Steglujan

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

ertugliflozin l-pyroglutamiinihappo, sitagliptiinifosfaattimonohydraattia

Sẵn có từ:

Merck Sharp & Dohme B.V.

Mã ATC:

A10BD24

INN (Tên quốc tế):

ertugliflozin, sitagliptin

Nhóm trị liệu:

Drugs used in diabetes, Combinations of oral blood glucose lowering drugs

Khu trị liệu:

Diabetes Mellitus, tyyppi 2

Chỉ dẫn điều trị:

Steglujan on tarkoitettu aikuisille 18-vuotiaat ja vanhemmat, joilla on tyypin 2 diabetes lisänä ruokavalio ja liikunta parantaa glukoositasapainoa:kun metformiinin ja/tai sulfonyyliurean kanssa (SU) ja yksi monocomponents ja Steglujan eivät tarjoa riittävää glukoositasapainoa. potilaille, joita jo hoidettiin yhdistelmä ertugliflozin ja sitagliptiini erillisinä tabletteina.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 11

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

2018-03-23

Tờ rơi thông tin

                                42
B. PAKKAUSSELOSTE
43
PAKKAUSSELOSTE:
TIETOA POTILAALLE
STEGLUJAN 5 MG/100
MG KALVOPÄÄLLYSTEISET TABLETIT
STEGLUJAN 15 MG/100
MG KALVOPÄÄLLYSTEISET TABLETIT
ertugliflotsiini
/sitagliptiini
LUE TÄMÄ PAKKAUSSELOSTE HUOLELLISESTI ENNEN KUIN ALOITAT TÄMÄN
LÄÄKKEEN OTTAMISEN, SILLÄ SE
SISÄLTÄÄ SINULLE TÄRKEITÄ TIETO
JA.
-
Säilytä tämä pakkausseloste.
Voit tarvita sitä myöhemmin.
-
Jos sinulla on kysyttävää, käänny lääkärin,
apteekkihenkilökunnan tai sairaanhoitajan puoleen.
-
Tämä lääke on määrätty vain sinulle eikä sitä
pidä
antaa muiden käyttöön. Se voi aiheuttaa
haittaa muille, vaikka heillä olisikin samanlaiset oireet kuin
sinulla.
-
Jos havaitset haittavaikutuksia,
kerro niistä lääkärille
, apteekkihenkilökunna
lle tai
sairaanhoitaja
lle
. Tämä koskee myös sellaisia mahdollisia haittavaikutuksia, joita
ei ole mainittu
tässä pakkausselosteessa. Ks. kohta
4.
TÄSSÄ PAKKAUSSELOSTEESSA KERROTAAN
1.
Mitä Steglujan
on ja mihin sitä käytetään
2.
Mitä sinun on tiedettävä, ennen kuin otat
Steglujan-valmistetta
3.
Miten Steglujan-valmistetta otetaan
4.
Mahdolliset
haittavaikutukset
5.
Steglujan-valmistee
n säilyttäminen
6.
Pakkauksen sisältö ja muuta tietoa
1.
MITÄ STEGLUJAN
ON JA MIHIN SITÄ KÄYTETÄÄN
MITÄ STEGLUJAN ON
Steglujan-valmiste
sisältää kahta
vaikuttavaa ainetta,
ertugliflotsiini
a ja
sitagliptiinia
.
Ne kuuluvat
lääkeryhmään
”oraaliset diabeteslääkkeet”. Nämä ovat suun kautta otettavia,
diabeteksen hoitoon
tarkoitettuja lääkkeitä.
•
Ertugliflotsiini kuuluu natriumin
-
ja glukoosinkuljettajaproteiini
2:n (SGLT2:n) estäjiksi
kutsuttujen lä
äkkeiden ryhmään.
•
Sitagliptiini kuuluu DPP
-4-
estäjiksi (dipeptidyylipeptidaasi 4:n estäjiksi) kutsuttujen
lääkkeiden
ryhmään.
MIHIN STEGLUJAN-
VALMISTETT
A KÄYTETÄÄN
•
Steglujan
laskee tyypin
2 diabetesta sairastavien aikuisten (18
vuotta täyttäneiden) potila
iden
verensokeriarvoa.
•
Steglujan-
valmistetta voidaan käyttää erillisinä tabletteina otettavien
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
2
1.
LÄÄKEVALMISTEEN NIMI
Steglujan 5 mg/100 mg
kalvopäällysteiset tabletit
Steglujan 15 mg/100 mg
kalvopäällysteiset tabletit
2.
VAIKUTTAVAT AINEET JA NIIDEN MÄÄRÄT
Steglujan 5 mg/100 mg
kalvopäällysteiset tabletit
Yksi tabletti sisältää ertugliflotsiini
-L-
pyroglutaamihappoa
määrän, joka vastaa
5
mg ertugliflotsiinia
,
sekä
sitagliptiinifosfaattimonohydraatti
a määrän, joka vastaa
100
mg sitagliptiinia
.
Steglujan 15 mg/100 mg
kalvopäällysteiset tabletit
Yksi tabletti sisältää ertugliflotsiini
-L-
pyroglutaamihappoa
määrän, joka vastaa
15
mg ertugliflotsiinia
,
sekä sitagliptiin
ifosfaattimonohydraattia
määrän, joka vastaa
100
mg sitagliptiinia
.
Täydellinen apuaineluettelo, ks. kohta
6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Tabletti, kalvopäällysteinen (tabletti)
Steglujan 5 mg/100 mg
kalvopäällysteiset tabletit
Beigen värisiä,
mantelinmuotoisia, kalvopäällysteisiä tabletteja, jotka ovat
kooltaan 12
x 7,4 mm ja
joissa on toisella puolella merkintä ”554” ja toisella puolella
ei ole merkintöjä.
Steglujan 15 mg/100 mg
kalvopäällysteiset tabletit
Ruskeita, mantelinmuotoisia, kalvop
äällysteisiä tabletteja, jotka ovat kooltaan 12
x 7,4 mm ja joissa
on toisella puolella merkintä ”555” ja toisella puolella ei ole
merkintöjä.
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KÄYTTÖAIHEET
Steglujan
on tarkoitettu
18
vuotta täyttäneille aikuisille
tyypin
2 diabetes mellit
uksen hoitoon
ruokavalion ja liikunnan ohella
:
•
parantamaan glukoositasapainoa,
kun veren glukoosipitoisuus ei pysy riittävän hyvin
hallinnassa metformiinilla ja/tai sulfonyyliurealla
sekä
jommallakummalla
Steglujanin
vaikuttav
ista aineista
.
•
potilaille, jotka saavat
jo
ertugliflotsiinin ja sitagliptiinin yhdistelmähoitoa erillisinä
tabletteina
.
(
Tutkimustuloksia yhdistelmähoidoista ja vaikutuksista
glukoositasapainoon on
kohdissa 4.4, 4.5 ja
5.1)
3
4.2
ANNOSTUS JA ANTOTAPA
Annostus
S
uositeltu aloitusannos on 5
mg
ertugliflotsiinia/100
mg sitagliptiinia
kerran vuorokaudessa.
Jos
aloitu
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 19-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 19-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 05-04-2018

Xem lịch sử tài liệu