Aerinaze

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

desloratadine, pseudophedrine sulfate

Sẵn có từ:

N.V. Organon

Mã ATC:

R01BA52

INN (Tên quốc tế):

desloratadine, pseudoephedrine

Nhóm trị liệu:

Nosné prípravky

Khu trị liệu:

Rinitída, alergické, sezónne

Chỉ dẫn điều trị:

Symptomatická liečba sezónnej alergickej rinitídy pri sprievode nosovej kongescie.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 22

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2007-07-30

Tờ rơi thông tin

                                19
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
20
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
AERINAZE 2,5 MG/120 MG TABLETY S RIADENÝM UVOĽŇOVANÍM
desloratadín/pseudoefedríniumsulfát
POZORNE SI PREČÍTAJTE CELÚ PÍSOMNÚ INFORMÁCIU PREDTÝM, AKO
ZAČNETE UŽÍVAŤ TENTO LIEK
,
PRETOŽE
OBSAHUJE PRE VÁS DÔLEŽITÉ INFORMÁCIE.
-
Túto písomnú informáciu si uschovajte. Možno bude potrebné, aby
ste si ju znovu prečítali.
-
Ak máte akékoľvek ďalšie otázky, obráťte sa na svojho lekára,
lekárnika alebo zdravotnú sestru.
-
Tento liek bol predpísaný iba vám. Nedávajte ho nikomu inému.
Môže mu uškodiť, dokonca aj
vtedy, ak má rovnaké prejavy ochorenia ako vy.
-
Ak sa u vás vyskytne akýkoľvek vedľajší účinok, obráťte sa
na svojho lekára, lekárnika alebo
zdravotnú sestru. To sa týka aj akýchkoľvek vedľajších
účinkov, ktoré nie sú uvedené v tejto
písomnej informácii.
POZRI ČASŤ 4.
V TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCIÍ SA DOZVIETE:
1.
Čo je Aerinaze a na čo sa používa
2.
Čo potrebujete vedieť predtým, ako užijete Aerinaze
3.
Ako užívať Aerinaze
4.
Možné vedľajšie účinky
5
Ako uchovávať Aerinaze
6.
Obsah balenia a ďalšie informácie
1.
ČO JE AERINAZE A NA ČO SA POUŽÍVA
ČO JE AERINAZE
Tablety Aerinaze obsahujú kombináciu dvoch liečiv, desloratadín,
ktorý je antihistaminikum
a pseudoefedríniumsulfát, ktorý je dekongestívum.
AKO AERINAZE ÚČINKUJE
Antihistaminiká pomáhajú zmierňovať príznaky alergie
prostredníctvom zablokovania účinkov látky
nazývanej histamín, ktorá sa tvorí v ľudskom tele. Dekongestíva
pomáhajú uvoľniť upchatý/plný nos.
KEDY SA MÁ AERINAZE UŽÍVAŤ
Tablety Aerinaze zmierňujú príznaky spojené so sezónnou
alergickou nádchou (senná nádcha), ako sú
kýchanie, výtok z nosa alebo svrbenie nosa a očí, ktoré sú
sprevádzané pocitom upchatého nosa
u dospelých a dospievajúcich vo veku 12 rokov a starších.
2.
ČO POTREBUJETE VEDIEŤ PREDTÝM, AKO UŽIJETE AERINAZE
NEUŽÍVAJTE AERINAZ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
2
1.
NÁZOV LIEKU
Aerinaze 2,5 mg/120 mg tablety s riadeným uvoľňovaním
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
Každá tableta obsahuje 2,5 mg desloratadínu a 120 mg
pseudoefedríniumsulfátu.
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Tableta s riadeným uvoľňovaním.
Modrobiela dvojvrstvová oválna tableta s označením „D12“ na
modrej vrstve.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKÁCIE
Aerinaze je indikovaný u dospelých a dospievajúcich vo veku 12
rokov a starších na symptomatickú
liečbu sezónnej alergickej rinitídy sprevádzanej nazálnou
kongesciou.
4.2
DÁVKOVANIE A SPÔSOB PODÁVANIA
Dávkovanie
Odporúčaná dávka Aerinaze je jedna tableta dvakrát denne.
Odporúčané dávkovanie a trvanie liečby sa nemá prekročiť.
Trvanie liečby má byť čo najkratšie a po vymiznutí príznakov sa
v užívaní lieku nemá pokračovať.
Odporúča sa obmedziť liečbu na dobu približne 10 dní, pretože
účinnosť pseudoefedríniumsulfátu
môže pri chronickom užívaní postupne klesať. Po zlepšení
príznakov kongescie sliznice horných
dýchacích ciest sa môže podľa potreby pokračovať v liečbe
samotným desloratadínom.
_Starší pacienti _
U pacientov vo veku 60 rokov alebo starších je vyššia
pravdepodobnosť výskytu nežiaducich reakcií
na sympatomimetické lieky, ako je pseudoefedríniumsulfát.
Bezpečnosť a účinnosť Aerinaze v tejto
populácii neboli stanovené a nie sú dostupné dostatočné údaje
umožňujúce uviesť odporúčania pre
primerané dávkovanie. Z tohto dôvodu sa má Aerinaze u pacientov vo
veku viac ako 60 rokov
používať s opatrnosťou.
_Pacienti s poruchou funkcie obličiek alebo pečene _
Bezpečnosť a účinnosť Aerinaze u pacientov s poruchou funkcie
obličiek alebo pečene neboli
stanovené a nie sú dostupné dostatočné údaje umožňujúce
uviesť odporúčania pre primerané
dávkovanie. Aerinaze sa neodporúča používať u pacientov
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 23-11-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 23-11-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 23-11-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 23-11-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 23-11-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 23-11-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 23-11-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 23-11-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 23-11-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 23-11-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 23-11-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 23-11-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 23-11-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 23-11-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 23-11-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 23-11-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 23-11-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 23-11-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 23-11-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 23-11-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 23-11-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-12-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu