Tandemact

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

pioglitazon, glimepirid

Sẵn có từ:

CHEPLAPHARM Arzneimittel GmbH

Mã ATC:

A10BD06

INN (Tên quốc tế):

pioglitazone, glimepiride

Nhóm trị liệu:

Narkotika anvendt i diabetes

Khu trị liệu:

Diabetes Mellitus, Type 2

Chỉ dẫn điều trị:

Tandemact er indiceret til behandling af patienter med type-2 diabetes mellitus, som Vis intolerance over for metformin eller til hvem metformin er kontraindiceret, og der er allerede behandlet med en kombination af pioglitazon og glimepirid.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 22

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2007-01-08

Tờ rơi thông tin

                                29
B. INDLÆGSSEDDEL
30
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL PATIENTEN
TANDEMACT 30 MG/2 MG TABLETTER
TANDEMACT 30 MG/4 MG TABLETTER
pioglitazon/glimepirid
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DE BEGYNDER AT TAGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. De kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen eller apotekspersonalet, hvis der er mere, De vil vide.
-
Lægen har ordineret dette lægemiddel til Dem personligt. Lad derfor
være med at give
medicinen til andre. Det kan være skadeligt for andre, selvom de har
de samme symptomer, som
De har.
-
Kontakt lægen eller apotekspersonalet, hvis De får bivirkninger,
herunder bivirkninger, som
ikke er nævnt i denne indlægsseddel. Se punkt 4.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal De vide, før De begynder at tage Tandemact
3.
Sådan skal De tage Tandemact
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
Se den nyeste indlægsseddel på www.indlaegsseddel.dk
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Tandemact indeholder pioglitazon og glimepirid, som er antidiabetiske
lægemidler, der anvendes til at
kontrollere blodsukkerniveauet.
Det bruges hos voksne, når metformin ikke er egnet til behandling af
type 2-diabetes mellitus
(ikke-insulinkrævende). Denne type 2-diabetes udvikler sig som regel
i voksenalderen, hvor kroppen
enten ikke producerer nok insulin (et hormon, som kontrollerer
blodsukkerniveauet) eller ikke kan
udnytte den insulin, som den producerer, effektivt.
Når De har type 2-diabetes hjælper Tandemact med til at regulere
niveauet af sukker i Deres blod ved
at øge mængden af tilgængelig insulin og hjælpe kroppen med at
udnytte den bedre. Når De har taget
Tandemact i 3-6 måneder, vil Deres læge undersøge, om medicinen
virker.
2.
DET SKAL DE VIDE, FØR DE BEGYNDER AT TAGE TANDEMACT
TAG IKKE TANDEMACT
-
hvis De er allergisk over for pioglitazon, glimepirid, andre
sulfonylurinstoffer eller
sulfonamider eller over for et af de øvrige indholdsstoffer i dette
lægem
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Tandemact 30 mg/2 mg tabletter
Tandemact 30 mg/4 mg tabletter
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Tandemact 30 mg/2 mg tabletter
Hver tablet indeholder 30 mg pioglitazon (som hydrochlorid) og 2 mg
glimepirid.
_Hjælpestof, som behandleren skal være opmærksom på _
Hver tablet indeholder cirka 125 mg lactosemonohydrat (se pkt. 4.4).
Tandemact 30 mg/4 mg tabletter
Hver tablet indeholder 30 mg pioglitazon (som hydrochlorid) og 4 mg
glimepirid.
_Hjælpestof, som behandleren skal være opmærksom på _
Hver tablet indeholder cirka 177 mg lactosemonohydrat (se pkt. 4.4).
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Tablet.
Tandemact 30 mg/2 mg tabletter
Hvide til off-white, runde, konvekse tabletter præget med ‘4833
G’ på den ene side og ‘30/2’ på den
anden side.
Tandemact 30 mg/4 mg tabletter
Hvide til off-white, runde, konvekse tabletter præget med ‘4833
G’ på den ene side og ‘30/4’ på den
anden side.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Tandemact er indiceret som andetvalgsbehandling af voksne patienter
med type 2-diabetes mellitus,
der udviser intolerans over for metformin, eller hos hvem metformin er
kontraindiceret, og som
allerede er behandlet med en kombination af pioglitazon og glimepirid.
Efter påbegyndelse af behandling med pioglitazon bør patienten
monitoreres efter 3-6 måneder for at
vurdere, om behandlingsresponset er acceptabelt (f.eks. reduktion i
HbA
1c
). Hos patienter, der ikke
udviser et acceptabelt respons, bør pioglitazon seponeres. I lyset af
de potentielle risici ved
længerevarende behandling bør den ordinerende læge ved
efterfølgende rutinemæssige kontroller
bekræfte at den kliniske fordel ved pioglitazon opretholdes (se pkt.
4.4).
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Dosering
Den anbefalede dosis af Tandemact er én tablet én gang dagligt.
3
Hvis patienterne rapporterer om hypoglykæmi, bør Tandemact-dosis
reduceres eller
kombinationsterapi med fri dosering overvejes.
Hvi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 13-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 14-06-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu