Sileo

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
11-01-2021

Thành phần hoạt chất:

Dexmedetomidine hydrochloride

Sẵn có từ:

Orion Corporation

Mã ATC:

QN05CM18

INN (Tên quốc tế):

dexmedetomidine

Nhóm trị liệu:

Hundar

Khu trị liệu:

Taugakerfið, Önnur svefnlyf og róandi

Chỉ dẫn điều trị:

Að draga úr bráðri kvíða og ótta í tengslum við hávaða hjá hundum.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2015-06-10

Tờ rơi thông tin

                                20
B. FYLGISEÐILL
21
FYLGISEÐILL
SILEO 0,1 MG/ML MUNNHOLSHLAUP FYRIR HUNDA
1.
HEITI OG HEIMILISFANG MARKAÐSLEYFISHAFA OG ÞESS FRAMLEIÐANDA
SEM BER ÁBYRGÐ Á LOKASAMÞYKKT, EF ANNAR
Orion Corporation
Orionintie 1
FI-02200 Espoo
FINNLAND
2.
HEITI DÝRALYFS
Sileo 0,1 mg/ml munnholshlaup fyrir hunda
dexmedetómidín hýdróklóríð
3.
VIRK(T) INNIHALDSEFNI OG ÖNNUR INNIHALDSEFNI
VIRKT INNIHALDSEFNI:
Dexmedetómidín hýdróklóríð
0,1 mg/ml
(jafngildir 0,09 mg/ml af dexmedetómidíni).
Önnur innihaldsefni: Brilliant blue (E133) og tartrasín (E102).
Sileo er hálfgagnsætt, grænt munnholshlaup.
4.
ÁBENDING(AR)
Til að draga úr bráðakvíða og ótta hjá hundum í tengslum við
hávaða.
5.
FRÁBENDINGAR
Ekki skal gefa hundinum Sileo ef hann:
- er með alvarlegan lifrar-, nýrna- eða hjartasjúkdóm.
- er með ofnæmi fyrir virka efninu eða einhverju hjálparefnanna.
- er sljór af völdum fyrri lyfjameðferðar.
6.
AUKAVERKANIR
Sileo getur valdið eftirfarandi aukaverkunum.
Algengar aukaverkanir:
- fölvi í slímhúðum á notkunarstað
- þreyta (slæving)
- uppköst
- stjórnlaus þvaglát.
Sjaldgæfar aukaverkanir:
- kvíði
- bólga í kringum augun
- svefnhöfgi
- linar hægðir.
22
Tíðni aukaverkana er skilgreind samkvæmt eftirfarandi:
- Mjög algengar (aukaverkanir koma fyrir hjá fleiri en 1 af hverjum
10 dýrum sem fá meðferð)
- Algengar (koma fyrir hjá fleiri en 1 en færri en 10 af hverjum 100
dýrum sem fá meðferð)
- Sjaldgæfar (koma fyrir hjá fleiri en 1 en færri en 10 af hverjum
1.000 dýrum sem fá meðferð)
- Mjög sjaldgæfar (koma fyrir hjá fleiri en 1 en færri en 10 af
hverjum 10.000 dýrum sem fá meðferð)
- Koma örsjaldan fyrir (koma fyrir hjá færri en 1 af hverjum 10.000
dýrum sem fá meðferð, þ.m.t.
einstök tilvik).
Gerið dýralækni viðvart ef vart verður einhverra aukaverkana,
jafnvel aukaverkana sem ekki eru
tilgreindar í fylgiseðlinum eða ef svo virðist sem lyfið hafi
ekki tilætluð áhrif.
7.
DÝRATEGUND(IR)
Hundar
8.
SKAMMTAR FYRIR HV
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI DÝRALYFS
Sileo 0,1 mg/ml munnholshlaup fyrir hunda
2.
INNIHALDSLÝSING
Hver ml af munnholshlaupi inniheldur:
VIRK INNIHALDSEFNI:
Dexmedetómidín hýdróklóríð
0,1 mg
(jafngildir 0,09 mg af dexmedetómidíni).
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Munnholshlaup.
Hálfgagnsætt, grænt hlaup.
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
DÝRATEGUNDIR
Hundar
4.2
ÁBENDINGAR FYRIR TILGREINDAR DÝRATEGUNDIR
Til að draga úr bráðakvíða og ótta hjá hundum í tengslum við
hávaða.
4.3
FRÁBENDINGAR
Gefið ekki hundum með alvarlega hjarta- og æðasjúkdóma.
Gefið ekki hundum með alvarlega altæka sjúkdóma (í ASA-flokki
III-IV) eins og nýrna- eða
lifrarbilun á lokastigi.
Gefið ekki dýrum sem hafa þekkt ofnæmi fyrir virka efninu eða
einhverju hjálparefnanna.
Gefið ekki hundum sem greinilega eru enn undir slævandi áhrifum
frá fyrri gjöf.
4.4
SÉRSTÖK VARNAÐARORÐ FYRIR HVERJA DÝRATEGUND
Engin.
4.5
SÉRSTAKAR VARÚÐARREGLUR VIÐ NOTKUN
Sérstakar varúðarreglur við notkun hjá dýrum
Ef munnholshlaupið er gleypt verður það óvirkt. Af þeim sökum
skal forðast að gefa hundinum mat
eða sælgæti innan 15 mínútna frá gjöf hlaupsins. Ef hlaupið er
gleypt má gefa hundinum annan
skammt ef nauðsyn krefur, þegar 2 klst. eru liðnar frá fyrri
skammti.
3
Hjá mjög kvíðnum, spenntum eða æstum dýrum er þéttni
innrænna katekólamína oft há. Dregið getur
úr lyfjafræðilegri svörun sem framkölluð er með alfa-2-örvum
(t.d. dexmedetómidíni) hjá þessum
dýrum.
Öryggi dexmedetómidíns hjá hvolpum yngri en 16 vikna og hundum
yfir 17 ára aldri hefur ekki verið
rannsakað.
Sérstakar varúðarreglur fyrir þann sem gefur dýrinu lyfið
Ef dýralyfið er óvart tekið inn eða um langvarandi snertingu við
slímhúð er að ræða skal tafarlaust
leita til læknis og hafa meðferðis fylgiseðil eða umbúðir
dýralyfsins. Ekki má aka þar sem slævandi
áhrif og breytingar á blóðþrýstingi get
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 11-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 11-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 07-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 11-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 11-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 07-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 11-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 11-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 07-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 11-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 11-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 07-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 11-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 11-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 07-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 11-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 11-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 07-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 11-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 11-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 07-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 11-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 11-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 07-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 11-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 11-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 07-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 11-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 11-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 07-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 11-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 11-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 07-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 11-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 11-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 07-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 11-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 11-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 07-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 11-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 11-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 07-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 11-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 11-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 07-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 11-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 11-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 07-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 11-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 11-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 07-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 11-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 11-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 07-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 11-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 11-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 07-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 11-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 11-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 07-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 11-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 11-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 07-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 11-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 11-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 07-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 11-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 11-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 11-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 11-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 07-07-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu