Sildenafil Actavis

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
13-11-2023

Thành phần hoạt chất:

sildenafil

Sẵn có từ:

Actavis Group PTC ehf

Mã ATC:

G04BE03

INN (Tên quốc tế):

sildenafil

Nhóm trị liệu:

Urologika

Khu trị liệu:

Erektil dysfunksjon

Chỉ dẫn điều trị:

Behandling av menn med erektil dysfunksjon, som er manglende evne til å oppnå eller opprettholde en penis ereksjon tilstrekkelig for tilfredsstillende seksuell ytelse. For Sildenafil Actavis å være effektiv, seksuell stimulering er nødvendig.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 17

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2009-12-10

Tờ rơi thông tin

                                33
B. PAKNINGSVEDLEGG
34
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL PASIENTEN
SILDENAFIL ACTAVIS 25 MG, 50 MG OG 100 MG FILMDRASJERTE TABLETTER
SILDENAFIL ACTAVIS 25 MG FILMDRASJERTE TABLETTER
SILDENAFIL ACTAVIS 50 MG FILMDRASJERTE TABLETTER
SILDENAFIL ACTAVIS 100 MG FILMDRASJERTE TABLETTER
sildenafil
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
LEGEMIDLET. DET INNEHOLDER
INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør
lege, apotek eller sykepleier hvis du har flere spørsmål eller
trenger mer informasjon.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv om
de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege, apotek eller sykepleier dersom du opplever bivirkninger,
inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt
4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Sildenafil Actavis er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Sildenafil Actavis
3.
Hvordan du bruker Sildenafil Actavis
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Sildenafil Actavis
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA SILDENAFIL ACTAVIS ER OG HVA DET BRUKES MOT
Sildenafil Actavis inneholder virkestoffet sildenafil som tilhører en
gruppe legemidler som kalles
fosfodiesterase type 5 (PDE5) hemmere. Det virker ved å hjelpe
blodårene i penis til å utvide seg slik at
blod kan strømme til penis når du blir seksuelt stimulert.
Sildenafil Actavis kan bare hjelpe deg med å få
ereksjon dersom du er seksuelt stimulert.
Sildenafil Actavis er en behandling for voksne menn med erektil
dysfunksjon, mer kjent som impotens.
Dette innebærer at man ikke kan få eller beholde en hard, erigert
penis, tilstrekkelig for seksuell aktivitet.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER SILDENAFIL ACTAVIS
BRUK IKKE SILDENAFIL ACTAVIS
-
dersom
du er allergisk overfor sildenafil eller noen av de andre
innholdsstoffene i dette legemidlet
(listet opp
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Sildenafil Actavis 25 mg tabletter, filmdrasjerte
Sildenafil Actavis 50 mg tabletter, filmdrasjerte
Sildenafil Actavis 100 mg tabletter, filmdrasjerte
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver tablett inneholder sildenafilsitrat tilsvarende 25 mg sildenafil.
Hjelpestoff med kjent effekt
Sildenafil Actavis 25 mg tabletter
Hver tablett inneholder 62,38 mg laktose (som monohydrat).
Sildenafil Actavis 50 mg tabletter
Hver tablett inneholder 124,76 mg laktose (som monohydrat).
Sildenafil Actavis 100 mg tabletter
Hver tablett inneholder 249,52 mg laktose (som monohydrat).
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Tabletter, filmdrasjerte.
Sildenafil Actavis 25 mg tabletter, filmdrasjerte
Sildenafil Actavis 25 mg filmdrasjerte tabletter er blå elipseformet,
bikonvekse 10,0 x 5,0 mm og merket
med ”SL25” på en side.
Sildenafil Actavis 50 mg tabletter, filmdrasjerte
Sildenafil Actavis 50 mg filmdrasjerte tabletter er blå elipseformet,
bikonvekse 13,0 x 6,5 mm og merket
med ”SL50” på en side.
Sildenafil Actavis 100 mg tabletter, filmdrasjerte
Sildenafil Actavis 100 mg filmdrasjerte tabletter er blå
elipseformet, bikonvekse 17,0 x 8,5 mm og merket
med ”SL100” på en side.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJON(ER)
Sildenafil Actavis er indisert for voksne menn med erektil
dysfunksjon, som er manglende evne til å få
eller beholde en ereksjon som er tilstrekkelig for tilfredsstillende
seksuell aktivitet
For at Sildenafil Actavis skal ha effekt kreves seksuell stimulering.
3
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Dosering
_ _
_Bruk hos voksne_
Anbefalt dose er 50 mg tatt ved behov ca 1 time før seksuell
aktivitet. Basert på effekt og tolerabilitet kan
dosen økes til 100 mg eller reduseres til 25 mg. Anbefalt
maksimaldose er 100 mg. Høyeste anbefalte
doseringsfrekvens er én dose per dag. Dersom Sildenafil Actavis tas
sammen med mat, kan virkningen
forsinkes i forhold til om det tas fastende. (se pkt. 5.2).
Spesielle popul
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 11-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 11-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 11-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 11-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 11-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 11-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 11-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 11-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 11-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 11-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 11-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 11-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 11-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 11-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 11-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 11-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 11-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 11-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 11-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 11-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 11-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 11-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 11-05-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này