Vosevi

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Sofosbuvir, velpatasvir, voxilaprevi

Sẵn có từ:

Gilead Sciences Ireland UC

Mã ATC:

J05A

INN (Tên quốc tế):

sofosbuvir, velpatasvir, voxilaprevi

Nhóm trị liệu:

Antivirusiniai vaistai sisteminiam naudojimui

Khu trị liệu:

Hepatitas C, lėtinis

Chỉ dẫn điều trị:

Vosevi is indicated for the treatment of chronic hepatitis C virus (HCV) infection in patients aged 12 years and older and weighing at least 30 kg. (žr. skirsnius 4. 2, 4. 4 ir 5.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 16

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2017-07-26

Tờ rơi thông tin

                                43
B. PAKUOTĖS LAPELIS
44
PAKUOTĖS LAPELIS: INFORMACIJA VARTOTOJUI
VOSEVI 400 MG/100 MG/100 MG PLĖVELE DENGTOS TABLETĖS
VOSEVI 200 MG/50 MG/50 MG PLĖVELE DENGTOS TABLETĖS
sofosbuviras, velpatasviras, voksilapreviras
ATIDŽIAI PERSKAITYKITE VISĄ ŠĮ LAPELĮ, PRIEŠ PRADĖDAMI VARTOTI
VAISTĄ, NES JAME PATEIKIAMA JUMS
SVARBI INFORMACIJA.
-
Neišmeskite šio lapelio, nes vėl gali prireikti jį perskaityti.
-
Jeigu kiltų daugiau klausimų, kreipkitės į gydytoją arba
vaistininką.
-
Šis vaistas skirtas tik Jums, todėl kitiems žmonėms jo duoti
negalima. Vaistas gali jiems
pakenkti (net tiems, kurių ligos požymiai yra tokie patys kaip
Jūsų).
-
Jeigu pasireiškė šalutinis poveikis (net jeigu jis šiame lapelyje
nenurodytas), kreipkitės į
gydytoją arba vaistininką. Žr. 4 skyrių.
APIE KĄ RAŠOMA ŠIAME LAPELYJE?
1.
Kas yra Vosevi ir kam jis vartojamas
2.
Kas žinotina prieš vartojant Vosevi
3.
Kaip vartoti Vosevi
4.
Galimas šalutinis poveikis
5.
Kaip laikyti Vosevi
6.
Pakuotės turinys ir kita informacija
JEIGU VOSEVI BUVO SKIRTAS JŪSŲ VAIKUI, ATKREIPKITE DĖMESĮ, KAD
VISA INFORMACIJA ŠIAME LAPELYJE
TAIKOMA JŪSŲ VAIKUI (TOKIU ATVEJU VIETOJE „JŪS“ SKAITYKITE
„JŪSŲ VAIKAS“).
1.
KAS YRA VOSEVI IR KAM JIS VARTOJAMAS
Vosevi yra vaistas, kurio vienos tabletės sudėtyje yra veikliųjų
medžiagų sofosbuviro, velpatasviro ir
voksilapreviro. Jis yra skirtas 12 metų ir vyresniems bei
sveriantiems ne mažiau nei 30 kg pacientams
gydyti nuo lėtinės (ilgalaikės) virusinės kepenų infekcijos,
vadinamos hepatitu C.
Šio vaisto sudėtyje esančios veikliosios medžiagos veikdamos kartu
blokuoja tris skirtingus baltymus,
kurie reikalingi, kad hepatito C virusas augtų ir atsikurtų, ir tai
pašalina infekciją iš organizmo.
2.
KAS ŽINOTINA PRIEŠ VARTOJANT VOSEVI
VOSEVI VARTOTI NEGALIMA
•
JEIGU YRA ALERGIJA
sofosbuvirui, velpatasvirui, voksilapravirui arba bet kuriai
pagalbinei šio
vaisto medžiagai (jos išvardytos 6 skyriuje).

Jeigu Jums tinka bent vienas iš šių punktų,
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
2
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
Vosevi 400 mg/100 mg/100 mg plėvele dengtos tabletės
Vosevi 200 mg/50 mg/50 mg plėvele dengtos tabletės
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
Vosevi 400 mg/100 mg/100 mg plėvele dengtos tabletės
Kiekvienoje plėvele dengtoje tabletėje yra 400 mg sofosbuviro, 100
mg velpatasviro ir 100 mg
voksilapreviro.
Pagalbinė medžiaga, kurios poveikis žinomas
Kiekvienoje plėvele dengtoje tabletėje yra 111 mg laktozės
(monohidrato pavidalu).
Vosevi 200 mg/50 mg/50 mg plėvele dengtos tabletės
Kiekvienoje plėvele dengtoje tabletėje yra 200 mg sofosbuviro, 50 mg
velpatasviro ir 50 mg
voksilapreviro.
Pagalbinė medžiaga, kurios poveikis žinomas
Kiekvienoje plėvele dengtoje tabletėje yra 55 mg laktozės
(monohidrato pavidalu).
Visos pagalbinės medžiagos išvardytos 6.1 skyriuje.
3.
FARMACINĖ FORMA
Plėvele dengta tabletė.
Vosevi 400 mg/100 mg/100 mg plėvele dengtos tabletės
Rusvai gelsva, kapsulės formos, 10 mm x 20 mm dydžio plėvele dengta
tabletė, kurios vienoje pusėje
įspausta „GSI“, o kitoje pusėje – „3“.
Vosevi 200 mg/50 mg/50 mg plėvele dengtos tabletės
Rusvai gelsva, ovalo formos, 8 mm x 15 mm dydžio plėvele dengta
tabletė, kurios vienoje pusėje
įspausta „GSI“, o kitoje pusėje – „SVV“.
4.
KLINIKINĖ INFORMACIJA
4.1
TERAPINĖS INDIKACIJOS
Vosevi skirtas 12 metų ir vyresniems bei ne mažiau nei 30 kg
sveriantiems pacientams lėtinio
hepatito C viruso (HCV) infekcijai gydyti (žr. 4.2, 4.4 ir 5.1
skyrius).
4.2
DOZAVIMAS IR VARTOJIMO METODAS
Gydymą Vosevi pradėti ir pacientą stebėti turi gydytojas, turintis
HCV infekcija sergančių pacientų
gydymo patirties.
3
Dozavimas
Rekomenduojama Vosevi dozė 12 metų ir vyresniems bei ne mažiau nei
30 kg sveriantiems
pacientams yra viena 400 mg/100 mg/100 mg tabletė arba dvi 200 mg/50
mg/50 mg tabletės. Ji
vartojama per burną, kartą per parą su maistu (žr. 5.2 skyrių).
Rekomenduojama gydymo trukmė, taikoma visiems HCV genotipams,

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 04-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 04-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 04-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 04-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 04-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 04-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 04-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 04-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 04-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 04-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 04-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 04-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 04-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 04-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 04-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 04-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 04-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 04-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 04-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 04-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 04-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 14-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 14-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 04-11-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu