Vpriv

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

velagluceraza alfa

Sẵn có từ:

Takeda Pharmaceuticals International AG Ireland Branch

Mã ATC:

A16AB10

INN (Tên quốc tế):

velaglucerase alfa

Nhóm trị liệu:

Drugi zdravljene bolezni prebavil in presnove izdelki,

Khu trị liệu:

Gaucher bolezen

Chỉ dẫn điều trị:

Vpriv je indiciran za dolgoročno encimsko nadomestno zdravljenje (ERT) pri bolnikih z Gaucherjevo boleznijo tipa 1.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 20

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2010-08-26

Tờ rơi thông tin

                                22
Po rekonstituciji in redčenju
Uporabite takoj. Ne shranjujte dlje kot 24 ur pri temperaturi od 2

C do 8

C.
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte v hladilniku.
Ne zamrzujte.
Vialo shranjujte v zunanji škatli za zagotovitev zaščite pred
svetlobo.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
Ne uporabljajte, če je raztopina obarvana ali če so v njej prisotni
vidni tujki.
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Takeda Pharmaceuticals International AG Ireland Branch
Block 2 Miesian Plaza
50-58 Baggot Street Lower
Dublin 2
D02 HW68
Irska
12.
Š
TEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/10/646/002
13.
Š
TEVILKA SERIJE
Serija
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Sprejeta je utemeljitev, da Braillova pisava ni potrebna.
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
23
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI
PC
SN
NN
24
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
ZUNANJA
Š
KATLA – 400 ENOT (PAKIRANJE S 5 VIALAMI)
1.
IME ZDRAVILA
VPRIV 400 enot prašek za raztopino za infundiranje
velagluceraza alfa
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ UČINKOVIN
Ena viala vsebuje 400 enot velagluceraze alfa.
Po rekonstituciji en ml raztopine vsebuje 100 enot velagluceraze alfa.
3.
SEZNAM POMO
Ž
NIH SNOVI
Vsebuje tudi:
saharozo
natrijev citrat, dihidrat
monohidrat citronske kisline
polisorbat 20
Dodatne informacije so v navodilu.
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
Prašek za raztopino za infundiranje
5 vial
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
Samo za enkratno uporabo.
Pred uporabo preberite priloženo navodilo!
Intravenska uporaba
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
Uporabno do
25
Po rekonstituciji in redčenju
Uporabite takoj. Ne shranjujte dlje kot 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
VPRIV 400 enot prašek za raztopino za infundiranje
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Ena viala vsebuje 400 enot* velagluceraze alfa**.
Po rekonstituciji en ml raztopine vsebuje 100 enot velagluceraze alfa.
* Encimska enota je opredeljena kot količina encima, potrebna za
pretvorbo enega mikromola
p-nitrofenil ß-D-glukopiranozida v p-nitrofenol na minuto pri 37 ºC.
** Izdelano s tehnologijo rekombinantne DNA v humani fibroblastni
celični liniji HT-1080.
Pomožna(e) snov(i) z znanim učinkom:
Ena viala vsebuje 12,15 mg natrija.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
prašek za raztopino za infundiranje
Bel ali belkast prašek.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo VPRIV je indicirano za dolgoročno nadomestno encimsko
zdravljenje (NEZ) bolnikov z
Gaucherjevo boleznijo tipa 1.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Zdravljenje z zdravilom VPRIV mora nadzirati zdravnik z izkušnjami
pri obravnavanju bolnikov z
Gaucherjevo boleznijo.
Odmerjanje
Priporočeni odmerek je 60 enot/kg, vsak drugi teden.
Prilagoditve odmerka se lahko izvedejo za vsakega posameznika posebej
na podlagi doseganja in
vzdrževanja terapevtskih ciljev. V kliničnih študijah so ocenili
odmerke od 15 do 60 enot/kg vsak
drugi teden. Študij z odmerki, večjimi od 60 enot/kg, niso izvedli.
Bolniki, ki trenutno prejemajo nadomestno encimsko zdravljenje z
imiglucerazo za Gaucherjevo
bolezen tipa 1, lahko preidejo na zdravilo VPRIV, pri čemer se
uporabita enak odmerek in pogostnost
uporabe.
Posebne populacije
_Starejši bolniki (stari ≥ 65 let) _
Starejši bolniki se lahko zdravijo z enakim razponom odmerkov (od 15
do 60 enot/kg) kot drugi
odrasli bolniki (glejte poglavje 5.1).
3
Okvara ledvic
Na podlagi trenutnega znanja o farmakokinetiki in farmakodinamiki
velagluceraze alfa prilagoditev
odmerka pri bolnikih z okvaro ledvic ni priporočljiva (glejte
poglavje 5.2).
Okvara jeter
Na podlagi trenutnega znanja o farmakokinetiki
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-07-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu