Abasaglar (previously Abasria)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

insulin glargin

Sẵn có từ:

Eli Lilly Nederland B.V.

Mã ATC:

A10AE04

INN (Tên quốc tế):

insulin glargine

Nhóm trị liệu:

Zdravila, ki se uporabljajo pri diabetesu

Khu trị liệu:

Sladkorna bolezen

Chỉ dẫn điều trị:

Zdravljenje diabetesa mellitusa pri odraslih, mladostnikih in otrocih, starih 2 leti in več.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 12

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2014-09-09

Tờ rơi thông tin

                                37
Zavrzite 28 dni po prvi uporabi.
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Pred uporabo:
Shranjujte v hladilniku.
Ne zamrzujte.
Shranjujte v originalni ovojnini za zagotovitev zaščite pred
svetlobo.
Ko je v uporabi:
Shranjujte pri temperaturi do 30 ºC.
Ne shranjujte v hladilniku in ne zamrzujte.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Eli Lilly Nederland B.V.,
Papendorpseweg 83, 3528 BJ Utrecht,
Nizozemska
12.
ŠTEVILKA (ŠTEVILKE) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/14/944/003
5 vložkov
EU/1/14/944/009 10 vložkov
13.
ŠTEVILKA SERIJE
_ _
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
_ _
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
ABASAGLAR
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
38
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
PC
SN
NN
39
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA MANJŠIH STIČNIH
OVOJNINAH
NALEPKA NA VLOŽKU
1.
IME ZDRAVILA IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
ABASAGLAR 100 enot /ml injekcija
insulin glargin
subkutana uporaba
2.
POSTOPEK UPORABE
Pred uporabo preberite priloženo navodilo!
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
VSEBINA, IZRAŽENA Z MASO, PROSTORNINO ALI ŠTEVILOM ENOT
3 ml
6.
DRUGI PODATKI
40
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
ZUNANJA OVOJNINA – PERESNIK KWIKPEN. PAKIRANJE S 5 PERESNIKI
1.
IME ZDRAVILA
ABASAGLAR 100 enot/ml KwikPen raztopina za injiciranje v napolnjenem
injekcijskem peresniku
insulin glargin
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ UČINKOVIN
1 ml vsebuje 100 enot insulina glargin (kar ustreza 3,64 mg).
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
Pomožne snovi: cinkov oksid, metakrezol, glicerol, klorovodikova
kislina in natrijev hidroksid, voda
za injekcije. Za več informacij preberite priloženo navodilo.
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
Raztopina za injiciranje.
5 peresnikov po 3 ml
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
Pred uporabo preberite prilo
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
_ _
ABASAGLAR 100 enot/ml raztopina za injiciranje v vložku
_ _
_ _
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
_ _
En mililiter vsebuje 100
enot insulina glargin* (kar ustreza 3,64 mg).
En vložek vsebuje 3 ml raztopine za injiciranje, kar ustreza 300
enotam.
*pridobljen s tehnologijo rekombinantne DNA iz bakterij
_Escherichia coli_
.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
Raztopina za injiciranje (injekcija)
Bistra, brezbarvna raztopina.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravljenje diabetesa mellitusa pri odraslih, mladostnikih in otrocih,
starih 2 leti in več.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Odmerjanje
Zdravilo ABASAGLAR vsebuje insulin glargin, insulinski analog s
podaljšanim delovanjem.
Zdravilo ABASAGLAR je treba aplicirati enkrat na dan, in sicer
kadarkoli, vendar vsak dan ob istem
času.
Odmerjanje (odmerek in čas apliciranja) mora biti prilagojeno
individualno. Pri bolnikih z diabetesom
mellitusom tipa 2 je mogoče zdravilo ABASAGLAR uporabljati tudi
skupaj s peroralnimi
antidiabetičnimi zdravili.
Jakost tega preparata je navedena v enotah. Te enote veljajo
izključno za insulin glargin in niso enake
mednarodnim enotam (i.e.) ali enotam, ki se uporabljajo za izražanje
jakosti drugih insulinskih
analogov (glejte poglavje 5.1).
_Posebne skupine bolnikov _
_ _
_Starejša populacija (≥ 65 let)_
Pri starejših bolnikih lahko napredujoče slabšanje delovanja ledvic
povzroči stalno zmanjševanje
potrebe po insulinu.
_Okvara ledvic _
Bolnikom z okvaro ledvic se lahko potreba po insulinu zmanjša zaradi
zmanjšane presnove insulina.
_ _
_Okvara jeter _
3
Bolnikom z okvaro jeter se lahko potreba po insulinu zmanjša zaradi
zmanjšane zmožnosti za
glukoneogenezo in zmanjšane presnove insulina.
_Pediatrična populacija _
_ _
_Mladostniki in otroci, stari 2 leti in več _
Varnost in učinkovitost insulina glargin sta bili ugotovljeni pri
mladostnikih in otrocih, starih 2 leti in
več (glejt
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 24-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 24-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 14-12-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này