Actraphane

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Insulin human

Sẵn có từ:

Novo Nordisk A/S

Mã ATC:

A10AD01

INN (Tên quốc tế):

insulin human (rDNA)

Nhóm trị liệu:

Zdravila, ki se uporabljajo pri diabetesu

Khu trị liệu:

Sladkorna bolezen

Chỉ dẫn điều trị:

Zdravljenje diabetes mellitus.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 19

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2002-10-07

Tờ rơi thông tin

                                27
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Pred odprtjem: shranjujte v hladilniku. Ne zamrzujte.
Med uporabo: shranjujte pri temperaturi do 25
°
C. Ne shranjujte v hladilniku in ne zamrzujte.
Vialo shranjujte v zunanji ovojnini za zagotovitev zaščite pred
svetlobo.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
Po vsakem injiciranju injekcijsko iglo in brizgo ustrezno zavrzite.
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Novo Nordisk A/S, Novo Allé, DK-2880 Bagsvaerd, Danska
12.
ŠTEVILKE DOVOLJENJ ZA PROMET
EU/1/02/231/001
1 viala z 10 ml
EU/1/02/231/002
5 vial z 10 ml
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Številka serije:
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Actraphane 30 40
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVOD
IMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V B
ERLJIVI OBLIKI_ _
PC
SN
NN
28
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA MANJŠIH STIČNIH
OVOJNINAH
NALEPKA (VIALA)
1.
IME ZDRAVILA IN POT UPORABE
Actraphane 30 40 mednarodnih enot/ml
suspenzija za injiciranje
humani insulin
za s.c. uporabo
2.
POSTOPEK UPORABE
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
Uporabno do/
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Številka serije:
5.
VSEBINA, IZRAŽENA Z MASO, PROSTORNINO ALI ŠTEVILOM ENOT
10 ml
6.
DRUGI PODATKI
Novo Nordisk A/S
29
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
ŠKATLA (VIALA)
1.
IME ZDRAVILA
Actraphane 30 100 mednarodnih enot/ml
suspenzija za injiciranje
humani insulin
2.
NAVEDBA E
NE ALI VEČ UČINKOVIN
Ena viala vsebuje 10 ml, kar ustreza 1.000 mednarodnim enotam. 1 ml
suspenzije vsebuje
100 mednarodnih enot humanega insulina (30 % v obliki topnega insulina
in 70 % v obliki insulina
izofan) (kar ustreza 3,5 mg),
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
cinkov klorid, glicerol, metakrezol, fenol, natrijev hidrogenfosfat
dihidrat, natrijev
hidroksid/klorovodikovo kislino za uravnavanje pH, protaminijev sulfat
in vodo za injekcije.
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Actraphane 30 40 mednarodnih enot/ml suspenzija za injiciranje v viali
Actraphane 30 100 mednarodnih enot/ml suspenzija za injiciranje v
viali
Actraphane 30 Penfill 100 mednarodnih enot/ml suspenzija za
injiciranje v vložku
Actraphane 30 InnoLet 100 mednarodnih enot/ml suspenzija za
injiciranje v napolnjenem
injekcijskem peresniku
Actraphane 30 FlexPen 100 mednarodnih enot/ml suspenzija za
injiciranje v napolnjenem
injekcijskem peresniku
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
_ _
Actraphane 30 viala (40 mednar
odnih enot/ml)
Ena viala vsebuje 10 ml, kar ustreza 400 mednarodnim enotam. En ml
suspenzije vsebuje
40 mednarodnih enot topnega humanega insulina*/humanega insulina
izofan (NPH)* v razmerju
30/70 (kar ustreza 1,4 mg).
Actraphane 30 viala (100 mednar
odnih enot/ml)
Ena viala vsebuje 10 ml, kar ustreza 1.000 mednarodnim enotam. En ml
suspenzije vsebuje
100 mednarodnih enot topnega humanega insulina*/humanega insulina
izofan (NPH)* v razmerju
30/70 (kar ustreza 3,5 mg).
Actraphane 30 Penfill
En vložek vsebuje 3 ml, kar ustreza 300 mednarodnim enotam. En ml
suspenzije vsebuje
100 mednarodnih enot topnega humanega insulina*/humanega insulina
izofan (NPH)* v razmerju
30/70 (kar ustreza 3,5 mg).
Actraphane 30 InnoLet/Actraphane 30 FlexPen
En napolnjen injekcijski peresnik vsebuje 3 ml, kar ustreza 300
mednarodnim enotam. En ml
suspenzije vsebuje 100 mednarodnih enot topnega humanega
insulina*/humanega insulina izofan
(NPH)* v razmerju 30/70 (kar ustreza 3,5 mg).
*Humani insulin je pridobljen iz _Saccharomyces cerevisiae_ s
tehnologijo rekombinantne DNA.
Pomožna snov z znanim učinkom:
Zdravilo Actraphane 30 vsebuje manj kot 1 mmol (23 mg) natrija na
odmerek, kar v bistvu pomeni
“brez natrija”.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
suspenzija za injiciranje
Suspenzija je motna, bela in vodna.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo Actraphane je namenjeno zdravljenju sladkorne bolezni.
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 02-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 02-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 12-06-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu