Tolucombi

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Telmisartan, hydrochlorothiazide

Sẵn có từ:

Krka, d.d., Novo mesto

Mã ATC:

C09DA07

INN (Tên quốc tế):

telmisartan, hydrochlorothiazide

Nhóm trị liệu:

telmisartanu a diuretika

Khu trị liệu:

Hypertenze

Chỉ dẫn điều trị:

Tolucombi s fixní kombinace (80 mg telmisartanu/25 mg hydrochlorothiazidu) je indikován u dospělých, jejichž krevní tlak není dostatečně kontrolován na Tolucombi 80 mg/12. 5 mg (80 mg telmisartanu / 12. 5 mg hydrochlorothiazidu) nebo dospělých, kteří byli předtím stabilizováni na telmisartan a hydrochlorothiazid podávaný samostatně.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 11

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2013-03-13

Tờ rơi thông tin

                                58
B. PŘÍBALOVÁ INFORMACE
59
PŘÍBALOVÁ INFORMACE: INFORMACE PRO UŽIVATELE
TOLUCOMBI 40 MG/12,5 MG TABLETY
TOLUCOMBI 80 MG/12,5 MG TABLETY
TOLUCOMBI 80 MG/25 MG TABLETY
telmisartanum/hydrochlorothiazidum
PŘEČTĚTE SI POZORNĚ CELOU PŘÍBALOVOU INFORMACI DŘÍVE, NEŽ
ZAČNETE TENTO PŘÍPRAVEK UŽÍVAT,
PROTOŽE OBSAHUJE PRO VÁS DŮLEŽITÉ ÚDAJE.
-
Ponechte si příbalovou informaci pro případ, že si ji budete
potřebovat přečíst znovu.
-
Máte-li jakékoli další otázky, zeptejte se svého lékaře nebo
lékárníka.
-
Tento přípravek byl předepsán výhradně Vám. Nedávejte jej
žádné další osobě. Mohl by jí
ublížit, a to i tehdy, má-li stejné známky onemocnění jako Vy.
-
Pokud se u Vás vyskytne kterýkoli z nežádoucích účinků,
sdělte to svému lékaři nebo
lékárníkovi. Stejně postupujte v případě jakýchkoli
nežádoucích účinků, které nejsou uvedeny
v této příbalové informaci. Viz bod 4.
CO NALEZNETE V TÉTO PŘÍBALOVÉ INFORMACI
1.
Co je Tolucombi a k čemu se používá
2.
Čemu musíte věnovat pozornost, než začnete Tolucombi užívat
3.
Jak se Tolucombi užívá
4.
Možné nežádoucí účinky
5.
Jak Tolucombi uchovávat
6.
Obsah balení a další informace
1.
CO JE TOLUCOMBI A K ČEMU SE POUŽÍVÁ
Tolucombi je kombinace dvou léčivých látek, telmisartanu a
hydrochlorothiazidu v jedné tabletě. Obě
tyto látky pomáhají upravit vysoký krevní tlak.
-
Telmisartan patří mezi léčiva známá jako antagonisté receptoru
angiotenzinu II. Angiotenzin II,
látka vyskytující se přirozeně v těle, navozuje zúžení
krevních cév a tedy zvýšení krevního
tlaku. Telmisartan tento účinek angiotenzinu II blokuje, rozšiřuje
cévy, a tím snižuje krevní tlak.
-
Hydrochlorothiazid patří do skupiny léků, které se nazývají
thiazidová diuretika (močopudné
léky). Způsobují zvýšení vylučování moči, což vede ke
snížení krevního tlaku.
Pokud se vysoký krevní tlak neléčí, může navodit poškození
krevníc
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
Tolucombi 40 mg/12,5 mg tablety
Tolucombi 80 mg/12,5 mg tablety
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Tolucombi 40 mg/12,5 mg tablety
Jedna tableta obsahuje telmisartanum 40 mg a hydrochlorothiazidum 12,5
mg.
Tolucombi 80 mg/12,5 mg tablety
Jedna tableta obsahuje telmisartanum 80 mg a hydrochlorothiazidum 12,5
mg.
Pomocné látky se známým účinkem
Jedna tableta 40 mg/12,5 mg obsahuje 57 mg laktosy (ve formě
monohydrátu) a 147,04 mg sorbitolu
(E420).
Jedna tableta 80 mg/12,5 mg obsahuje 114 mg laktosy (ve formě
monohydrátu) a 294,08 mg sorbitolu
(E420).
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Tableta.
Tolucombi 40 mg/12,5 mg tablety:
Bílé až téměř bílé nebo růžovobílé na jedné straně a
mramorovaně růžové na druhé straně, dvouvrstvé
bikonvexní oválné tablety, rozměry tablety 15 mm x 7 mm.
Tolucombi 80 mg/12,5 mg tablety:
Bílé až téměř bílé nebo růžovobílé na jedné straně a
mramorovaně růžové na druhé straně, dvouvrstvé
bikonvexní oválné tablety, rozměry tablety 18 mm x 9 mm.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Léčba esenciální hypertenze.
Tolucombi s fixní kombinací dávek (40 mg telmisartanu/12,5 mg
hydrochlorothiazidu a 80 mg
telmisartanu/12,5 mg hydrochlorothiazidu) je indikován u dospělých,
u nichž nedochází k dostatečné
úpravě krevního tlaku při použití samotného telmisartanu.
4.2
DÁVKOVÁNÍ A ZPŮSOB PODÁNÍ
Dávkování
Tolucombi mají užívat pacienti, jejichž krevní tlak není
odpovídajícím způsobem upraven samotným
telmisartanem. Ještě před přechodem na podávání fixní
kombinace dávek se doporučuje provést
individuální titraci jeho dvou složek. Pokud je to klinicky
vhodné, lze zvážit přímý přechod
z monoterapie na fixní kombinaci dávek.
-
Tolucombi 40 mg/12,5 mg lze podávat jednou denně pacientům,
jejichž krevní tlak není
3
odpovídajícím způsobem upraven telmisartanem 40 mg
-
Tol
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 24-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 24-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 24-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 24-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 24-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 24-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 24-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 24-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 24-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 24-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 08-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 24-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 24-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 24-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 24-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 24-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 24-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 24-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 24-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 24-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 08-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 24-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 24-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 24-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 24-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 24-08-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu