Zabdeno

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Recombinant Adenovirus type 26 (Ad26) encoding the glycoprotein (GP) of the Ebola virus Zaire (ZEBOV) Mayinga strain

Sẵn có từ:

Janssen-Cilag International N.V.   

Mã ATC:

J07

INN (Tên quốc tế):

ebola vaccine (Ad26.ZEBOV-GP [recombinant])

Nhóm trị liệu:

Vakcīnas

Khu trị liệu:

Hemorāģisko Drudzi, Ebola

Chỉ dẫn điều trị:

Active immunization for prevention of disease caused by Ebola virus (Zaire ebolavirus species) in individuals ≥ 1 year of age.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2020-07-01

Tờ rơi thông tin

                                26
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
27
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA LIETOTĀJAM
ZABDENO SUSPENSIJA INJEKCIJĀM
EBOLAS VAKCĪNA (AD26.ZEBOV-GP [REKOMBINANTA])
_EBOLA VACCINE (AD26.ZEBOV-GP [RECOMBINANT])_
Šīm zālēm tiek piemērota papildu uzraudzība. Tādējādi būs
iespējams ātri identificēt jaunāko
informāciju par šo zāļu drošumu. Jūs varat palīdzēt, ziņojot
par jebkādām blakusparādībām. Par to, kā
ziņot par blakusparādībām, skatīt 4. punkta beigās.
PIRMS JŪS VAI JŪSU BĒRNS SAŅEMAT ŠO VAKCĪNU, UZMANĪGI IZLASIET
VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ SATUR
JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.

Saglabājiet šo instrukciju. Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.

Ja Jums ir vēl kādi jautājumi, vaicājiet ārstam, farmaceitam vai
medmāsai.

Šī vakcīna ir parakstīta tikai Jums vai Jūsu bērnam. Nedodiet to
citiem.

Ja Jums vai Jūsu bērnam rodas jebkādas blakusparādības,
konsultējieties ar ārstu, farmaceitu vai
medmāsu. Tas attiecas arī uz iespējamām blakusparādībām, kas
nav minētas šajā instrukcijā.
Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT:
1.
Kas ir Zabdeno un kādam nolūkam to lieto
2.
Kas Jums jāzina, pirms Jums vai Jūsu bērnam ievada Zabdeno
3.
Kā lieto Zabdeno
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt Zabdeno
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR ZABDENO UN KĀDAM NOLŪKAM TO LIETO
KAS IR ZABDENO
Zabdeno ir vakcīna, kas palīdzēs nodrošināt aizsardzību pret
Ebolas vīrusa izraisītu slimību nākotnē.
Šo vakcīnu ievada cilvēkiem no 1 gada vecuma, kuri var nonākt
saskarē ar Ebolas vīrusu.
Zabdeno ievada kā pirmo devu no 2 devu vakcinācijas kursa, kas
palīdz aizsargāt pret Ebolas vīrusa
(_Zaire ebolavirus_ sugas) izraisītu slimību. Ebolas vīruss ir
viens no filovīrusu tipiem. Šī vakcīna Jūs
neaizsargās pret citu tipu filovīrusiem.
Tā kā Zabvdeno nesatur veselu Ebolas vīrusu, tā nevar izraisīt
Ebolas vīrusa slimību.
Divu devu vakcinācijas kurss sastāv no:

vienas Zabdeno
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
Šīm zālēm tiek piemērota papildu uzraudzība. Tādējādi būs
iespējams ātri identificēt jaunāko
informāciju par šo zāļu drošumu. Veselības aprūpes speciālisti
tiek aicināti ziņot par jebkādām
iespējamām nevēlamām blakusparādībām. Skatīt 4.8. apakšpunktu
par to, kā ziņot par nevēlamajām
blakusparādībām.
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Zabdeno suspensija injekcijām
Ebolas vakcīna (Ad26.ZEBOV-GP [rekombinanta])
_Ebola vaccine (Ad26.ZEBOV-GP [recombinant])_
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Vienas devas (0,5 ml) sastāvs:
26. tipa adenovīruss, kas kodē _Zaire ebolavirus_ (EBOV) _Mayinga_
varianta glikoproteīnu (GP)*, ne
mazāk kā 8,75 log
10
infekcijas vienību (Inf. V)
*
Iegūts PER.C6 šūnās, izmantojot rekombinantās DNS tehnoloģiju.
Šīs zāles satur ģenētiski modificētus organismus (ĢMO).
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Suspensija injekcijām
Bezkrāsas līdz gaiši dzeltena, dzidra līdz izteikti opalescējoša
suspensija.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Zabdeno, kas ir daļa no Zabdeno, Mvabea vakcinācijas shēmas, ir
indicēts aktīvai imunizācijai, lai
nodrošinātu Ebolas vīrusa (_Zaire ebolavirus_ sugu) izraisītas
slimības profilaksi personām no ≥1 gada
vecuma (skatīt 4.4. un 5.1. apakšpunktu).
Šī vakcinācijas shēma jāizmanto saskaņā ar oficiālajiem
ieteikumiem.
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
Zabdeno ir jāievada apmācītam veselības aprūpes speciālistam.
Zabdeno ir 2 devu heterologās Ebolas profilaktiskās vakcinācijas
shēmas pirmā vakcīna; shēmu veido
vakcinācija ar Zabdeno, kurai seko otrā vakcinācijas reize ar
Mvabea, ko ievada aptuveni 8 nedēļas
vēlāk (skatīt 4.4. un 5.1. apakšpunktu) (skatīt Mvabea zāļu
aprakstu).
Devas
PRIMĀRĀ VAKCINĀCIJA
Pirmajā vakcinācijas reizē jāievada viena Zabdeno (flakons ar
sarkanu vāciņu) vakcīnas deva (0,5 ml).
Otrajā vakcinācijas reizē aptuveni 8 nedēļas pēc pirmās
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 23-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 23-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 23-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 23-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 23-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 23-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 23-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 23-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 23-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 23-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 23-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 23-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 23-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 23-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 23-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 23-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 23-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 23-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 23-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 23-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 23-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 14-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 14-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 23-07-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu