Sildenafil Teva

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

sildenafiili

Sẵn có từ:

Teva B.V. 

Mã ATC:

G04BE03

INN (Tên quốc tế):

sildenafil

Nhóm trị liệu:

Erektiohäiriöön käytettävät lääkkeet

Khu trị liệu:

Erektiohäiriö

Chỉ dẫn điều trị:

Erektiohäiriöiden hoitoon käytettävien miesten hoito, joka on kyvyttömyys saavuttaa tai ylläpitää peniksen erektiota riittävään tyydyttävään seksuaaliseen suorituskykyyn. Jotta Sildenafil Teva olisi tehokasta, tarvitaan seksuaalinen stimulaatio.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 17

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

2009-11-30

Tờ rơi thông tin

                                29
B. PAKKAUSSELOSTE
30
PAKKAUSSELOSTE: TIETOA POTILAALLE
SILDENAFIL TEVA 25 MG KALVOPÄÄLLYSTEISET TABLETIT
sildenafiili
LUE TÄMÄ PAKKAUSSELOSTE HUOLELLISESTI ENNEN KUIN ALOITAT TÄMÄN
LÄÄKKEEN OTTAMISEN, SILLÄ SE
SISÄLTÄÄ SINULLE TÄRKEITÄ TIETOJA.
-
Säilytä tämä pakkausseloste. Voit tarvita sitä myöhemmin.
-
Jos sinulla on kysyttävää, käänny lääkärin,
apteekkihenkilökunnan tai sairaanhoitajan puoleen.
-
Tämä lääke on määrätty vain sinulle eikä sitä pidä antaa
muiden käyttöön. Se voi aiheuttaa
haittaa muille, vaikka heillä olisikin samanlaiset oireet kuin
sinulla.
-
Jos havaitset haittavaikutuksia, kerro niistä lääkärille,
apteekkihenkilökunnalle tai
sairaanhoitajalle. Tämä koskee myös sellaisia mahdollisia
haittavaikutuksia, joita ei ole mainittu
tässä pakkausselosteessa. Ks. kohta 4.
TÄSSÄ PAKKAUSSELOSTEESSA KERROTAAN
:
1.
Mitä Sildenafil Teva on ja mihin sitä käytetään
2.
Mitä sinun on tiedettävä, ennen kuin käytät Sildenafil Teva
-valmistetta
3.
Miten Sildenafil Teva -valmistetta käytetään
4.
Mahdolliset haittavaikutukset
5.
Sildenafil Teva -valmisteen säilyttäminen
6.
Pakkauksen sisältö ja muuta tietoa
1.
MITÄ SILDENALFIL TEVA ON JA MIHIN SITÄ KÄYTETÄÄN
Sildenafil Teva sisältää vaikuttavana aineena sildenafiilia, joka
kuuluu lääkeaineryhmään, jota
kutsutaan fosfodiesteraasi tyyppi 5:n (PDE5) estäjiksi. Se toimii
rentouttamalla peniksen verisuonia
avaten veren virtauksen penikseen kun olet sukupuolisesti kiihottunut.
Sildenafil Teva auttaa sinua
saamaan erektion vain silloin, kun olet kiihottunut.
Sildenafil Tevaa käytetään aikuisten miesten erektiohäiriöiden
(tunnetaan myös impotenssina) hoitoon.
Tällöin mies ei kykene saavuttamaan (siitin ei jäykisty) tai
ylläpitämään sukupuoliseen
kanssakäymiseen riittävää erektiota.
2.
MITÄ SINUN ON TIEDETTÄVÄ, ENNEN KUIN KÄYTÄT SILDENAFIL TEVA
-VALMISTETTA
ÄLÄ KÄYTÄ SILDENAFIL TEVA -VALMISTETTA
•
jos olet allerginen sildenafiilille tai tämän lääkkeen jollek
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
2
1.
LÄÄKEVALMISTEEN NIMI
Sildenafil Teva 25 mg kalvopäällysteiset tabletit
Sildenafil Teva 50 mg kalvopäällysteiset tabletit
Sildenafil Teva 100 mg kalvopäällysteiset tabletit
2.
VAIKUTTAVAT AINEET JA NIIDEN MÄÄRÄT
Sildenafil Teva 25 mg kalvopäällysteiset tabletit
Jokainen tabletti sisältää sildenafiilisitraattia, joka vastaa 25
mg sildenafiilia.
Sildenafil Teva 50 mg kalvopäällysteiset tabletit
Jokainen tabletti sisältää sildenafiilisitraattia, joka vastaa 50
mg sildenafiilia.
Sildenafil Teva 100 mg kalvopäällysteiset tabletit
Jokainen tabletti sisältää sildenafiilisitraattia, joka vastaa 100
mg sildenafiilia.
Täydellinen apuaineluettelo, ks. kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Tabletti, kalvopäällysteinen.
Sildenafil Teva 25 mg kalvopäällysteiset tabletit
Valkoisia, soikeita kalvopäällysteisiä tabletteja, joihin on
merkitty ”S 25” toiselle puolelle ja toinen
puoli on sileä.
Sildenafil Teva 50 mg kalvopäällysteiset tabletit
Valkoisia, soikeita kalvopäällysteisiä tabletteja, joihin on
merkitty ”S 50” toiselle puolelle ja toinen
puoli on sileä.
Sildenafil Teva 100 mg kalvopäällysteiset tabletit
Valkoisia, soikeita kalvopäällysteisiä tabletteja, joihin on
merkitty ”S 100” toiselle puolelle ja toinen
puoli on sileä.
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KÄYTTÖAIHEET
Sildenafil Teva on tarkoitettu aikuisten miesten erektiohäiriöiden
hoitoon. Erektiohäiriöksi katsotaan
kykenemättömyys saavuttaa tai ylläpitää tyydyttävään
seksuaaliseen kanssakäymiseen riittävä erektio.
Jotta Sildenafil Teva toimisi tehokkaasti, tarvitaan seksuaalinen
stimulaatio.
4.2
ANNOSTUS JA ANTOTAPA
Annostus
_Käyttö aikuisilla: _
Suositusannos on 50 mg otettuna tarvittaessa noin tuntia ennen aiottua
seksuaalista toimintaa.
Lääkkeen tehon ja siedettävyyden mukaan annos voidaan nostaa 100
mg:aan tai laskea 25 mg:aan.
Suurin suositeltu annos on 100 mg. Suurin suositeltu annostiheys on
kerran päivässä. Sildenafil Teva
otettuna samanaikaisesti ruoan kanssa saatta
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 04-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 04-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 30-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 04-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 04-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 30-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 04-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 04-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 30-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 04-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 04-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 30-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 04-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 04-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 30-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 04-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 04-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 30-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 04-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 04-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 30-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 04-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 04-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 30-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 04-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 04-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 30-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 04-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 04-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 30-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 04-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 04-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 30-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 04-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 04-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 30-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 04-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 04-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 30-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 04-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 04-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 30-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 04-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 04-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 30-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 04-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 04-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 30-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 04-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 04-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 30-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 04-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 04-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 30-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 04-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 04-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 30-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 04-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 04-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 30-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 04-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 04-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 30-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 04-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 04-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 04-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 04-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 04-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 04-07-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu