Zypadhera

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

olanzapīna pamoāts

Sẵn có từ:

Eli Lilly Nederland B.V.

Mã ATC:

N05AH03

INN (Tên quốc tế):

olanzapine

Nhóm trị liệu:

Psihoterapija

Khu trị liệu:

Šizofrēnija

Chỉ dẫn điều trị:

Pieaugušiem pacientiem ar šizofrēniju, kuriem akūta ārstēšana ar olanzapīnu iekšķīgai lietošanai ir pietiekami stabilizēta.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 21

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2008-11-19

Tờ rơi thông tin

                                43
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
44
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA LIETOTĀJAM
ZYPADHERA 210 MG PULVERIS UN ŠĶĪDINĀTĀJS
ILGSTOŠ
ā
S DARBĪBAS INJEKCIJU SUSPENSIJAS PAGATAVOŠANAI
ZYPADHERA 300 MG PULVERIS UN ŠĶĪDINĀTĀJS
ILGSTOŠ
ā
S DARBĪBAS INJEKCIJU SUSPENSIJAS PAGATAVOŠANAI
ZYPADHERA 405 MG PULVERIS UN ŠĶĪDINĀTĀJS
ILGSTOŠ
ā
S DARBĪBAS INJEKCIJU SUSPENSIJAS PAGATAVOŠANAI
olanzapine
PIRMS ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ
SATUR JUMS SVARĪGU
INFORMĀCIJU.
-
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
-
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam vai medicīnas
māsai.
-
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu
vai medmāsu. Tas
attiecas arī uz iespējamām blakusparādībām, kas nav minētas
šajā instrukcijā. Skatīt
4.punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT
1.
Kas ir ZYPADHERA un kādam nolūkam tās lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms ZYPADHERA lietošanas
3.
Kā lietot ZYPADHERA
4.
Iespējamās blakusparādības
5
Kā uzglabāt ZYPADHERA
6.
Iepakojuma saturs un cita
informācija
_ _
1.
KAS IR ZYPADHERA UN KĀDAM NOLŪKAM TĀS LIETO
ZYPADHERA satur aktīvo vielu olanzapīnu. ZYPADHERA pieder pie zāļu
grupas, ko sauc
par antipsihotiskiem līdzekļiem, un to lieto šizofrēnijas
ārstēšanai. Šizofrēnija ir slimība,
kuras simptomi ir neesošu lietu sadzirdēšana, saredzēšana vai
sajušana, maldīgi uzskati,
neparasts aizdomīgums un atsvešināšanās. Ar šo slimību
slimojoši cilvēki var justies arī
nomākti, satraukti vai saspringti.
ZYPADHERA paredzēts pieaugušiem pacientiem, kuru stāvoklis
pietiekami stabilizēts,
ārstējot ar iekšķīgi lietojamu olanzapīna formu.
2.
KAS JUMS JĀZINA PIRMS ZYPADHERA LIETOŠANAS
_ _
JUMS NEDRĪKST IEVADĪT ZYPADHERA ŠĀDOS GADĪJUMOS:
•
ja Jums ir alerģija (paaugstināta jutība) pret olanzapīnu vai
kādu citu (6. Sadaļā
minēto) šo zāļu sastāvdaļu.
ALERĢISKA REAKCIJA
var izpausties kā izsitumi, nieze, sejas
pi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
ZYPADHERA 210 mg pulveris un šķīdinātājs ilgstošās darbības
injekciju suspensijas
pagatavošanai
ZYPADHERA 300 mg pulveris un šķīdinātājs ilgstošās darbības
injekciju suspensijas
pagatavošanai
ZYPADHERA 405 mg pulveris un šķīdinātājs ilgstošās darbības
injekciju suspensijas
pagatavošanai
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
ZYPADHERA 210 mg pulveris un šķīdinātājs ilgstošās darbības
injekciju suspensijas
pagatavošanai
Katrs flakons satur olanzapīna pamoāta monohidrātu, kas atbilst 210
mg olanzapīna
(Olanzapine). Pēc izšķīdināšanas 1 ml suspensijas satur 150 mg
olanzapīna.
ZYPADHERA 300 mg pulveris un šķīdinātājs ilgstošās darbības
injekciju suspensijas
pagatavošanai
Katrs flakons satur olanzapīna pamoāta monohidrātu, kas atbilst 300
mg olanzapīna
(Olanzapine). Pēc izšķīdināšanas 1 ml suspensijas satur 150 mg
olanzapīna.
ZYPADHERA 405 mg pulveris un šķīdinātājs ilgstošās darbības
injekciju suspensijas
pagatavošanai
Katrs flakons satur olanzapīna pamoāta monohidrātu, kas atbilst 405
mg olanzapīna.
(Olanzapine). Pēc izšķīdināšanas 1 ml suspensijas satur 150 mg
olanzapīna.
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1 apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Pulveris un šķīdinātājs ilgstošās darbības injekciju
suspensijas pagatavošanai.
Pulveris: ciets, dzeltenā krāsā.
Šķīdinātājs: dzidrs šķīdums — bez krāsas līdz viegli
iedzeltenam.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Balstterapija pieaugušiem pacientiem ar šizofrēniju, kas pietiekami
stabilizēta akūtas
ārstēšanas laikā ar iekšķīgi lietojamu olanzapīnu.
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
ZYPADHERA 210 mg, 300 mg vai 405 mg pulveri un šķīdinātāju
injekciju suspensijas
pagatavošanai nedrīkst sajaukt ar olanzapīna 10 mg pulvera
injekciju šķīduma pagatavošanai.
Devas
Pirms ZYPADHERA lietošanas pacientus sākotnēji jāārstē ar
iekšķīgi lietojamu olanzapīnu,
lai noska
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 03-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 03-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 03-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 03-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 03-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 03-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 03-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 03-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 03-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 03-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 03-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 03-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 03-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 03-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 03-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 03-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 03-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 03-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 03-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 03-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 03-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 27-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 27-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 27-02-2024

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu