Rixubis

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
26-09-2022

Thành phần hoạt chất:

Nonacog gamma

Sẵn có từ:

Baxalta Innovations GmbH

Mã ATC:

B02BD04

INN (Tên quốc tế):

nonacog gamma

Nhóm trị liệu:

antihemoragika

Khu trị liệu:

Hemofili B

Chỉ dẫn điều trị:

Behandling og profylakse av blødning hos pasienter med hemofili B (medfødt faktor IX-mangel).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 11

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2014-12-19

Tờ rơi thông tin

                                40
B. PAKNINGSVEDLEGG
41
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
RIXUBIS 250 IE PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
RIXUBIS 500 IE PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
RIXUBIS 1000 IE PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
RIXUBIS 2000 IE PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
RIXUBIS 3000 IE PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
nonakoggamma (rekombinant human koagulasjonsfaktor IX)
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Hvis du har ytterligere spørsmål, kontakt lege eller apotek.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, inkludert
mulige bivirkninger som
ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva RIXUBIS er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker RIXUBIS
3.
Hvordan du bruker RIXUBIS
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer RIXUBIS
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA RIXUBIS ER OG HVA DET BRUKES MOT
RIXUBIS inneholder virkestoffet nonakoggamma og er et
koagulasjonsfaktor IX-produkt. Faktor IX
er en normal bestanddel i menneskelig blod, som er nødvendig for
effektiv blodkoagulering. RIXUBIS
brukes hos pasienter med hemofili B (Christmas' sykdom, en arvelig
blødersykdom som forårsakes av
mangel på faktor IX). RIXUBIS fungerer ved å erstatte det faktor IX
som mangler, slik at pasientens
blod kan koagulere.
RIXUBIS brukes til behandling og forebygging av blødning hos
pasienter med hemofili B i alle
aldersgrupper.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER RIXUBIS
BRUK IKKE RIXUBIS
-
dersom du er allergisk overfor nonakoggamma eller noen av de andre
innholdsstoffene i dette
legemidlet (listet opp i
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
RIXUBIS 250 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
RIXUBIS 500 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
RIXUBIS 1000 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
RIXUBIS 2000 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
RIXUBIS 3000 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
RIXUBIS 250 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Ett hetteglass inneholder nominelt 250 IE nonakoggamma, rekombinant
human koagulasjonsfaktor IX
(rDNA), som tilsvarer en konsentrasjon på 50 IE/ml etter
rekonstitusjon med 5 ml oppløsningsvæske.
RIXUBIS 500 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Ett hetteglass inneholder nominelt 500 IE nonakoggamma, rekombinant
human koagulasjonsfaktor IX
(rDNA), som tilsvarer en konsentrasjon på 100 IE/ml etter
rekonstitusjon med 5 ml oppløsningsvæske.
RIXUBIS 1000 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Ett hetteglass inneholder nominelt 1000 IE nonakoggamma, rekombinant
human koagulasjonsfaktor
IX (rDNA), som tilsvarer en konsentrasjon på 200 IE/ml etter
rekonstitusjon med 5 ml
oppløsningsvæske.
RIXUBIS 2000 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Ett hetteglass inneholder nominelt 2000 IE nonakoggamma, rekombinant
human koagulasjonsfaktor
IX (rDNA), som tilsvarer en konsentrasjon på 400 IE/ml etter
rekonstitusjon med 5 ml
oppløsningsvæske.
RIXUBIS 3000 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Ett hetteglass inneholder nominelt 3000 IE nonakoggamma, rekombinant
human koagulasjonsfaktor
IX (rDNA), som tilsvarer en konsentrasjon på 600 IE/ml etter
rekonstitusjon med 5 ml
oppløsningsvæske.
Styrken (IE) blir fastslått ved bruk av ettrinns koaguleringsanalyse
i henhold til den europeiske
farmakopé. Den spesifikke aktiviteten til RIXUBIS er ca. 200–390
IE/mg protein.
Nonakoggamma (rekombinant koagulasjonsfaktor IX) er et renset
glykoprotein med én kjede som
har 415 aminosyrer
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 10-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 10-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 10-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 10-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 10-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 10-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 10-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 10-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 10-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 10-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 10-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 10-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 10-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 10-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 10-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 10-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 10-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 10-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 10-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 10-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 10-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 10-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 10-02-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu