Zyclara

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

imikvimod

Sẵn có từ:

Viatris Healthcare Limited

Mã ATC:

D06BB10

INN (Tên quốc tế):

imiquimod

Nhóm trị liệu:

Antibiotiká a chemoterapeutiká na dermatologické použitie

Khu trị liệu:

Keratosis; Keratosis, Actinic

Chỉ dẫn điều trị:

Liek Zyclara je indikovaný na lokálnu liečbu klinicky typické, nehyperkeratotických, nehypertropickej, viditeľné alebo hmatateľné aktinickej keratózy plné tváre alebo temena hlavy bez vlasov u imunokompetentných dospelých, keď iné možnosti lokálnej liečby sú kontraindikované alebo menej vhodné.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2012-08-23

Tờ rơi thông tin

                                19
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
20
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
ZYCLARA 3,75 % KRÉM
imichimod
POZORNE SI PREČÍTAJTE CELÚ PÍSOMNÚ INFORMÁCIU PREDTÝM, AKO
ZAČNETE POUŽÍVAŤ
TENTO LIEK, PRETOŽE
OBSAHUJE PRE VÁS DÔLEŽITÉ INFORMÁCIE.
-
Túto písomnú informáciu si uschovajte. Možno bude potrebné, aby
ste si ju znovu prečítali.
-
Ak máte akékoľvek ďalšie otázky, obráťte sa na svojho lekára
alebo lekárnika.
-
Tento liek bol predpísaný iba vám. Nedávajte ho nikomu inému.
Môže mu uškodiť, dokonca aj
vtedy, ak má rovnaké prejavy ochorenia ako vy.
-
Ak sa u vás vyskytne akýkoľvek vedľajší účinok, obráťte sa
na svojho lekára alebo lekárnika.
To sa týka aj akýchkoľvek vedľajších účinkov, ktoré nie sú
uvedené v tejto písomnej informácii.
Pozri časť 4.
V TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCII SA DOZVIETE
1.
Čo je Zyclara a na čo sa používa
2.
Čo potrebujete vedieť predtým, ako použijete Zyclaru
3.
Ako používať Zyclaru
4.
Možné vedľajšie účinky
5.
Ako uchovávať Zyclaru
6.
Obsah balenia a ďalšie informácie
1.
ČO JE ZYCLARA A NA ČO SA POUŽÍVA
Zyclara 3,75 % krém obsahuje liečivo imichimod, ktoré je
modifikátorom imunitnej odpovede (u ľudí
zvyšuje činnosť imunitného systému).
Tento liek sa predpisuje na liečbu aktinickej keratózy u dospelých.
Tento liek podnecuje imunitný systém vášho tela na tvorbu
prirodzených látok, ktoré pomáhajú ničiť
vašu aktinickú keratózu.
Aktinická keratóza sa javí ako hrubé oblasti kože, ktoré sa
vyskytujú u ľudí, ktorí sa často počas
svojho života veľmi vystavovali slnečnému žiareniu. Tieto plochy
môžu byť rovnakej farby ako je
vaša koža alebo sú sivasté, ružové, červené alebo hnedé.
Môže byť ploché a šupinaté, alebo vyvýšené,
drsné, tvrdé a s bradavicami.
Tento liek sa má používať len na liečbu aktinických keratóz na
tvári alebo na temene hlavy, ak váš
lekár rozhodol, že je to pre vás tá najvhodnejšia liečba.

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
2
1.
NÁZOV LIEKU
Zyclara 3,75 % krém
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
_ _
Každé vrecko obsahuje 9,375 mg imichimodu v 250 mg krému (3,75 %).
Každý gram krému obsahuje 37,5 mg imichimodu.
Pomocné látky so známym účinkom:
Metylparabén (E 218) 2,0 mg/g krému
Propylparabén (E 216) 0,2 mg/g krému
Cetylalkohol 22,0 mg/g krému
Stearylalkohol 31,0 mg/g krému
Benzylalkohol 20,0 mg/g krému
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Krém
Biely až mierne žltý krém s jednotným vzhľadom.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKÁCIE
Zyclara je indikovaná na lokálnu liečbu klinicky
charakteristických, nehyperkeratotických,
nezväčšených viditeľných alebo hmatateľných aktinických
keratóz (AK) na celej tvári alebo na koži
na temene hlavy u dospelých imunokompetentných pacientov, keď iné
postupy lokálnej liečby sú
kontraindikované alebo menej vhodné.
4.2
DÁVKOVANIE A SPÔSOB PODÁVANIA
Dávkovanie
Zyclara (na podanie: až 2 vrecká, 250 mg krému imichimodu vo
vrecku) sa má nanášať jedenkrát
denne pred spaním na postihnutú kožu liečenej oblasti (plochy)
počas dvoch 2-týždňových liečebných
cyklov, každý oddelený 2-týždňovým cyklom bez liečby alebo
podľa nariadenia lekára.
Liečená oblasť je celá tvár alebo koža na temene hlavy.
Z dôvodu mechanizmu účinku imichimodu sú lokálne kožné reakcie
na liečenej oblasti očakávané a
časté (pozri časť 4.4). V prípade nadmerných ťažkostí
pacienta alebo závažnosti lokálnej kožnej
reakcie možno vymedziť na niekoľko dní prestávku. 2-týždenný
liečebný cyklus sa však nemá
predĺžiť z dôvodu vynechania dávok alebo prestávky.
Počas liečby možno pozorovať prechodné zvýšenie počtu
aktinických keratóz z dôvodu
pravdepodobného účinku imichimodu odhaľovať a liečiť
subklinické lézie. Odpoveď na liečbu
nemožno adekvátne vyhodnotiť pokiaľ sa nevyriešia lokálne
ko
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 04-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 04-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 24-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 04-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 04-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 24-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 04-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 04-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 24-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 04-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 04-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 24-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 04-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 04-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 24-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 04-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 04-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 24-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 04-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 04-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 24-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 04-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 04-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 24-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 04-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 04-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 24-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 04-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 04-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 24-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 04-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 04-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 24-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 04-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 04-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 24-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 04-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 04-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 24-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 04-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 04-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 24-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 04-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 04-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 24-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 04-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 04-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 24-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 04-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 04-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 24-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 04-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 04-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 24-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 04-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 04-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 24-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 04-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 04-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 24-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 04-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 04-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 24-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 04-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 04-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 04-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 04-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 04-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 04-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 24-01-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu