Trepulmix

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Treprostinila nātrija hlorīds

Sẵn có từ:

SciPharm Sàrl

Mã ATC:

B01AC21

INN (Tên quốc tế):

treprostinil

Nhóm trị liệu:

Antitrombotiskie līdzekļi

Khu trị liệu:

Hipertensija, plaušu slimība

Chỉ dẫn điều trị:

Treatment of adult patients with WHO Functional Class (FC) III or IV and:inoperable chronic thromboembolic pulmonary hypertension (CTEPH), orpersistent or recurrent CTEPH after surgical treatmentto improve exercise capacity.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2020-04-03

Tờ rơi thông tin

                                32
B.
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
33
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA LIETOTĀJAM
_TREPULMIX_ 1 MG/ML ŠĶĪDUMS INFŪZIJĀM
_TREPULMIX_ 2,5 MG/ML ŠĶĪDUMS INFŪZIJĀM
_TREPULMIX_ 5 MG/ML ŠĶĪDUMS INFŪZIJĀM
_TREPULMIX_ 10 MG/ML ŠĶĪDUMS INFŪZIJĀM
treprostinil
PIRMS ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ
SATUR JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.
−
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
−
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam.
−
Šīs zāles ir parakstītas tikai Jums. Nedodiet tās citiem. Tās
var nodarīt ļaunumu pat tad, ja šiem
cilvēkiem ir līdzīgas slimības pazīmes.
−
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu
vai farmaceitu. Tas attiecas arī
uz iespējamām blakusparādībām, kas nav minētas šajā
instrukcijā. Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT:
1.
Kas ir
_Trepulmix_
un kādam nolūkam tās lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms
_Trepulmix_
lietošanas
3.
Kā lietot
_Trepulmix_
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt
_Trepulmix_
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR _TREPULMIX_ UN KĀDAM NOLŪKAM TĀS LIETO
KAS IR _TREPULMIX_
_Trepulmix_
aktīvā sastāvdaļa ir treprostinils.
Treprostinils
pieder
zāļu
grupai,
kas
darbojas
līdzīgi
kā
dabiskie
prostaciklīni.
Prostaciklīni
ir
hormoniem
līdzīgas
vielas,
kas
pazemina
asinsspiedienu,
atslābinot
asinsvadus
un
liek
tiem
paplašināties, lai atvieglotu asins plūsmu. Prostaciklīniem arī
piemīt ietekme, kas var traucēt asinīm
sarecēt.
KO ĀRSTĒ AR _TREPULMIX_
_Trepulmix_
lieto, lai ārstētu pieaugušus pacientus ar neoperējamu hronisku
trombembolisku plaušu
hipertensiju (HTEPH) vai HTEPH, kas pēc ķirurģiskas ārstēšanas
nepazūd vai ir atgriezusies (III vai
IV funkcionālā klase (FK) saskaņā ar PVO noteikto smaguma pakāpju
klasifikāciju), nolūkā uzlabot
fiziskās slodzes izturību un mazināt slimības simptomus. Hroniska
trombemboliska plaušu hipertensija
ir slimība, ku
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
_Trepulmix_
1 mg/ml šķīdums infūzijām
_Trepulmix_
2,5 mg/ml šķīdums infūzijām
_Trepulmix_
5 mg/ml šķīdums infūzijām
_Trepulmix_
10 mg/ml šķīdums infūzijām
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
_Trepulmix_
1 mg/ml šķīdums infūzijām
Viens ml šķīduma satur 1 mg treprostinila
_(treprostinil)_
(nātrija sāls veidā).
Katrs 10 ml šķīduma flakons satur 10 mg treprostinila (nātrija
sāls veidā).
_Palīgvielas ar zināmu iedarbību _
Katrs 10 ml flakons satur 36,8 mg (1,60 mmol) nātrija.
_Trepulmix_
2,5 mg/ml šķīdums infūzijām
Viens ml šķīduma satur 2,5 mg treprostinila
_(treprostinil)_
(nātrija sāls veidā).
Katrs 10 ml šķīduma flakons satur 25 mg treprostinila (nātrija
sāls veidā).
_ _
_Palīgvielas ar zināmu iedarbību _
Katrs 10 ml flakons satur 37,3 mg (1,62 mmol) nātrija.
_Trepulmix_
5 mg/ml šķīdums infūzijām
Viens ml šķīduma satur 5 mg treprostinila
_(treprostinil)_
(nātrija sāls veidā).
Katrs 10 ml šķīduma flakons satur 50 mg treprostinila (nātrija
sāls veidā).
_ _
_Palīgvielas ar zināmu iedarbību _
Katrs 10 ml flakons satur 39,1 mg (1,70 mmol) nātrija.
_Trepulmix_
10 mg/ml šķīdums infūzijām
Viens ml šķīduma satur 10 mg treprostinila
_(treprostinil)_
(nātrija sāls veidā).
Katrs 10 ml šķīduma flakons satur 100 mg treprostinila (nātrija
sāls veidā).
_Palīgvielas ar zināmu iedarbību _
Katrs 10 ml flakons satur 37,4 mg (1,63 mmol) nātrija.
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Šķīdums infūzijām.
Dzidrs, bezkrāsains vai iedzeltens šķīdums bez redzamām
daļiņām, ar pH līmeni 6,0–7,2 un
osmolalitāti no 253 līdz 284 mOsm/kg.
3
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1. TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
_Trepulmix_
ir indicētas, lai ārstētu pieaugušus pacientus ar PVO III vai IV
funkcionālajai klasei (FK)
atbilstošu un:
−
neoperējamu hronisku trombembolisku plaušu hipertensiju (HTEPH) vai
−
persistējošu vai recidivējošu HT
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 23-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 23-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 23-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 23-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 23-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 23-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 23-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 23-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 23-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 23-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 23-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 23-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 23-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 23-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 23-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 23-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 23-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 23-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 23-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 08-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 23-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 23-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 23-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 23-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 23-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 08-04-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu