Zontivity

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

sulfat vorapaxar

Sẵn có từ:

Merck Sharp Dohme Limited

Mã ATC:

B01

INN (Tên quốc tế):

vorapaxar

Nhóm trị liệu:

Aġenti antitrombotiċi

Khu trị liệu:

Infart mijokardijaku

Chỉ dẫn điều trị:

Zontivityis indikat għat-tnaqqis ta 'episodji aterotrombotiċi f'pazjenti adulti bil - storja ta' infart mijokardijaku (MI)l-ko-amministrat ma 'acetylsalicylic acid (ASA) u, fejn xieraq, clopidogrel; jew - sintomatika mard arterjali periferali(PAD), mogħti flimkien ma' acetylsalicylic acid (ASA) jew, fejn xieraq, clopidogrel.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

Irtirat

Ngày ủy quyền:

2015-01-19

Tờ rơi thông tin

                                27
B. FULJETT TA’ TAGĦRIF
Prodott mediċinali li m’għadux awtorizzat
28
FULJETT TA’ TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦALL-PAZJENT
ZONTIVITY 2 MG PILLOLI MIKSIJA B’RITA
vorapaxar
Dan il-prodott mediċinali huwa suġġett għal monitoraġġ
addizzjonali. Dan ser jippermetti
identifikazzjoni ta’ malajr ta’ informazzjoni ġdida dwar
is-sigurtà. Inti tista’ tgħin billi tirrapporta
kwalunkwe effett sekondarju li jista’ jkollok. Ara t-tmiem ta’
sezzjoni 4 biex tara kif għandek
tirrapporta effetti sekondarji.
AQRA SEW DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TIBDA TIEĦU DIN IL-MEDIĊINA
PERESS LI FIH INFORMAZZJONI
IMPORTANTI GĦALIK.
•
Żomm dan il-fuljett. Jista’ jkollok bżonn terġa’ taqrah.
•
Jekk ikollok aktar mistoqsijiet, staqsi lit-tabib, lill-ispiżjar jew
l-infermier tiegħek.
•
Din il-mediċina ġiet mogħtija lilek biss. M’għandekx tgħaddiha
lil persuni oħra. Tista’
tagħmlilhom il-ħsara, anki jekk ikollhom l-istess sinjali ta’ mard
bħal tiegħek.
•
Jekk ikollok xi effett sekondarju kellem lit-tabib, lill-ispiżjar jew
l-infermier tiegħek. Dan
jinkludi xi effett sekondarju possibbli li mhuwiex elenkat f’dan
il-fuljett. Ara sezzjoni 4.
F’DAN IL-FULJETT
1.
X’inhu Zontivity u għalxiex jintuża
2.
X’għandek tkun taf qabel ma tieħu Zontivity
3.
Kif għandek tieħu Zontivity
4.
Effetti sekondarji possibbli
5.
Kif taħżen Zontivity
6.
Kontenut tal-pakkett u informazzjoni oħra
1.
X’INHU ZONTIVITY U GĦALXIEX JINTUŻA
X’INHU ZONTIVITY
Zontivity fih sustanza attiva msejħa vorapaxar, u jagħmel parti minn
grupp ta’ mediċini msejħa
‘mediċini kontra l-plejtlits.’
Il-plejtlits huma ċelluli tad-demm li jgħinu fit-tagħqid normali
tad-demm. Zontivity ma jħallix lill-
plejtlits jeħlu ma’ xulxin. Dan inaqqas iċ-ċans li jifforma
tagħqid tad-demm li jimblokka l-arterji,
bħall-arterji fil-qalb.
GĦALXIEX JINTUŻA ZONTIVITY
Zontivity jintuża f’adulti li kellhom attakk tal-qalb jew li
għandhom kondizzjoni magħrufa bħala
“mard tal-arterji periferali” (magħruf
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
Prodott mediċinali li m’għadux awtorizzat
2
Dan il-prodott mediċinali huwa suġġett għal monitoraġġ
addizzjonali. Dan ser jippermetti
identifikazzjoni ta’ malajr ta’ informazzjoni ġdida dwar
is-sigurtà. Il-professjonisti dwar il-kura tas-
saħħa huma mitluba jirrappurtaw kwalunkwe reazzjoni avversa
suspettata. Ara sezzjoni 4.8 dwar kif
għandhom jiġu rappurtati reazzjonijiet avversi.
1.
ISEM IL-PRODOTT MEDIĊINALI
Zontivity 2 mg pilloli miksijin b’rita
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
Kull pillola miksija b’rita fiha 2.08 mg ta’ vorapaxar (bħala
vorapaxar sulfate).
Eċċipjent(i) b’effett magħruf:
Kull pillola miksija b’rita fiha 66.12 mg ta’ lactose (bħala
monohydrate).
Għal-lista kompluta ta’ eċċipjenti, ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Pillola miksija b’rita.
Il-pilloli miksijin b’rita huma sofor, f’għamla ovali, ta’ daqs
8.48 mm x 4.76 mm, b’“351” fuq naħa
waħda u l-logo ta’ MSD fuq in-naħa l-oħra.
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
Zontivity huwa indikat għat-tnaqqis ta’ avvenimenti
aterotrombotiċi f’pazjenti adulti bi
-
storja ta’ infart mijokardijaku (MI -_ myocardial infarction_),
mogħti flimkien ma’ acetylsalicylic
acid (ASA) u, fejn xieraq, clopidogrel; jew
-
mard tal-arterji periferali (PAD -_ Peripheral Arterial Disease_)
bis-sintomi, mogħti flimkien ma’
acetylsalicylic acid (ASA) jew, fejn xieraq, clopidogrel.
4.2
POŻOLOĠIJA U METODU TA’ KIF GĦANDU JINGĦATA
Pożoloġija
MI
Id-doża rrakkomandata ta’ Zontivity hija 2.08 mg li għandha
tittieħed darba kuljum. Zontivity għandu
jinbeda mill-inqas ġimagħtejn wara MI u preferibbilment fi żmien
l-ewwel 12-il xahar mill-
avveniment akut (ara sezzjoni 5.1). Bidu ta’ azzjoni ttardjata
(mill-inqas 7 ijiem) għandu jiġi mistenni
meta tinbeda terapija b’Zontivity. Hemm dejta limitata dwar
l-effikaċja u s-sigurtà ta’ Zontivity wara
aktar minn 24 xahar. It-tkomplija tat-terapija wara da
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 20-09-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 20-09-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 20-09-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 20-09-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 20-09-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 20-09-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 20-09-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 20-09-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 20-09-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 20-09-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 20-09-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 20-09-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 20-09-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 20-09-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 20-09-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 20-09-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 20-09-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 20-09-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 20-09-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 20-09-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 20-09-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 20-09-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 20-09-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu