Yttriga

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

yttrium (90Y) chloride

Sẵn có từ:

Eckert Ziegler Radiopharma GmbH

Mã ATC:

V09

INN (Tên quốc tế):

yttrium [90Y] chloride

Nhóm trị liệu:

Diagnostični radiofarmacevtiki

Khu trị liệu:

Radionuklidno slikanje

Chỉ dẫn điều trị:

Uporablja se le za radioaktivno označevanje nosilnih molekul, ki so bile posebej razvite in odobrene za radioaktivno označevanje s tem radionuklidom. Radiofarmacevtskih predhodnik - Niso namenjeni za neposredno uporabo pri bolnikih, ki.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2006-01-19

Tờ rơi thông tin

                                14
Viala je zaradi radiolize lahko pod visokim pritiskom.
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP {DD/MM/LLLL} (12h CET)
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte v originalnem pakiranju.
Shranjevanje mora biti v skladu z lokalnimi predpisi za radioaktivne
snovi.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
Neuporabljeno zdravilo ali odpadni material zavrzite v skladu z
lokalnimi predpisi.
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM TER
IZDELOVALCA
Eckert & Ziegler Radiopharma GmbH
Robert-Rössle-Str. 10
D-13125 Berlin
Nemčija
12.
ŠTEVILKA (ŠTEVILKE) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/05/322/001
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Serija:
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
Predpisovanje in izdaja zdravila je le na recept.
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Sprejeta je utemeljitev, da Braillova pisava ni potrebna.
15
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA MANJŠIH STIČNIH
OVOJNINAH
OZNAKA VIALE NA PLOŠČI PERSPEX
1.
IME ZDRAVILA IN POT(I) UPORABE
Yttriga radiofarmacevtski predhodnik, raztopina
itrijev (
90
Y) klorid
2.
POSTOPEK UPORABE
Za radioaktivno označevanje
_in vitro_
. Pred uporabo preberite navodilo za uporabo.
NI NAMENJENO ZA DIREKTNO UPORABO NA BOLNIKIH
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP (12h CET)
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Serija:
5.
VSEBINA, IZRAŽENA Z MASO, PROSTORNINO ALI ŠTEVILOM ENOT
Vol.: {Z} ml
Akt.: {Y}________GBq/vial
Kal.: {DD/MM/LLLL} (12h CET)
6.
DRUGI PODATKI
16
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA MANJŠIH STIČNIH
OVOJNINAH
VIALA
1.
IME ZDRAVILA IN POT(I) UPORABE
Yttriga raztopina
itrijev (
90
Y) klorid
2.
POSTOPEK UPORABE
OZNAČEVANJE IN VITRO
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
Uporabno do
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Serija:
5.
VSEBINA, IZRAŽENA Z MASO, PROSTORNINO ALI ŠTEVILOM ENOT
Vol.: {Z} ml
Akt.: {Y}________GBq/vial
Kal.: {DD/MM/LLLL} (12h CET)
6.
DRUGI PODATKI
17
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI IN PRIMARNI OVOJNINI
PLOČEVINKA IN SVINČENA POSODA
1.
IME
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
DODATEK I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Yttriga radiofarmacevtski predhodnik, raztopina
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
1 ml sterilne raztopine vsebuje 0,1–300 GBq itrija (
90
Y) ob referenčnem datumu in času (ustreza
0,005–15 mikrogramom itrija [
90
Y]) (kot itrijev [
90
Y] klorid).
Ena 3-mililitrska viala vsebuje 0,1–300 GBq, kar ustreza 0,005–15
mikrogramom itrija (
90
Y) ob
referenčnem datumu in času. Volumen znaša 0,02–3 ml.
Ena 10-militrska viala vsebuje 0,1–300 GBq, kar ustreza 0,005–15
mikrogramom itrija (
90
Y) ob
referenčnem datumu in času. Volumen znaša 0,02–5 ml. Teoretična
specifična aktivnost je
20 GBq/mikrogram itrija (
90
Y) (glejte poglavje 6.5).
Itrijev (
90
Y) klorid nastane z razpadom svojega radioaktivnega predhodnika
stroncija (
90
Sr). Z emisijo
beta sevanja maksimalne energije 2.281 MeV (99,98 %) razpade v
stabilni cirkonij (
90
Zr).
Itrij (
90
Y) ima razpolovno dobo 2,67 dni (64,1 ure).
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
radiofarmacevtski predhodnik, raztopina
bistra, brezbarvna raztopina, brez trdnih delcev
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Uporablja se samo za radioaktivno označevanje nosilnih molekul, ki so
bile specifično razvite
in odobrene za radioaktivno označevanje s tem radionuklidom.
Radiofarmacevtski predhodnik – Ni namenjen za direktno uporabo na
bolnikih.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Radiofarmacevtski predhodnik Yttriga smejo uporabljati samo
specialisti, izkušeni na področju
radioaktivnega označevanja
_in vitro_
.
Odmerjanje
Količina radiofarmacevtskega predhodnika Yttriga, potrebna za
radioaktivno označevanje, in količina
z itrijem (
90
Y) označenega zdravila, ki je nato dejansko dana, bo odvisna od
radiaktivno označenega
zdravila in njegove načrtovane uporabe. Upoštevati je treba povzetek
glavnih značilnosti
zdravila/navodilo za uporabo določenega zdravila, ki bo radioaktivno
označevano.
Način uporabe
Yttriga je namenjena za
_in vitro_
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 29-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 29-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 29-01-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu