikke gi
det videre til andre. Det kan
skade dem, selv om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
•
Kontakt lege, apotek eller sykepleier dersom du opplever bivirkninger,
inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt
4.
I dette pakningsvedlegget finner du informasjon om:
1.
Hva AFSTYLA er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du eller barnet ditt bruker AFSTYLA
3.
Hvordan du bruker AFSTYLA
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer AFSTYLA
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA AFSTYLA ER OG HVA DET BRUKES MOT
AFSTYLA er et humant blodlevringspreparat med koagulasjonsfaktor VIII
som produseres med
rekombinant DNA-teknologi. Virkestoffet i AFSTYLA er lonoktokog alfa.
AFSTYLA brukes til å behandle og forhindre blødninger hos pasienter
med hemofili A (medfødt
faktor VIII-mangel). Faktor VIII er et protein som er nødvendig for
at blodet skal levre seg. Pasienter
med hemofili A mangler denne faktoren, slik at blodet ikke levrer seg
så raskt som det bur
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
AFSTYLA 250 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning.
AFSTYLA 500 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning.
AFSTYLA 1000 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning.
AFSTYLA 1500 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning.
AFSTYLA 2000 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning.
AFSTYLA 2500 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning.
AFSTYLA 3000 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning.
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
AFSTYLA 250 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning.
Ett hetteglass inneholder nominelt 250 IE rekombinant, enkeltkjedet
koagulasjonsfaktor VIII
_ _
(rVIII-SingleChain, INN = lonoktokog alfa). Etter rekonstituering med
2,5 ml vann til
injeksjonsvæsker, inneholder oppløsningen 100 IE/ml
rVIII-SingleChain.
AFSTYLA 500 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning.
Ett hetteglass inneholder nominelt 500 IE rekombinant, enkeltkjedet
koagulasjonsfaktor VIII
_ _
(rVIII-SingleChain, INN = lonoktokog alfa). Etter rekonstituering med
2,5 ml vann til
injeksjonsvæsker, inneholder oppløsningen 200 IE/ml
rVIII-SingleChain.
AFSTYLA 1000 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning.
Ett hetteglass inneholder nominelt 1000 IE rekombinant, enkeltkjedet
koagulasjonsfaktor VIII
_ _
(rVIII-SingleChain, INN = lonoktokog alfa). Etter rekonstituering med
2,5 ml vann til
injeksjonsvæsker, inneholder oppløsningen 400 IE/ml
rVIII-SingleChain.
AFSTYLA 1500 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning.
Ett hetteglass inneholder nominelt 1500 IE rekombinant, enkeltkjedet
koagulasjonsfaktor VIII
_ _
(rVIII-SingleChain, INN = lonoktokog alfa). Etter rekonstituering med
5 ml vann til
injeksjonsvæsker, inneholder oppløsningen 300 IE/ml
rVIII-SingleChain.
AFSTYLA 2000 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning.
Ett hetteglass inneholder nominelt 2000 IE rekombinant, enkeltkjedet
koagulasjonsfaktor VIII
_ _
(rVIII-SingleChain, INN = l
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 25-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 30-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 25-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 30-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 25-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 30-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 25-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 30-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 25-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 30-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 25-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 30-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 25-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 30-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 25-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 30-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 25-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 30-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 25-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 30-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 25-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 30-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 25-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 30-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 25-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 30-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 25-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 30-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 25-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 30-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 25-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 30-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 25-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 30-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 25-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 30-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 25-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 30-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 25-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 30-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 25-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 30-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 25-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 30-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 25-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 25-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 30-03-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu