Solymbic

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

adalimumab

Sẵn có từ:

Amgen Europe B.V.

Mã ATC:

L04AB04

INN (Tên quốc tế):

adalimumab

Nhóm trị liệu:

imunosupresíva

Khu trị liệu:

Arthritis, Psoriatic; Spondylitis, Ankylosing; Crohn Disease; Colitis, Ulcerative; Hidradenitis Suppurativa; Psoriasis; Arthritis, Rheumatoid

Chỉ dẫn điều trị:

Pozrite si časť 4. 1 v súhrne charakteristických vlastností výrobku v informačnom dokumente o výrobku.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

uzavretý

Ngày ủy quyền:

2017-03-22

Tờ rơi thông tin

                                61
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
62
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
SOLYMBIC 20 MG INJEKČNÝ ROZTOK NAPLNENÝ V INJEKČNEJ STRIEKAČKE
SOLYMBIC 40 MG INJEKČNÝ ROZTOK NAPLNENÝ V INJEKČNEJ STRIEKAČKE
adalimumab
Tento liek je predmetom ďalšieho monitorovania. To umožní rýchle
získanie nových informácií
o bezpečnosti. Môžete prispieť tým, že nahlásite akékoľvek
vedľajšie účinky, ak sa u vás vyskytnú.
Informácie o tom, ako hlásiť vedľajšie účinky, nájdete na
konci časti 4.
POZORNE SI PREČÍTAJTE CELÚ PÍSOMNÚ INFORMÁCIU PREDTÝM, AKO
ZAČNETE POUŽÍVAŤ TENTO LIEK, PRETOŽE
OBSAHUJE PRE VÁS DÔLEŽITÉ INFORMÁCIE.
-
Túto písomnú informáciu si uschovajte. Možno bude potrebné, aby
ste si ju znova prečítali.
-
Váš lekár vám vydá aj informačnú kartičku pacienta, ktorá
obsahuje dôležité informácie
o bezpečnosti, ktoré musíte mať na mysli pred začatím liečby
SOLYMBICOM a počas liečby
SOLYMBICOM. Majte túto informačnú kartičku pacienta vždy pri
sebe.
-
Ak máte akékoľvek ďalšie otázky, obráťte sa na svojho lekára
alebo lekárnika.
-
Tento liek bol predpísaný iba vám. Nedávajte ho nikomu inému.
Môže mu uškodiť, dokonca aj
vtedy, ak má rovnaké prejavy ochorenia ako vy.
-
Ak sa u vás vyskytne akýkoľvek vedľajší účinok, obráťte sa
na svojho lekára alebo lekárnika. To
sa týka aj akýchkoľvek vedľajších účinkov, ktoré nie sú
uvedené v tejto písomnej informácii.
Pozri časť 4.
V TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCII SA DOZVIETE:
1.
Čo je SOLYMBIC a na čo sa používa
2.
Čo potrebujete vedieť predtým, ako použijete SOLYMBIC
3.
Ako používať SOLYMBIC
4.
Možné vedľajšie účinky
5.
Ako uchovávať SOLYMBIC
6.
Obsah balenia a ďalšie informácie
1.
ČO JE SOLYMBIC A NA ČO SA POUŽÍVA
SOLYMBIC obsahuje liečivo adalimumab, selektívne imunosupresívum.
SOLYMBIC je určený na liečbu reumatoidnej artritídy, artritídy
spojenej s entezitídou u detí vo veku
6 až 17 rokov, ankylozujúc
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
2
Tento liek je predmetom ďalšieho monitorovania. To umožní rýchle
získanie nových informácií
o bezpečnosti. Od zdravotníckych pracovníkov sa vyžaduje, aby
hlásili akékoľvek podozrenia na
nežiaduce reakcie. Informácie o tom, ako hlásiť nežiaduce
reakcie, nájdete v časti 4.8.
1.
NÁZOV LIEKU
SOLYMBIC 20 mg injekčný roztok naplnený v injekčnej striekačke.
SOLYMBIC 40 mg injekčný roztok naplnený v injekčnej striekačke.
SOLYMBIC 40 mg injekčný roztok naplnený v injekčnom pere.
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
SOLYMBIC 20 mg injekčný roztok naplnený v injekčnej striekačke
Každá jednodávková naplnená injekčná striekačka obsahuje 20 mg
adalimumabu v 0,4 ml (50 mg/ml)
roztoku.
SOLYMBIC 40 mg injekčný roztok naplnený v injekčnej striekačke
Každá jednodávková naplnená injekčná striekačka obsahuje 40 mg
adalimumabu v 0,8 ml (50 mg/ml)
roztoku.
SOLYMBIC 40 mg injekčný roztok naplnený v injekčnom pere
Každé jednodávkové naplnené injekčné pero obsahuje 40 mg
adalimumabu v 0,8 ml (50 mg/ml)
roztoku.
Adalimumab je rekombinantná ľudská monoklonálna protilátka,
produkovaná ovariálnymi bunkami
čínskeho škrečka.
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
SOLYMBIC 20 mg injekčný roztok naplnený v injekčnej striekačke
SOLYMBIC 40 mg injekčný roztok naplnený v injekčnej striekačke
Injekčný roztok.
SOLYMBIC 40 mg injekčný roztok naplnený v injekčnom pere
(SureClick)
Injekčný roztok.
Číry a bezfarebný až žltkastý roztok.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKÁCIE
Reumatoidná artritída
SOLYMBIC je indikovaný v kombinácii s metotrexátom na:
•
liečbu stredne ťažkej až ťažkej formy reumatoidnej artritídy u
dospelých pacientov, u ktorých
bola nedostatočná odpoveď na liečbu chorobu modifikujúcimi
antireumatickými liekmi vrátane
metotrexátu;
•
liečbu ťažkej, aktívnej a progresívnej formy reumatoidnej
artrit
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 10-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 07-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 10-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 07-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 10-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 07-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 10-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 07-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 10-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 07-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 10-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 07-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 10-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 07-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 10-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 07-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 10-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 07-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 10-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 07-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 10-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 07-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 10-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 07-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 10-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 07-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 10-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 07-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 10-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 07-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 10-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 07-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 10-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 07-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 10-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 07-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 10-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 07-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 10-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 07-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 10-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 07-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 10-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 10-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 10-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 07-04-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu