Wilzin

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
14-06-2019

Thành phần hoạt chất:

sink

Sẵn có từ:

Recordati Rare Diseases

Mã ATC:

A16AX05

INN (Tên quốc tế):

zinc

Nhóm trị liệu:

Andre alimentary tract and metabolism products,

Khu trị liệu:

Hepatolentikulær Degenerasjon

Chỉ dẫn điều trị:

Behandling av Wilsons sykdom.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 11

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2004-10-12

Tờ rơi thông tin

                                22
B. PAKNINGSVEDLEGG
23
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
Wilzin 25 mg kapsler, harde
Wilzin 50 mg kapsler, harde
Sink
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
LEGEMIDLET.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Hvis du har ytterligere spørsmål, kontakt lege eller apotek.
-
Dette legemidlet er skrevet ut til deg. Ikke gi det videre til andre.
Det kan skade dem, selv om de
har symptomer som ligner dine.
-
Kontakt lege eller apotek dersom noen av bivirkningene blir plagsomme
eller du merker
bivirkninger som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Wilzin er, og hva det brukes mot
2.
Hva du må ta hensyn til før du bruker Wilzin
3.
Hvordan du bruker Wilzin
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Wilzin
6.
Ytterligere informasjon
1.
HVA WILZIN ER, OG HVA DET BRUKES MOT
Wilzin tilhører en gruppe legemidler som kalles Andre fordøyelses-
og stoffskiftepreparater.
Wilzin er indisert for behandling av Wilzons sykdom, som er en sjelden
arvelig defekt i utskillelsen av
kobber. Kobber fra mat, som ikke kan skilles fullstendig ut,
akkumuleres først i leveren og deretter i
andre organer som øyne og hjerne. Dette kan føre til leverskader og
neurologiske forstyrrelser. Wilzin
blokkerer absorpsjon av kobber fra tarmen og hindrer dermed
overføring til blod og videre
akkumulering i kroppen. Uabsorbert kobber skilles ut med avføringen.
Wilsons sykdom vil vare hele livet til pasienten, og behandlingen er
derfor livslang.
2.
HVA DU MÅ TA HENSYN TIL FØR DU BRUKER WILZIN
BRUK IKKE WILZIN
-
hvis du er overfølsom (allergisk) overfor sink eller et av de andre
innholdsstoffene i Wilzin.
VIS FORSIKTIGHET VED BRUK AV WILZIN
Wilzin anbefales vanligvis ikke som startbehandling hos pasienter med
tegn og symptomer på Wilsons
sykdom da virkningen inntrer sakte.
Hvis du behandles med et annet anti-kobber-legemiddel, f.eks.
penicillamin, kan legen legge til Wilzin
før den opprinnelige behandlin
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Wilzin 25 mg kapsler, harde
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver harde kapsel inneholder 25 mg sink (svarende til 83,92 mg of
sinkacetatdihydrat).
For fullstendig liste over hjelpestoffer se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Hard kapsel.
Kapsel med havblå ugjennomsiktig topp og bunn, påtrykket
”93-376”.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Behandling av Wilsons sykdom.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Behandling med Wilzin bør initieres under tilsyn av lege med erfaring
fra behandling av Wilsons
sykdom (se pkt. 4.4). Wilzin er livslang behandling.
Det er ingen forskjell i dosering av symptomatiske og
pre-symptomatiske pasienter. Wilzin er
tilgjengelig som 25 mg eller 50 mg harde kapsler.

Voksne:
Vanlig dose er 50 mg tre ganger daglig med en maksimaldose på 50 mg
fem ganger daglig.

Barn og ungdom:
Det er begrensede data for barn under 6 år, men da sykdommen vil
utvikle seg, bør
profylaktisk behandling vurderes så tidlig som mulig. Følgende
dosering anbefales:
- fra 1 til 6 år: 25 mg to ganger daglig
- fra 6 til 16 år ved kroppsvekt under 57 kg: 25 mg tre ganger daglig
- fra 16 år ved kroppsvekt over 57 kg: 50 mg tre ganger daglig.

Gravide kvinner:
En dose på 25 mg tre ganger daglig er vanligvis effektiv, men dosen
bør justeres i forhold til
kobbernivået (se pkt. 4.4 og pkt. 4.6).
Dosen skal i alle tilfeller justeres i henhold til terapeutisk
monitorering (se pkt. 4.4.).
Wilzin skal tas på tom mage, minst én time før eller to-tre timer
etter måltid. Ved gastrisk intoleranse,
som ofte oppstår ved morgendosen, kan dosen utsettes til tidlig
formiddag mellom frokost og lunsj.
Det er også mulig å ta Wilzin sammen med proteiner, som f.eks.
kjøtt (se pkt. 4.5).
For barn som ikke kan svelge kapsler, bør kapslene åpnes og
innholdet suspenderes i litt vann
(eventuelt vann smaksatt med sukker eller sirup).
Når en pasient bytter fra behandling med et chelaterende legemiddel
til Wilzin for
vedlikeholdsbehandling, bør behandl
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 14-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 14-06-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu