Rivastigmine 3M Health Care Ltd

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đức

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Rivastigmin

Sẵn có từ:

3M Health Care Limited

Mã ATC:

N06DA03

INN (Tên quốc tế):

rivastigmine

Nhóm trị liệu:

Psychoanaleptics, , Anticholinesterases

Khu trị liệu:

Alzheimer

Chỉ dẫn điều trị:

Symptomatische Behandlung von leichter bis mittelschwerer Alzheimer-Demenz.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 1

Tình trạng ủy quyền:

Zurückgezogen

Ngày ủy quyền:

2014-04-03

Tờ rơi thông tin

                                43
B. PACKUNGSBEILAGE
Arzneimittel nicht länger zugelassen
44
GEBRAUCHSINFORMATION: INFORMATION FÜR ANWENDER
RIVASTIGMIN 3M HEALTH CARE LTD. 4,6 MG/24 STUNDEN TRANSDERMALES
PFLASTER
RIVASTIGMIN 3M HEALTH CARE LTD. 9,5 MG/24 STUNDEN TRANSDERMALES
PFLASTER
Rivastigmin
LESEN SIE DIE GESAMTE PACKUNGSBEILAGE SORGFÄLTIG DURCH, BEVOR SIE MIT
DER ANWENDUNG DIESES
ARZNEIMITTELS BEGINNEN, DENN SIE ENTHÄLT WICHTIGE INFORMATIONEN.
-
Heben Sie die Packungsbeilage auf. Vielleicht möchten Sie diese
später nochmals lesen.
-
Wenn Sie weitere Fragen haben, wenden Sie sich an Ihren Arzt,
Apotheker oder das
medizinische Fachpersonal.
-
Dieses Arzneimittel wurde Ihnen persönlich verschrieben. Geben Sie es
nicht an Dritte weiter.
Es kann anderen Menschen schaden, auch wenn diese die gleichen
Beschwerden haben wie Sie.
-
Wenn Sie Nebenwirkungen bemerken, wenden Sie sich an Ihren Arzt,
Apotheker oder das
medizinische Fachpersonal. Dies gilt auch für Nebenwirkungen, die
nicht in dieser
Packungsbeilage angegeben sind. Siehe Abschnitt 4.
WAS IN DIESER PACKUNGSBEILAGE STEHT
1.
Was ist Rivastigmin 3M Health Care Ltd. und wofür wird es angewendet?
2.
Was sollten Sie vor der Anwendung von Rivastigmin 3M Health Care Ltd.
beachten?
3.
Wie ist Rivastigmin 3M Health Care Ltd. anzuwenden?
4.
Welche Nebenwirkungen sind möglich?
5.
Wie ist Rivastigmin 3M Health Care Ltd. aufzubewahren?
6.
Inhalt der Packung und weitere Informationen
1.
WAS IST RIVASTIGMIN 3M HEALTH CARE LTD. UND WOFÜR WIRD ES ANGEWENDET?
Der Wirkstoff in Rivastigmin 3M Health Care Ltd. ist Rivastigmin.
Rivastigmin gehört zu einer Gruppe von Wirkstoffen, die
Cholinesterasehemmer genannt werden. Bei
Patienten mit Alzheimer-Krankheit sterben betimmte Nervenzellen im
Gehirn ab, was zu einem
niedrigen Spiegel des Neurotransmitters Acetylcholin (eine Substanz,
welche die Kommunikation der
Nervenzellen miteinander ermöglicht) führt. Rivastigmin wirkt durch
Blockade der Enzyme, die
Acetylcholin abbauen: Acetylcholinesterase und Butyrylcholinesterase.
Durch Blockade dieser
Enzym
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANHANG I
ZUSAMMENFASSUNG DER MERKMALE DES ARZNEIMITTELS
Arzneimittel nicht länger zugelassen
2
1.
BEZEICHNUNG DES ARZNEIMITTELS
Rivastigmin 3M Health Care Ltd. 4,6 mg/24 Stunden transdermales
Pflaster
2.
QUALITATIVE UND QUANTITATIVE ZUSAMMENSETZUNG
Ein transdermales Pflaster setzt pro 24 Stunden 4,6 mg Rivastigmin
frei. Ein transdermales Pflaster
von 4,15 cm
2
Größe enthält 7,17 mg Rivastigmin.
Vollständige Auflistung der sonstigen Bestandteile, siehe Abschnitt
6.1.
3.
DARREICHUNGSFORM
Transdermales Pflaster
Rechteckige Pflaster, ungefähr 2,5 cm mal 1,8 cm groß mit
abgerundeten Ecken. Jedes Pflaster besteht
aus einer Kombination aus einer abziehbaren, transparenten, geteilten,
die
Freisetzung kontrollierenden
Schicht
, einer wirkstoffhaltigen Klebematrix und einer schützenden
Trägerschicht. Die Trägerschicht
ist transparent bis halbtransparent, bedruckt mit "R5" in einem sich
wiederholenden Muster.
4.
KLINISCHE ANGABEN
4.1
ANWENDUNGSGEBIETE
Zur symptomatischen Behandlung der leichten bis mittelschweren
Alzheimer-Demenz.
4.2
DOSIERUNG UND ART DER ANWENDUNG
Die Behandlung ist durch einen Arzt zu beginnen und zu überwachen,
der Erfahrung in der Diagnose
und Therapie der Alzheimer-Demenz besitzt. Die Diagnose ist nach den
derzeit gültigen Richtlinien
zu stellen. Wie jede Therapie bei Demenz-Patienten darf eine Therapie
mit Rivastigmin nur begonnen
werden, wenn eine Bezugsperson zur Verfügung steht, die die
regelmäßige Verabreichung der
Medikation gewährleistet und die Behandlung überwacht.
Dosierung
TRANSDERMALES
PFLASTER
RIVASTIGMIN-FREISETZUNG
INNERHALB 24 STUNDEN _IN VIVO_
Rivastigmin 3M
Health Care Ltd.
4,6 mg/24 Stunden
4,6 mg
Rivastigmin 3M
Health Care Ltd.
9,5 mg/24 Stunden
9,5 mg
Rivastigmin
13,3 mg/24 Stunden*
13,3
mg
* Derzeit gibt es keine Zulassung für Rivastigmin 3M Health Care Ltd.
13,3 mg/24 Stunden; diese
Dosierung ist jedoch von anderen Zulassungsinhabern verfügbar.
Anfangsdosis
Die Einleitung der Behandlung erfolgt mit Rivastigmin 3M Health Care
Ltd. 4,6 mg/24 Stunden.
Arzneimit
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 18-09-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này