Vizamyl

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
06-12-2023

Thành phần hoạt chất:

flutemetamol (18F)

Sẵn có từ:

GE Healthcare AS

Mã ATC:

V09AX04

INN (Tên quốc tế):

flutemetamol (18F)

Nhóm trị liệu:

Diagnostiske radiopharmaceuticals

Khu trị liệu:

Radionuclide Imaging; Alzheimer Disease

Chỉ dẫn điều trị:

Dette legemidlet er kun til diagnostisk bruk. Vizamyl er en radiopharmaceutical legemiddel indikert for Positron Emisjon Tomografi (PET) avbildningen av amyloid-β neuritic plakk tetthet i hjernen hos voksne pasienter med kognitiv svikt som blir vurdert for Alzheimers sykdom (AD) og andre årsaker til kognitiv svikt. Vizamyl bør brukes sammen med en klinisk vurdering. En negativ søk angir sparsom eller ingen plakk, som ikke er forenlig med diagnosen AD.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 16

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2014-08-22

Tờ rơi thông tin

                                31
Nucleis SA, 4000 Liège, Belgia
Curium Finland Oy, Saukonpaadenranta 2, 00180 Helsinki, Finland
ITEL Telecomunicazioni Srl, Via Antonio Labriola Zona Industriale snc,
70037, Ruvo di Puglia (BA),
Italia
Helmholtz-Zentrum Dresden-Rossendorf e.V., Zentrum für
Radiopharmazeutische Tumorforschung,
01328 Dresden, Tyskland
La Maddalena S.p.A, 90146 Palermo, Italia
Advanced Accelerator Applications Molecular Imaging Iberica, S.L.U.,
HCUV de la Arrixaca, Ct Madrid-Cartagena, s/n 30120, El Palmar Murcia,
Spania
B. PAKNINGSVEDLEGG
32
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL PASIENTEN
VIZAMYL 400 MBQ/ML INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
flutemetamol (
18
F)
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Hvis du har ytterligere spørsmål, kontakt lege som skal overvåke
din prosedyre.
-
Kontakt lege dersom du opplever bivirkninger, inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt
i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva VIZAMYL er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker VIZAMYL
3.
Hvordan VIZAMYL brukes
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan VIZAMYL oppbevares
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA VIZAMYL ER OG HVA DET BRUKES MOT
VIZAMYL inneholder virkestoffet flutemetamol(
18
F) og benyttes til hjelp for å stille diagnose for
Alzheimer’s sykdom og andre årsaker til hukommelsesproblemer. Dette
er et radiofarmasøytisk
legemiddel som kun brukes til diagnostiske formål.
VIZAMYL benyttes til hjelp for å stille diagnose for Alzheimer’s
sykdom og andre årsaker til
hukommelsesproblemer. Det gis til voksne personer som har problemer
med hukommelsen før en
undersøkelse av hjernen som kalles positron-emmisjons tomografi
(PET-skanning). Sammen med
andre tester av hjernefunksjonen, kan denne skanningen hjelpe legen
din med å avgjøre om du har β-
amyloid-plakk i hjernen. β-
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
VIZAMYL 400 MBq/ml injeksjonsvæske, oppløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver ml oppløsning inneholder 400 MBq flutemetamol (
18
F) ved referansetidspunktet.
Aktiviteten per hetteglass varierer fra 400 MBq til 4000 MBq eller fra
400 MBq til 6000 MBq ved
referansetidspunktet.
Fluor (
18
F) brytes ned til stabilt oksygen (
18
O) med en halveringstid på omtrent 110 minutter ved
emisjon av en positronstråling på 634 keV som etterfølges av
foton-annihileringsstråling på 511 keV.
Hjelpestoffer med kjent effekt
Hver ml oppløsning inneholder 55,2 mg etanol og 4,1 mg natrium.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Injeksjonsvæske, oppløsning.
Klar, fargeløs til lett gulaktig væske.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Dette legemidlet er kun til bruk ved diagnostiske formål.
VIZAMYL er et radiofarmasøytisk legemiddel indisert for PET-skanning
(Positron Emisjon
Tomografi) av β-amyloid nevrittisk plakktetthet i hjernen hos voksne
pasienter med kognitiv svikt som
blir vurdert for Alzheimers sykdom (AD) og andre årsaker til kognitiv
svikt. VIZAMYL må brukes i
tilknytning til klinisk evaluering.
Et negativt skanningresultat tyder på sparsommelig eller ingen plakk,
hvilket ikke er forenlig med
diagnosen AD. For begrensningene i tolkningen av et positivt
skanningresultat, se pkt. 4.4 og 5.1.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
_ _
En PET-skanning med flutemetamol (
18
F) skal kun rekvireres av leger med klinisk erfaring i
behandling av nevrodegenerative sykdommer.
VIZAMYL-bilder bør bare tolkes av personer med opplæring i vurdering
av flutemetamol (
18
F) PET-
bilder. Samhold med en nylig utført computertomografi (CT)- eller
magnetresonans (MR)-skanning av
pasienten for et fusjonert PET-CT eller PET-MR bilde er anbefalt ved
usikkerhet om lokaliseringen av
grå substans og avgrensningen mellom grå-hvit substans i
PET-skanningen (se pkt. 4.4 Tolkning av
VIZAMYL-bilder).
Dosering
_Voksne _
3
Den anbefalt
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 29-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 29-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 29-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 29-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 29-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 29-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 29-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 29-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 29-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 29-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 29-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 29-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 29-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 29-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 29-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 29-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 29-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 29-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 29-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 29-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 29-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 29-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 06-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 29-09-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu