Startvac

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Escherichia coli J5 inactivated, Staphylococcus aureus (CP8) strain SP 140 inactivated, expressing slime-associated antigenic complex

Sẵn có từ:

Laboratorios Hipra S.A.

Mã ATC:

QI02AB

INN (Tên quốc tế):

adjuvanted inactivated vaccine for cattle against Staphylococcus aureus, coliforms and coagulase-negative staphylococci

Nhóm trị liệu:

Govedo (krave in telice)

Khu trị liệu:

Imunologija za bovidae

Chỉ dẫn điều trị:

Za črede imunizacijo zdravih krav in telic, v mlekarice čred z ponavljajoče se vnetje vimena težav, da se zmanjša pojavnost sub-klinično vnetje vimena in pogostnost in resnost kliničnih znakov klinični vnetje vimena, ki jih povzročajo bakterije Staphylococcus aureus, coliforms in coagulase-negativni stafilokoki. Celotna imunizacijska shema povzroči imuniteto od približno 13 dni po prvi injekciji do približno 78 dni po tretji injekciji (kar ustreza 130 dni po porodu).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 3

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2009-02-11

Tờ rơi thông tin

                                15
B. NAVODILO ZA UPORABO
16
NAVODILO ZA UPORABO
STARTVAC
emulzija za injiciranje za govedo
1.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM TER
IMETNIKA DOVOLJENJA ZA IZDELAVO ZDRAVILA, ODGOVORNEGA ZA
SPROŠČANJE SERIJ V EGP, ČE STA RAZLIČNA
Imetnik dovoljenja za promet z zdravilom in izdelovalec odgovoren za
sproščanje serij:
LABORATORIOS HIPRA, S.A.
Avda. la Selva, 135
17170- AMER (Girona)
ŠPANIJA
2.
IME ZDRAVILA ZA UPORABO V VETERINARSKI MEDICINI
STARVAC emulzija za injiciranje za govedo.
3.
NAVEDBA ZDRAVILNE(IH) UČINKOVIN(E) IN DRUGEIH SESTAVIN
_ _
En odmerek (2 ml) vsebuje:
_ _
_Escherichia coli _
(J5) inaktivirana:
........................................................................
>50 RED
60
*
_Staphylococcus aureus_
(CP8) sev SP 140 inaktiviran, izraža z antigenskim kompleksom
povezano
izločanje sluzi (SAAC) ...................
…………………………………………… > 50 RED
80
**
* RED
60
: efektivni odmerek za kunca pri 60 % živali (serologija)
** RED
80
: efektivni odmerek za kunca pri 80 % živali (serologija)
parafin, tekoči: 18,2 mg
benzilalkohol: 21 mg
STARTVAC homogena emulzija za injiciranje, slonokoščene barve.
4.
INDIKACIJA(E)
Za imunizacijo čred zdravih krav in telic, v čredah krav molznic,
pri katerih se ponavlja problem
mastitisa, da se zmanjša pogostnost subkliničnega mastitisa in
pogostnost ter resnost kliničnih znakov
kliničnega mastitisa, ki jih povzročajo
_Staphylococcus aureus_
, koliformnim bakterijam
_ _
in proti
koagulaza negativnim stafilokokom.
Imunizacija po celotnem programu zagotovlja imunost približno od 13
dne od prvega injiciranja do
približno 78 dne po tretjem injiciranju.
5.
KONTRAINDIKACIJE
Jih ni.
17
6.
NEŽELENI UČINKI
_ _
Zelo redki neželeni učinki:
- Na osnovi podatkov postavtorizacijskega poročanja o neželenih
učinkih lahko po uporabi enega
odmerka cepiva pride do rahlih do zmernih prehodnih lokalnih reakcij.
V večini primerov je to
oteklina (povprečno do 5 cm
2
), ki izgine po 1 ali največ 2 tednih. V nekat
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-05-2018

Xem lịch sử tài liệu