Vaniqa

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Eflornitīns

Sẵn có từ:

Almirall, S.A.

Mã ATC:

D11AX

INN (Tên quốc tế):

eflornithine

Nhóm trị liệu:

Citi dermatoloģiski preparāti

Khu trị liệu:

Hirsutisms

Chỉ dẫn điều trị:

Sejas hirsutisma ārstēšana sievietēm.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 23

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2001-03-19

Tờ rơi thông tin

                                15
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
16
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA LIETOTĀJAM
VANIQA 11,5% KRĒMS
eflornithine
PIRMS ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ
SATUR JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.
-
Saglabājiet šo instrukciju. Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
-
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam vai farmaceitam.
-
Šīs zāles ir parakstītas tikai Jums. Nedodiet tās citiem. Tās
var nodarīt ļaunumu pat tad, ja šiem
cilvēkiem ir līdzīgas slimības pazīmes.
-
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu,
farmaceitu vai medmāsu.
Tas
attiecas arī uz iespējamām blakusparādībām, kas nav minētas
šajā instrukcijā. Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT
:
1.
Kas ir Vaniqa un kādam nolūkam to lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms Vaniqa lietošanas
3.
Kā lietot Vaniqa
4.
Iespējamās blakusparādības
5
Kā uzglabāt Vaniqa
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR VANIQA UN KĀDAM NOLŪKAM TO LIETO
Vaniqa satur aktīvo vielu eflornitīnu. Eflornitīns palēnina matu
augšanu, iedarbojoties uz specifisku
enzīmu (organismā ražots proteīns, kas iesaistīts matu
augšanā).
Vaniqa izmanto, lai novērstu pārmērīgu sejas apmatojuma
veidošanos (hirsutismu) sievietēm vecumā
virs 18 gadiem.
2.
KAS JUMS JĀZINA PIRMS VANIQA LIETOŠANAS
NELIETOJIET VANIQA ŠĀDOS GADĪJUMOS
•
ja Jums ir alerģija pret eflornitīnu vai kādu citu (6. punktā
minēto) šo zāļu sastāvdaļu.
BRĪDINĀJUMI UN PIESARDZĪBA LIETOŠANĀ
Pirms Vaniqa lietošanas konsultējieties ar ārstu vai farmaceitu
•
izstāstiet ārstam arī par visām citām Jums esošajām
medicīniskām problēmām (jo īpaši
saistītām ar nierēm vai aknām);
•
ja Jūs neesat pārliecināta, vai lietot šīs zāles, prasiet padomu
ārstam vai farmaceitam.
Pārliecīga matu augšana var būt pamatslimību vai noteiktu
medikamentu sekas. Konsultējieties ar savu
ārstu, ja Jums ir policistisko olnīcu sindroms vai specifiskus
hormonus ražoj
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PIELIKUMS I
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Vaniqa 11,5% krēms
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Katrs grams krēma satur 115 mg eflornitīna (eflornithine)
(hidrohlorīda monohidrāta veidā).
Palīgvielas ar zināmu iedarbību:
Katrs grams krēma satur 47,2 mg cetostearilspirta, 14,2 mg
stearilspirta, 0,8 mg
metilparahidroksibenzoāta un 0,32 mg propilparahidroksibenzoāta.
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Krēms.
Baltas vai gandrīz baltas krāsas krēms.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Sejas hirsutisma ārstēšana sievietēm.
4.2
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
Devas
Vaniqa krēms jāuzklāj skartajai vietai divas reizes dienā, ar
vismaz astoņu stundu starplaiku.
Efektivitāte ir novērota tikai skartajām sejas vietām un zem zoda.
Pielietošana ir jāierobežo ar
minētajām vietām. Maksimālās devas, kas droši izmantotas
klīniskajos izmēģinājumos, ir bijušas līdz
30 gramiem mēnesī.
Stāvokļa uzlabošanos var pamanīt astoņu nedēļu laikā pēc
ārstēšanas kursa uzsākšanas.
Ilgstoša ārstēšana var sniegt turpmāku uzlabošanos un ir
nepieciešama, lai labvēlīgo ietekmi saglabātu.
Pēc ārstēšanas pārtraukšanas astoņu nedēļu laikā var
atgriezties stāvoklis, kāds bijis pirms ārstēšanas.
Lietošana ir jāpārtrauc, ja četru mēnešu laikā pēc
ārstēšanas uzsākšanas nav novērojams pozitīvs
efekts.
Pacientēm var būt nepieciešams turpināt matu likvidēšanas metodi
(piem., skūšanu vai izplūkšanu)
kopā ar Vaniqa. Tādā gadījumā krēms jālieto vismaz piecas
minūtes pēc skūšanas vai citu matu
likvidēšanas metožu lietošanas, jo citādi var rasties
pastiprināta dzelšanas vai dedzināšanas sajūta.
Īpaša populācija
_Vecākiem cilvēkiem:_
(> 65 gadiem) devas pielāgošana nav vajadzīga.
_Pediatriskā populācija:_
Vaniqa drošums un efektivitāte, lietojot bērniem vecumā no 0 līdz
18 gadiem, nav pierādīta. Nav
pieejami dati, kas atbalstītu zāļu lietošanu 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-09-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu