Zynrelef

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

bupivacaine, meloxicam

Sẵn có từ:

Heron Therapeutics, B.V.

Mã ATC:

N01B

INN (Tên quốc tế):

bupivacaine, meloxicam

Nhóm trị liệu:

Aneszteziológia

Khu trị liệu:

Fájdalom, Postoperatív

Chỉ dẫn điều trị:

Zynrelef is indicated for treatment of somatic postoperative pain from small- to medium-sized surgical wounds in adults (see section 5.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 3

Tình trạng ủy quyền:

Visszavont

Ngày ủy quyền:

2020-09-24

Tờ rơi thông tin

                                38
B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
A gyógyszerkészítmény forgalomba hozatali engedélye megszűnt
39
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A BETEG SZÁMÁRA
ZYNRELEF (60 MG + 1,8 MG) / 2,3 ML RETARD SEBKEZELŐ OLDAT
ZYNRELEF (200 MG + 6 MG) / 7 ML RETARD SEBKEZELŐ OLDAT
ZYNRELEF (400 MG + 12 MG) / 14 ML RETARD SEBKEZELŐ OLDAT
bupivakain/meloxikám
MIELŐTT ELKEZDIK ÖNNÉL ALKALMAZNI EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL
FIGYELMESEN AZ ALÁBBI
BETEGTÁJÉKOZTATÓT, MERT AZ ÖN SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT
TARTALMAZ.
-
Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is szüksége
lehet.
-
További kérdéseivel forduljon kezelőorvosához,
gyógyszerészéhez vagy a gondozását végző
egészségügyi szakemberhez.
-
Ha Önnél bármilyen mellékhatás jelentkezik, tájékoztassa erről
kezelőorvosát, gyógyszerészét
vagy a gondozását végző egészségügyi szakembert. Ez a
betegtájékoztatóban fel nem sorolt
bármilyen lehetséges mellékhatásra is vonatkozik. Lásd 4. pont
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA:
1.
Milyen típusú gyógyszer a Zynrelef és milyen betegségek esetén
alkalmazható?
2.
Tudnivalók a Zynrelef alkalmazása előtt
3.
Hogyan kell alkalmazni Önnél a Zynrelefet?
4.
Lehetséges mellékhatások
5.
Hogyan kell a Zynrelefet tárolni?
6.
A csomagolás tartalma és egyéb információk
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER A ZYNRELEF ÉS MILYEN BETEGSÉGEK ESETÉN
ALKALMAZHATÓ?
A Zynrelef bupivakaint és meloxikámot tartalmaz.
•
A bupivakain a helyi érzéstelenítőknek nevezett gyógyszerek
csoportjába tartozik.
•
A meloxikám a nem-szteroid gyulladásgátlóknak (NSAID-ok) nevezett
gyógyszerek csoportjába
tartozik.
A Zynrelefet a kezelőorvosa alkalmazza a műtét ideje alatt.
A Zynrelef kis és közepes méretű műtéti sebekkel összefüggő
fájdalom csökkentésére használható
felnőtteknél a műtét után.
2.
TUDNIVALÓK A ZYNRELEF ALKALMAZÁSA ELŐTT
NEM SZABAD ZYNRELEFET KAPNIA:
•
ha a
TERHESSÉG UTOLSÓ HARMADÁBAN (TRIMESZTERÉBEN)
van
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
A gyógyszerkészítmény forgalomba hozatali engedélye megszűnt
2
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Zynrelef (60 mg + 1,8 mg) / 2,3 ml
_ _
retard sebkezelő oldat
Zynrelef (200 mg + 6 mg) / 7 ml retard sebkezelő oldat
Zynrelef (400 mg + 12 mg) / 14 ml retard sebkezelő oldat
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
Az oldat 29,25 mg bupivakaint és 0,88 mg meloxikámot tartalmaz
milliliterenként.
A Zynrelef retard oldat az alábbi dózisokban kapható:
•
60 mg/1,8 mg bupivakain/meloxikám.
•
200 mg/6 mg bupivakain/meloxikám.
•
400 mg/12 mg bupivakain/meloxikám.
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Retard sebkezelő oldat.
Átlátszó, halványsárga vagy sárga viszkózus oldat.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
A Zynrelef felnőtteknél javallott a kis és közepes méretű
műtéti sebekkel összefüggő szomatikus
posztoperatív fájdalom kezelésére (lásd 5.1 pont).
_ _
4.2
ADAGOLÁS ÉS ALKALMAZÁS
A Zynrelefet olyan helyen kell alkalmazni, ahol képzett személyzet
és megfelelő felszerelés áll
rendelkezésre azoknak a betegeknek az azonnali kezeléséhez,
akiknél neurológiai vagy cardialis
toxicitás bizonyítékai jelentkeznek.
Adagolás
Az ajánlott dózis a műtéti terület méretétől és a
beavatkozás helyén érintett, később esetleg fájdalmat
okozó szövet bevonásához szükséges mennyiségtől függ.
Biztosítani kell, hogy nem maradt felesleges
oldat a műtéti területen, ami kifolyhat a sebzárás során,
különösen a kisebb, nehezen elérhető műtéti
területeken (lásd 4.4 pont).
A felszívandó mennyiség a Luer-záras adagolóeszköz
holttérfogatát is tartalmazza. Az alábbiakban
néhány példa látható a felszívandó térfogatra és az
alkalmazásra rendelkezésre álló dózisra:
•
hallux valgus-műtét – legfeljebb 2,3 ml (60 mg/1,8 mg);
•
nyílt lágyéksérvműtét – legfeljebb 10,5 ml (300 mg/9 mg).
A Zynrelef alkalmazandó maximális teljes adagja legfeljebb 4
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 22-11-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu