Rilonacept Regeneron (previously Arcalyst)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hy Lạp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Rilonacept

Sẵn có từ:

Regeneron UK Limited

Mã ATC:

L04AC08

INN (Tên quốc tế):

rilonacept

Nhóm trị liệu:

Ανοσοκατασταλτικά

Khu trị liệu:

Cryopyrin Που Συνδέονται Με Περιοδικές Σύνδρομα

Chỉ dẫn điều trị:

Rilonacept Regeneron ενδείκνυται για τη θεραπεία περιοδικές σύνδρομα που σχετίζονται με την cryopyrin (ΚΑΠΆΚΙΑ) με σοβαρά συμπτώματα, συμπεριλαμβανομένων Οικογενές σύνδρομο κρύο auto-φλεγμονώδεις (FCAS) και το σύνδρομο Muckle-Wells (MWS), σε ενήλικες και παιδιά ηλικίας 12 ετών και παλαιότερα.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

Αποτραβηγμένος

Ngày ủy quyền:

2009-10-23

Tờ rơi thông tin

                                Φαρμακευτικό προϊόν του οποίου η
άδεια κυκλοφορίας δεν είναι πλέον σε
ισχύ
27
B. ΦΥΛΛΟ ΟΔΗΓΙΩΝ ΧΡΗΣΗΣ
Φαρμακευτικό προϊόν του οποίου η
άδεια κυκλοφορίας δεν είναι πλέον σε
ισχύ
28
ΦΎΛΛΟ ΟΔΗΓΙΏΝ ΧΡΉΣΗΣ: ΠΛΗΡΟΦΟΡΊΕΣ ΓΙΑ
ΤΟΝ ΧΡΉΣΤΗ
RILONACEPT REGENERON 80 MG/ML ΚΌΝΙΣ ΚΑΙ ΔΙΑΛΎΤΗΣ
ΓΙΑ ΕΝΈΣΙΜΟ ΔΙΆΛΥΜΑ
rilonacept
ΔΙΑΒΆΣΤΕ ΠΡΟΣΕΚΤΙΚΆ ΟΛΌΚΛΗΡΟ ΤΟ ΦΎΛΛΟ
ΟΔΗΓΙΏΝ ΧΡΉΣΗΣ ΠΡΟΤΟΎ ΑΡΧΊΣΕΤΕ ΝΑ
ΧΡΗΣΙΜΟΠΟΙΕΊΤΕ
ΑΥΤΌ ΤΟ ΦΆΡΜΑΚΟ, ΔΙΌΤΙ ΠΕΡΙΈΧΕΙ
ΣΗΜΑΝΤΙΚΈΣ ΠΛΗΡΟΦΟΡΊΕΣ ΠΟΥ ΣΑΣ
ΑΦΟΡΟΎΝ.
-
Φυλάξτε αυτό το φύλλο οδηγιών χρήσης.
Ίσως χρειαστεί να το διαβάσετε ξανά.
-
Εάν έχετε περαιτέρω απορίες, ρωτήστε
το γιατρό σας ή το φαρμακοποιό σας.
-
Η συνταγή για αυτό το φάρμακο
χορηγήθηκε για εσάς μόνο. Δεν πρέπει
να δώσετε το φάρμακο σε
άλλους. Μπορεί να τους προκαλέσει
βλάβη, ακόμα και όταν τα συμπτώματα
της νόσου τους είναι
ίδια με τα δικά σας.
-
Εά
ν παρουσιάσετε κάποια ανεπιθύμητη
ενέργεια, επικοινωνήστε αμέσως με τον
γιατρό ή το
φαρμακοποιό σας. Σε αυτές τις
ανεπιθύμητες ενέργειες
συμπεριλαμβάνονται οποιεσδήποτε
πιθανές ανεπιθύμητες ενέργειες που
δεν αναφέρονται στο παρόν φύλλο
οδηγιών.
ΤΙ ΠΕΡΙΈΧΕΙ ΤΟ ΠΑΡΌΝ ΦΎΛΛΟ ΟΔΗΓΙΏΝ:
1.
Τι είναι το Rilonacept Regeneron και ποι
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                Φαρμακευτικό προϊόν του οποίου η
άδεια κυκλοφορίας δεν είναι πλέον σε
ισχύ
1
ΠΑΡΑΡΤΗΜΑ I
ΠΕΡΙΛΗΨΗ ΤΩΝ ΧΑΡΑΚΤΗΡΙΣΤΙΚΩΝ ΤΟΥ
ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
_ _
Φαρμακευτικό προϊόν του οποίου η
άδεια κυκλοφορίας δεν είναι πλέον σε
ισχύ
2
1.
ΟΝΟΜΑΣΙΑ ΤΟΥ ΦΑΡΜΑΚΕΥΤΙΚΟΥ ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
Rilonacept Regeneron 80 mg/ml κόνις και διαλύτης
για ενέσιμο διάλυμα.
2.
ΠΟΙΟΤΙΚΗ ΚΑΙ ΠΟΣΟΤΙΚΗ ΣΥΝΘΕΣΗ
Κάθε φιαλίδιο κόνεως περιέχει 220 mg
rilonacept. Μετά από ανασύσταση, κάθε ml
διαλύματος
περιέχει 80 mg rilonacept.
Για τον πλήρη κατάλογο των εκδόχων, βλ.
παράγραφο 6.1.
3.
ΦΑΡΜΑΚΟΤΕΧΝΙΚΗ ΜΟΡΦΗ
Κόνις και διαλύτης για ενέσιμο
διάλυμα.
Η κόνις είναι λευκή έως υπόλευ
κη.
Ο δι
αλύτης είναι ένα διαυγές άχρωμο
διάλυμα.
4.
ΚΛΙΝΙΚΕΣ ΠΛΗΡΟΦΟΡΙΕΣ
4.1
ΘΕΡΑΠΕΥΤΙΚΈΣ ΕΝΔΕΊΞΕΙΣ
To Rilonacept Regeneron ενδείκνυται για τη
θεραπεία Περιοδικών συνδρόμων που
σχετίζονται με την
κρυοπυρίνη [Cryopyrin-Associated Periodic Syndromes (CAPS)]
με σοβαρά συμπτώματα,
συμπεριλαμβανομένου του Οικογενούς
αυτοφλεγμονώδους συνδρόμου εκ ψύχους
(FCAS) και του
συνδρόμου Muckle-Wells (MWS), σε ενήλικες και
παιδιά ηλικίας 12 ετών και άνω.
4.2
ΔΟΣΟΛΟΓΊΑ ΚΑΙ ΤΡΌΠΟΣ
ΧΟΡΉΓΗΣΗΣ
Η θεραπεία θα πρέπει να ξεκινά και να
είναι υπό την επίβλεψη ενός
ειδικευμένου ιατρού με εμπειρία
στη 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 24-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 24-09-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 24-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 24-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 24-09-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 24-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 24-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 24-09-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 24-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 24-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 24-09-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 24-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 24-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 24-09-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 24-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 24-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 24-09-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 24-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 24-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 24-09-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 24-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 24-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 24-09-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 24-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 24-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 24-09-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 24-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 24-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 24-09-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 24-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 24-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 24-09-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 24-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 24-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 24-09-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 24-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 24-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 24-09-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 24-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 24-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 24-09-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 24-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 24-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 24-09-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 24-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 24-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 24-09-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 24-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 24-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 24-09-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 24-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 24-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 24-09-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 24-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 24-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 24-09-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 24-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 24-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 24-09-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 24-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 24-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 24-09-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 24-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 24-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 24-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 24-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 24-09-2012

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này