Suliqua

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

insuliini glargine, lixisenatide

Sẵn có từ:

Sanofi Winthrop Industrie

Mã ATC:

A10AE

INN (Tên quốc tế):

insulin glargine, lixisenatide

Nhóm trị liệu:

Diabeetis kasutatavad ravimid

Khu trị liệu:

Suhkurtõbi, tüüp 2

Chỉ dẫn điều trị:

Suliqua is indicated for the treatment of adults with insufficiently controlled type 2 diabetes mellitus to improve glycaemic control as an adjunct to diet and exercise in addition to metformin with or without SGLT-2 inhibitors.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 12

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2017-01-11

Tờ rơi thông tin

                                39
B. PAKENDI INFOLEHT
40
PAKENDI INFOLEHT: TEAVE KASUTAJALE
SULIQUA 100 ÜHIKUT/ML + 50 MIKROGRAMMI/ML SÜSTELAHUS PEN-SÜSTLIS
Glargiin-insuliin + liksisenatiid (
_insulinum glarginum + lixisenatidum_
)
ENNE RAVIMI KASUTAMIST LUGEGE HOOLIKALT INFOLEHTE, SEST SIIN ON TEILE
VAJALIKKU TEAVET.
−
Hoidke infoleht alles, et seda vajadusel uuesti lugeda.
−
Kui teil on lisaküsimusi, pidage nõu oma arsti, apteekri või
meditsiiniõega.
−
Ravim on välja kirjutatud üksnes teile. Ärge andke seda kellelegi
teisele. Ravim võib olla neile
kahjulik, isegi kui haigusnähud on sarnased.
−
Kui teil tekib ükskõik milline kõrvaltoime, pidage nõu oma arsti,
apteekri või meditsiiniõega.
Kõrvaltoime võib olla ka selline, mida selles infolehes ei ole
nimetatud. Vt lõik 4.
INFOLEHE SISUKORD
1.
Mis ravim on Suliqua ja milleks seda kasutatakse
2.
Mida on vaja teada enne Suliqua kasutamist
3.
Kuidas Suliqua’t kasutada
4.
Võimalikud kõrvaltoimed
5.
Kuidas Suliqua’t säilitada
6.
Pakendi sisu ja muu teave
1.
MIS RAVIM ON SULIQUA JA MILLEKS SEDA KASUTATAKSE
Suliqua on süstitav suhkurtõve ravim, mis sisaldab kahte toimeainet:
•
glargiin-insuliini - pika toimeajaga insuliini, mis aitab
ööpäevaringselt kontrollida veresuhkru
(glükoosi) taset;
•
liksisenatiidi - „GLP-1 analoogi“, mis aitab vastusena veresuhkru
taseme tõusule organismil
enesel insuliini lisaks toota ja aeglustab suhkru imendumist toidust.
Suliqua’t kasutatakse täiskasvanutel 2. tüüpi diabeedi raviks,
täiendavalt dieedile ja kehalisele
koormusele, et langetada liiga kõrget vere glükoosisisaldust.
Suliqua’t kasutatakse koos metformiiniga
kombinatsioonis naatriumsõltuva glükoosi kaastransportija-2 (SGLT-2)
inhibiitoriga (nn gliflosiinid)
või ilma, kui teised ravimid ei langeta vere glükoosisisaldust
piisavalt.
2.
MIDA ON VAJA TEADA ENNE SULIQUA KASUTAMIST
SULIQUA’T EI TOHI KASUTADA,
•
kui olete glargiin-insuliini või liksisenatiidi või selle ravimi
mistahes koostisosade (loetletud
lõigus 6) suhtes allergiline.
HOIATUSED 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
Suliqua 100 ühikut/ml + 50 mikrogrammi/ml süstelahus pen-süstlis
Suliqua 100 ühikut/ml + 33 mikrogrammi/ml süstelahus pen-süstlis
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
Suliqua 100 ühikut/ml + 50 mikrogrammi/ml süstelahus pen-süstlis
Üks pen-süstel sisaldab 300 ühikut glargiin-insuliini* ja 150
mikrogrammi liksisenatiidi 3 ml lahuses.
Üks ml süstelahust sisaldab 100 ühikut glargiin-insuliini ja 50
mikrogrammi liksisenatiidi.
Üks pen-süstli skaalajaotis (annuse aste) sisaldab 1 ühikut
glargiin-insuliini ja 0,5 mikrogrammi
liksisenatiidi.
Suliqua 100 ühikut/ml + 33 mikrogrammi/ml süstelahus pen-süstlis
Üks pen-süstel sisaldab 300 ühikut glargiin-insuliini ja 100
mikrogrammi liksisenatiidi 3 ml lahuses.
Üks ml süstelahust sisaldab 100 ühikut glargiin-insuliini ja 33
mikrogrammi liksisenatiidi.
Üks pen-süstli skaalajaotis (annuse aste) sisaldab 1 ühikut
glargiin-insuliini ja 0,33 mikrogrammi
liksisenatiidi.
*Glargiin-insuliin on toodetud rekombinantse DNA tehnoloogia abil,
kasutades
_Escherichia coli_
-t.
Pen-süstli annuseaken näitab skaalajaotisi (annuse astmeid).
Teadaolevat toimet omav(ad) abiaine(d)
Üks ml süstelahust sisaldab 2,7 milligrammi metakresooli.
Abiainete täielik loetelu vt lõik 6.1.
3.
RAVIMVORM
Süstelahus pen-süstlis (SoloStar).
Selge, värvitu lahus.
4.
KLIINILISED ANDMED
4.1
NÄIDUSTUSED
Suliqua on näidustatud ebapiisava glükeemilise kontrolli
parandamiseks 2. tüüpi diabeediga
täiskasvanutel, lisatuna metformiinile kombinatsioonis
naatriumsõltuva glükoosi kaastransportija-2
(
_sodium-glucose co-transporter-2;_
SGLT-2) inhibiitoriga või ilma, lisaks dieedile ja kehalisele
koormusele.
Uuringutulemusi toimest glükeemilisele kontrollile ja teavet uuritud
populatsioonide kohta vt lõigud
4.4 ja 5.1.
4.2
ANNUSTAMINE JA MANUSTAMISVIIS
Suliqua on saadaval kahe pen-süstlina, mis võimaldavad erinevat
annustamist, st vastavalt Suliqua
(10-40) pen-süstel ja Suliqua (30-60) pen-süstel. Ravimi 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 18-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 18-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 24-03-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu