Tacforius

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

takrolimus monohidrat

Sẵn có từ:

Teva B.V.

Mã ATC:

L04AD02

INN (Tên quốc tế):

tacrolimus

Nhóm trị liệu:

Imunosupresivi

Khu trị liệu:

Liver Transplantation; Kidney Transplantation

Chỉ dẫn điều trị:

Preprečevanje zavrnitve presadka pri prejemnikih alogenskega presadka ledvic ali jeter. Zdravljenje zavrnitve alogenskega presadka, odpornega na zdravljenje z drugimi imunosupresivnimi zdravili pri odraslih bolnikih.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2017-12-08

Tờ rơi thông tin

                                32
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
_ _
Shranjujte v originalni ovojnini za zagotovitev zaščite pred
svetlobo in vlago.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Teva B.V.
Swensweg 5
2031GA Haarlem
Nizozemska
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/17/1244/001 30 kapsul
EU/1/17/1244/002 30x1 kapsula
EU/1/17/1244/003 50 kapsul
EU/1/17/1244/004 50x1 kapsula
EU/1/17/1244/005 100 kapsul
EU/1/17/1244/006 100x1 kapsula
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Tacforius 0,5 mg
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
33
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
PC:
SN:
NN:
34
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU ALI
DVOJNEM TRAKU
PRETISNI OMOT
1.
IME ZDRAVILA
Tacforius 0,5 mg kapsule s podaljšanim sproščanjem
takrolimus
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Teva B.V.
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
_ _
Lot
5.
DRUGI PODATKI
Enkrat na dan.
35
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU ALI
DVOJNEM TRAKU
ALUMINIJASTI OVOJ
1.
IME ZDRAVILA
Tacforius 0,5 mg kapsule s podaljšanim sproščanjem
takrolimus
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Teva B.V.
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
_ _
EXP
Vse kapsule morate porabiti v 1 letu po odprtju aluminijastega ovoja
in pred datumom izteka roka
uporabnosti zdravila.
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
DRUGI PODATKI
Enkrat na dan.
36
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
ŠKATLA
1.
IME ZDRAVILA
Tacforius 1 mg trde kapsule s podaljšanim sproščanjem
takrolimus
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ UČINKOVIN
Ena kapsula vsebuje 1 mg takrolimusa (v obliki monohidrata).
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
Vsebuje laktozo. Opozorila so navedena v navodilu za uporabo.
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
30 trdih kapsul s
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Tacforius 0,5 mg trde kapsule s podaljšanim sproščanjem
Tacforius 1 mg trde kapsule s podaljšanim sproščanjem
Tacforius 3 mg trde kapsule s podaljšanim sproščanjem
Tacforius 5 mg trde kapsule s podaljšanim sproščanjem
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Tacforius 0,5 mg trde kapsule s podaljšanim sproščanjem
Ena trda kapsula s podaljšanim sproščanjem vsebuje 0,5 mg
takrolimusa (v obliki monohidrata).
_Pomožna snov z znanim učinkom: _
Ena kapsula vsebuje 53,725 mg laktoze.
Tacforius 1 mg trde kapsule s podaljšanim sproščanjem
Ena trda kapsula s podaljšanim sproščanjem vsebuje 1 mg takrolimusa
(v obliki monohidrata).
_Pomožna snov z znanim učinkom _
Ena kapsula vsebuje 107,45 mg laktoze.
Tacforius 3 mg trde kapsule s podaljšanim sproščanjem
Ena trda kapsula s podaljšanim sproščanjem vsebuje 3 mg takrolimusa
(v obliki monohidrata).
_Pomožna snov z znanim učinkom _
Ena kapsula vsebuje 322,35 mg laktoze.
Tacforius 5 mg trde kapsule s podaljšanim sproščanjem
Ena trda kapsula s podaljšanim sproščanjem vsebuje 5 mg takrolimusa
(v obliki monohidrata).
_Pomožne snovi z znanim učinkom _
Ena kapsula vsebuje 537,25 mg laktoze in 0,0154 mg rdeče 4R.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
trda kapsula s podaljšanim sproščanjem (kapsula s podaljšanim
sproščanjem)
Tacforius 0,5 mg trde kapsule s podaljšanim sproščanjem
Želatinske kapsule, ki imajo na svetlo rumenem pokrovčku odtisnjeno
oznako “TR”, na svetlo
oranžnem telesu kapsule pa oznako “0.5 mg”.
Tacforius 1 mg trde kapsule s podaljšanim sproščanjem
Želatinske kapsule, ki imajo na belem pokrovčku odtisnjeno oznako
“TR”, na svetlo oranžnem telesu
kapsule pa oznako “1 mg”.
Tacforius 3 mg trde kapsule s podaljšanim sproščanjem
3
Želatinske kapsule, ki imajo na svetlo oranžnem pokrovčku
odtisnjeno oznako “TR”, na svetlo
oranžnem telesu kapsule pa oznako “3 mg”.
Tacforius 5 mg trd
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 10-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 10-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 26-01-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu