Vantavo (previously Alendronate sodium and colecalciferol, MSD)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
20-02-2024

Thành phần hoạt chất:

alendronic sýru, colecalciferol

Sẵn có từ:

N.V. Organon

Mã ATC:

M05BB03

INN (Tên quốc tế):

alendronic acid, colecalciferol

Nhóm trị liệu:

Lyf til að meðhöndla beinsjúkdóma

Khu trị liệu:

Beinþynning, eftir tíðahvörf

Chỉ dẫn điều trị:

Meðferð við beinþynningu eftir tíðahvörf hjá sjúklingum í hættu á D-vítamínskorti. Vantavo dregur úr hættu hryggjarliðum og mjöðm beinbrot. Meðferð tíðahvörf beinbrot í sjúklingum sem eru ekki fá vítamín-D viðbót og eru í hættu á d-D lungnastarfsemi. Vantavo dregur úr hættu hryggjarliðum og mjöðm beinbrot.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 18

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2009-10-16

Tờ rơi thông tin

                                28
B. FYLGISEÐILL
29
FYLGISEÐILL: UPPLÝSINGAR FYRIR NOTANDA LYFSINS
VANTAVO 70 MG/2800 A.E. TÖFLUR
VANTAVO 70 MG/5.600 A.E. TÖFLUR
alendrónsýra/kólekalsíferól
LESIÐ ALLAN FYLGISEÐILINN VANDLEGA ÁÐUR EN BYRJAÐ ER AÐ NOTA
LYFIÐ. Í HONUM ERU MIKILVÆGAR
UPPLÝSINGAR.
-
Geymið fylgiseðilinn. Nauðsynlegt getur verið að lesa hann
síðar.
-
Leitið til læknisins eða lyfjafræðings ef þörf er á frekari
upplýsingum.
-
Þessu lyfi hefur verið ávísað til persónulegra nota. Ekki má
gefa það öðrum. Það getur valdið
þeim skaða, jafnvel þótt um sömu sjúkdómseinkenni sé að
ræða.
-
Látið lækninn eða lyfjafræðing vita um allar aukaverkanir.
Þetta gildir einnig um aukaverkanir
sem ekki er minnst á í þessum fylgiseðli. Sjá kafla 4.
-
Það er sérstaklega mikilvægt að lesa og skilja kafla 3 áður en
lyfið er tekið.
Í FYLGISEÐLINUM ERU EFTIRFARANDI KAFLAR
1.
Upplýsingar um VANTAVO og við hverju það er notað
2.
Áður en byrjað er að nota VANTAVO
3.
Hvernig nota á VANTAVO
4.
Hugsanlegar aukaverkanir
5.
Hvernig geyma á VANTAVO
6.
Pakkningar og aðrar upplýsingar
1.
UPPLÝSINGAR UM VANTAVO OG VIÐ HVERJU ÞAÐ ER NOTAÐ
HVAÐ ER VANTAVO?
VANTAVO er tafla sem inniheldur tvö virk efni, alendrónsýru
(yfirleitt kölluð alendrónat) og
kólekalsíferól, þekkt sem D
3
-vítamín.
HVAÐ ER ALENDRÓNAT?
Alendrónat tilheyrir flokki lyfja sem ekki eru hormón og kallast
bisfosfónöt. Alendrónat fyrirbyggir
beinþynningu sem fram kemur hjá konum eftir tíðahvörf og hjálpar
til við að endurmynda beinin. Það
dregur úr hættu á samfalli hryggjarliða og mjaðmarbrotum.
HVAÐ ER D-VÍTAMÍN?
D-vítamín er ómissandi næringarefni sem þörf er á við upptöku
á kalki og til að viðhalda heilbrigði
beinanna. Líkaminn getur aðeins nýtt kalkið úr fæðunni á
fullnægjandi hátt ef nægjanlegt D-vítamín er
til staðar. Mjög fáar fæðutegundir innihalda D-vítamín.
Aðaluppspretta D-vítamíns er þegar sólin skín
á húðina og myndar 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI LYFS
VANTAVO 70 mg/2800 a.e. töflur
VANTAVO 70 mg/5.600 a.e. töflur
2.
INNIHALDSLÝSING
VANTAVO 70 mg/2.800 a.e. töflur
Hver tafla inniheldur 70 mg af alendrónsýru (sem
natríumþríhýdrat) og 70 míkrógrömm (2800 a.e.) af
kólekalsíferóli (D
3
-vítamíni).
_Hjálparefni með þekkta verkun_
Hver tafla inniheldur 62 mg af laktósa (sem vatnsfrír laktósi) og 8
mg af súkrósa.
VANTAVO 70 mg/5.600 a.e. töflur
Hver tafla inniheldur 70 mg af alendrónsýru (sem
natríumþríhýdrat) og 140 míkrógrömm (5.600 a.e.)
af kólekalsíferóli (D
3
-vítamíni).
_Hjálparefni með þekkta verkun _
Hver tafla inniheldur 63 mg af laktósa (sem vatnsfrír laktósi) og
16 mg af súkrósa.
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Tafla
VANTAVO 70 mg/2.800 a.e. töflur
Afrúnaðar hylkislaga, hvítar til beinhvítar töflur, merktar með
útlínum beins á annarri hliðinni og '710'
á hinni.
VANTAVO 70 mg/5.600 a.e. töflur
Afrúnaðar rétthyrndar, hvítar til beinhvítar töflur, merktar
með útlínum beins á annarri hliðinni og
'270' á hinni.
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
ÁBENDINGAR
VANTAVO er ætlað til meðferðar á beinþynningu eftir tíðahvörf
hjá konum með hættu á
D-vítamínskorti. Það dregur úr hættu á samfalli hryggjarliða
og mjaðmarbrotum.
4.2
SKAMMTAR OG LYFJAGJÖF
Skammtar
_ _
Ráðlagður skammtur er ein tafla einu sinni í viku.
Sjúklingar skulu fá leiðbeiningar um hvað þeir eigi að gera
gleymi þeir að taka skammt af
VANTAVO
,
en þeir skulu taka eina töflu morguninn eftir að þeir muna eftir
því. Ekki má taka tvær töflur sama
daginn, en halda skal áfram að taka eina töflu einu sinni í viku
á þeim degi sem upphaflega var valinn
og hentaði sjúklingnum best.
Vegna eðlis beinþynningarsjúkdómsferilsins er VANTAVO ætlað til
langtímanotkunar.
3
Ekki er þekkt hver ákjósanlegasta lengd meðferðar með
bisfosfonötum við beinþynningu er. Reglulega
skal endurmeta þörf á áfr
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 20-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 20-08-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này