Trocoxil

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
05-05-2020

Thành phần hoạt chất:

mavacoxib

Sẵn có từ:

Zoetis Belgium SA

Mã ATC:

QM01AH92

INN (Tên quốc tế):

mavacoxib

Nhóm trị liệu:

Hundar

Khu trị liệu:

Bólgueyðandi og verkjalyf vörur

Chỉ dẫn điều trị:

Til meðhöndlunar á verkjum og bólgu sem tengist þvagræsilissjúkdómum hjá hundum þar sem stöðugur meðferð yfir einn mánuð er tilgreindur.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2008-09-09

Tờ rơi thông tin

                                15
B. FYLGISEÐILL
16
FYLGISEÐILL:
TROCOXIL 6 MG TUGGUTÖFLUR FYRIR HUNDA
TROCOXIL 20 MG TUGGUTÖFLUR FYRIR HUNDA
TROCOXIL 30 MG TUGGUTÖFLUR FYRIR HUNDA
TROCOXIL 75 MG TUGGUTÖFLUR FYRIR HUNDA
TROCOXIL 95 MG TUGGUTÖFLUR FYRIR HUNDA
1.
HEITI OG HEIMILISFANG MARKAÐSLEYFISHAFA OG ÞESS FRAMLEIÐANDA
SEM BER ÁBYRGÐ Á LOKASAMÞYKKT, EF ANNAR
Markaðsleyfishafi:
Zoetis Belgium SA
Rue Laid Burniat 1
1348 Louvain-la-Neuve
BELGÍA
Framleiðandi sem ber ábyrgð á lokasamþykkt:
Pfizer Italia s.r.l.
Località Marino del Tronto
63100 Ascoli Piceno (AP)
ÍTALÍA
2.
HEITI DÝRALYFS
Trocoxil 6 mg tuggutöflur fyrir hunda
Trocoxil 20 mg tuggutöflur fyrir hunda
Trocoxil 30 mg tuggutöflur fyrir hunda
Trocoxil 75 mg tuggutöflur fyrir hunda
Trocoxil 95 mg tuggutöflur fyrir hunda
3.
VIRK(T) INNIHALDSEFNI OG ÖNNUR INNIHALDSEFNI
VIRKT INNIHALDSEFNI:
Mavakoxíb
6 mg
Mavakoxíb
20 mg
Mavakoxíb
30 mg
Mavakoxíb
75 mg
Mavakoxíb
95 mg
Í töflunum eru einnig eftirfarandi innihaldsefni:
Súkrósi
Kísilblandaður, örkristallaður sellulósi
Tilbúið nautakjötsbragð í duftformi
Kroskarmellósa natríum
Natríum lárílsúlfat
Magnesíum sterat
Þríhyrningslaga, brúnflekkótt tafla upphleypt með styrk lyfs á
annarri hliðinni, hin hliðin er auð.
4.
ÁBENDING(AR)
Trocoxil tuggutöflur með bragðefni eru ætlaðar til meðferðar
við verkjum og bólgu vegna slitgigtar í
hundum í tilfellum þar sem þörf er á samfelldri meðferð sem
varir lengur en í einn mánuð.
17
Troxocil tilheyrir flokki lyfja sem kölluð eru bólgueyðandi
gigtarlyf, sem notuð eru til að meðhöndla
verk og bólgu.
5.
FRÁBENDINGAR
Notið ekki hjá dýrum undir 12 mánaða aldri og/eða léttari en 5
kg.
Notið ekki hjá dýrum með sár eða blæðingu í meltingarfærum.
Notið ekki ef vísbending er um blæðingarsjúkdóm.
Notið ekki ef nýrna- eða lifrarstarfsemi er skert.
Notið ekki ef hjartastarfsemi er skert.
Lyfið má hvorki gefa dýrum á meðgöngu, fengitíma né við
mjólkurgjöf.
Gefið ekki dýrum sem hafa þekkt ofn
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI DÝRALYFS
Trocoxil 6 mg tuggutöflur fyrir hunda
Trocoxil 20 mg tuggutöflur fyrir hunda
Trocoxil 30 mg tuggutöflur fyrir hunda
Trocoxil 75 mg tuggutöflur fyrir hunda
Trocoxil 95 mg tuggutöflur fyrir hunda
2.
INNIHALDSLÝSING
Hver tuggutafla inniheldur:
VIRKT INNIHALDSEFNI:
Mavakoxíb
6 mg
Mavakoxíb
20 mg
Mavakoxíb
30 mg
Mavakoxíb
75 mg
Mavakoxíb
95 mg
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Tuggutöflur.
Þríhyrningslaga, brúnflekkótt tafla upphleypt með styrk lyfs á
annarri hliðinni, hin hliðin er auð.
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
DÝRATEGUNDIR
Hundar, 12 mánaða og eldri.
4.2
ÁBENDINGAR FYRIR TILGREINDAR DÝRATEGUNDIR
Til meðferðar við verkjum og bólgu vegna slitgigtar í hundum í
tilfellum þar sem þörf er á samfelldri
meðferð sem varir lengur en í einn mánuð.
4.3
FRÁBENDINGAR
Notið ekki hjá hundum undir 12 mánaða aldri og/eða léttari en 5
kg.
Notið ekki hjá hundum með sár eða blæðingu í meltingarfærum.
Notið ekki ef vísbending er um blæðingarsjúkdóm.
Notið ekki ef nýrna- eða lifrarstarfsemi er skert.
Notið ekki ef hjartastarfsemi er skert.
Lyfið má hvorki gefa hundum á meðgöngu, fengitíma né við
mjólkurgjöf.
Gefið ekki dýrum sem hafa ofnæmi fyrir virka efninu, eða einhverju
hjálparefnanna
Notið ekki ef til staðar er þekkt ofnæmi fyrir súlfónamíðum.
Notið ekki samhliða sykursterum eða öðrum bólgueyðandi
gigtarlyfjum (NSAIDs) sjá kafla 4.8.
Forðist að nota lyfið hjá dýrum með vessaþurrð, blóðþurrð
eða lágan blóðþrýsting þar sem hætta gæti
verið á auknum eituráhrifum á nýru.
3
4.4
SÉRSTÖK VARNAÐARORÐ FYRIR HVERJA DÝRATEGUND
Gefið ekki önnur bólgueyðandi gigtarlyf eða sykurstera samhliða
eða innan a.m.k. eins mánaðar frá
síðustu gjöf Trocoxil.
4.5
SÉRSTAKAR VARÚÐARREGLUR VIÐ NOTKUN
Sérstakar varúðarreglur við notkun hjá dýrum
Mavakoxíb hefur langan helmingunartíma í plasma (allt að > 80
daga, 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 05-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 05-05-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 05-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 05-05-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 05-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 05-05-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 05-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 05-05-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 05-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 05-05-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 05-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 05-05-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 05-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 05-05-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 05-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 05-05-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 05-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 05-05-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 05-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 05-05-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 05-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 05-05-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 05-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 05-05-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 05-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 05-05-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 05-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 05-05-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 05-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 05-05-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 05-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 05-05-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 05-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 05-05-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 05-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 05-05-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 05-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 05-05-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 05-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 05-05-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 05-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 05-05-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 05-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 05-05-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu