Xofigo

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

radium (223Ra) dichloride

Sẵn có từ:

Bayer AG

Mã ATC:

V10XX03

INN (Tên quốc tế):

radium Ra223 dichloride

Nhóm trị liệu:

Terapeutilised radiofarmatseutilised ühendid

Khu trị liệu:

Eesnäärmevähk

Chỉ dẫn điều trị:

Xofigo on näidustatud kastreeruva resistentsusega eesnäärmevähiga täiskasvanute, sümptomaatiliste luu metastaaside raviks ja teadaolevate vistseraalsete metastaaside puudumisel.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 14

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2013-11-13

Tờ rơi thông tin

                                25
B. PAKENDI INFOLEHT
26
PAKENDI INFOLEHT: TEAVE PATSIENDILE
XOFIGO 1100 KBQ/ML SÜSTELAHUS
raadium Ra 223 dikloriid
Sellele ravimile kohaldatakse täiendavat järelevalvet, mis
võimaldab kiiresti tuvastada uut ohutusteavet.
Te saate sellele kaasa aidata, teatades ravimi kõigist võimalikest
kõrvaltoimetest. Kõrvaltoimetest teatamise
kohta vt lõik 4.
ENNE RAVIMI MANUSTAMIST LUGEGE HOOLIKALT INFOLEHTE, SEST SIIN ON TEILE
VAJALIKKU TEAVET.
-
Hoidke infoleht alles, et seda vajadusel uuesti lugeda.
-
Kui teil on lisaküsimusi, pidage nõu oma arstiga, kes vastutab
protseduuri eest.
-
Kui teil tekib ükskõik milline kõrvaltoime, pidage nõu oma
arstiga. Kõrvaltoime võib olla ka selline,
mida selles infolehes ei ole nimetatud. Vt lõik 4.
INFOLEHE SISUKORD
1.
Mis ravim on Xofigo ja milleks seda kasutatakse
2.
Mida on vaja teada enne Xofigo kasutamist
3.
Kuidas Xofigo’t kasutada
4.
Võimalikud kõrvaltoimed
5.
Kuidas Xofigo’t säilitada
6.
Pakendi sisu ja muu teave
1.
MIS RAVIM ON XOFIGO JA MILLEKS SEDA KASUTATAKSE
See ravim sisaldab toimeainena raadium Ra 223 dikloriidi (raadium-223
dikloriid).
Xofigo’t kasutatakse kastreerimise suhtes resistentse
kaugelearenenud eesnäärmevähi raviks täiskasvanutel,
kelle haigus progresseerub jätkuvalt pärast vähemalt kahte muud
vähiravi (v.a meessuguhormoonide
sisaldust vähendav hormoonravi), või kellele ei sobi ükski muu
vähiravi. Kastreerimise suhtes resistentne
eesnäärmevähk on vähk eesnäärmes (mehe reproduktiivsüsteemi
nääre), mis ei allu meessuguhormoonide
sisaldust vähendavale ravile. Xofigo’t kasutatakse ainult juhul,
kui haigus on levinud luudesse ja põhjustab
sümptomeid (nt valu), kuid ei ole levinud teistesse siseelunditesse.
Xofigo sisaldab radioaktiivset ainet raadium-223, mis jäljendab
luudes olevat kaltsiumit. Pärast süstimist
kandub raadium-223 sellistesse luu piirkondadesse, kuhu on levinud
kasvaja ja kiirgab seal lühikese
ulatusega kiirgust (alfaosakesed), mis tapab ümbritsevaid
kasvajarakke.
2.
MIDA ON VAJA TEADA ENNE XO
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
Sellele ravimile kohaldatakse täiendavat järelevalvet, mis
võimaldab kiiresti tuvastada uut ohutusteavet.
Tervishoiutöötajatel palutakse teatada kõigist võimalikest
kõrvaltoimetest. Kõrvaltoimetest teatamise kohta
vt lõik 4.8
_._
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
Xofigo 1100 kBq/ml süstelahus
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
Üks milliliiter (ml) lahust sisaldab 1100 kBq raadium Ra 223
dikloriidi (raadium-223 dikloriid), mis vastab
referentskuupäeval 0,58 ng raadium-223-le. Raadium on lahuses vaba
ioonina.
Üks viaal sisaldab 6 ml lahust (6,6 MBq raadium-223 dikloriidi
referentskuupäeval).
Raadium-223 kiirgab alfaosakesi ning tema poolestusaeg on 11,4 päeva.
Raadium-223 eriaktiivsus on
1,9 MBq/ng.
Raadium-223 kuueastmeline lagunemine plii-207 isotoobiks toimub
lühiajaliste tütartuumade kaudu ja
sellega kaasneb erineva energia ja läbimisvõimega alfa-, beeta- ja
gammaosakeste eraldumine.
Raadium-223-st ja selle tütartuumadest alfaosakestena kiirguva
energia fraktsioon moodustab kõigist
kiirguvatest osakestest 95,3% (energiavahemikus 5,0…7,5 MeV).
Beetaosakestena kiirguv fraktsioon
moodustab 3,6% (keskmise energiaga 0,445 MeV ja 0,492 MeV) ja
gammaosakestena kiirguv fraktsioon
1,1% (energiavahemikus 0,01...1,27 MeV).
JOONIS 1. RAADIUM-223 RADIOAKTIIVNE LAGUNEMISE RIDA FÜÜSIKALISTE
POOLESTUSAEGADEGA JA LAGUNEMISE
TÜÜP:
Teadaolevat toimet omavad abiained
Üks milliliiter lahust sisaldab 0,194 mmol naatriumi (vastab 4,5
mg-le).
Abiainete täielik loetelu vt lõik 6.1.

4,1 ms

11,4 d
3
3.
RAVIMVORM
Süstelahus.
Selge värvitu isotooniline lahus, mille pH on vahemikus 6,0...8,0.
4.
KLIINILISED ANDMED
4.1
NÄIDUSTUSED
Xofigo monoteraapia või ravi kombinatsioonis luteiniseerivat hormooni
vabastava hormooni (
_luteinising _
_hormone releasing hormone_
– LHRH) analoogiga on näidustatud kastratsioonile resistentse
metastaatilise
eesnäärmevähi (
_metastatic_
_castration-resistant prostate cancer_
– mCRPC) raviks täiskasvanud patsientidele,
kell
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 11-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 11-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 11-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 11-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 11-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 11-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 11-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 11-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 11-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 11-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 11-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 11-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 11-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 11-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 11-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 11-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 11-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 11-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 11-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 11-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 11-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 30-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 30-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 11-10-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu