Respiporc Flu3

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
18-09-2020

Thành phần hoạt chất:

inaktivert influensa-A-virus / svin

Sẵn có từ:

CEVA Santé Animale

Mã ATC:

QI09AA03

INN (Tên quốc tế):

inactivated influenza-A virus, swine

Nhóm trị liệu:

griser

Khu trị liệu:

Immunologicals

Chỉ dẫn điều trị:

Aktiv immunisering av griser fra en alder av 56 dager og fremover, inkludert gravide suger, mot svineinfluensa forårsaket av subtypene H1N1, H3N2 og H1N2 for å redusere kliniske tegn og viruslungelast etter infeksjon. Utbruddet av immunitet: 7 dager etter primær vaccinationDuration av immunitet: 4 måneder i griser vaksinert mellom alder av 56 96 dager og 6 måneder i griser vaksinert for første gang i 96 dager og over. Aktiv immunisering av gravide søer etter ferdig primær immunisering ved administrering av en enkeltdose 14 dager før farrowing for å utvikle høy kolostral immunitet, som gir klinisk beskyttelse av smågriser i minst 33 dager etter fødselen.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2010-01-14

Tờ rơi thông tin

                                15
B. PAKNINGSVEDLEGG
16
PAKNINGSVEDLEGG:
RESPIPORC FLU3
Injeksjonsvæske, suspensjon til gris
1.
NAVN OG ADRESSE PÅ INNEHAVER AV MARKEDSFØRINGSTILLATELSE SAMT
PÅ TILVIRKER SOM ER ANSVARLIG FOR BATCHFRIGIVELSE, HVIS DE ER
FORSKJELLIGE
Innehaver av markedsføringstillatelse:
Ceva Santé Animale
10 av. de La Ballastière
33500 Libourne
Frankrike
Tilvirker ansvarlig for batchfrigivelse:
IDT Biologika GmbH
Am Pharmapark
06861 Dessau-Rosslau
Tyskland
Ceva-Phylaxia Veterinary Biologicals Co. Ltd.
Szállás u. 5.
1107 Budapest
Ungarn
2.
VETERINÆRPREPARATETS NAVN
Respiporc FLU3 injeksjonsvæske, suspensjon til gris
3.
DEKLARASJON AV VIRKESTOFF(ER) OG HJELPESTOFF(ER)
Klar, guloransje til rosa injeksjonsvæske, suspensjon.
Hver dose à 2 ml inneholder:
VIRKESTOFFER:
Stammer av inaktivert Influensa A-virus/svin/
Bakum/IDT1769/2003 (H3N2)
≥ 10,53 log
2
GMNU
1
Haselünne/IDT2617/2003 (H1N1)
≥ 10,22 log
2
GMNU
1
Bakum/1832/2000 (H1N2)
≥ 12,34 log
2
GMNU
1
1
GMNU = Geometrisk gjennomsnitt av nøytraliserende enheter indusert i
marsvin etter to gangers immunisering
med 0,5 ml av denne vaksinen.
ADJUVANS:
Karbomer 971 P NF
2,0 mg
HJELPESTOFF:
Tiomersal
0,21 mg
4.
INDIKASJON(ER)
17
Aktiv immunisering av gris fra 56 dagers alder, inkludert drektige
purker, mot svineinfluensa
forårsaket av subtypene H1N1, H3N2 og H1N2 for å redusere kliniske
symptomer og virusmengde i
lungene etter infeksjon.
Immunitet oppnås:
7 dager etter grunnvaksinasjon
Varighet av immunitet:
4 måneder hos gris vaksinert i 56 til 96 dagers alder og
6 måneder hos gris vaksinert første gang etter 96 dagers alder.
Aktiv
immunisering
av
drektige
purker
etter
fullført
grunnimmunisering.
For
utvikling
av
høy
immunitet i råmelk som gir klinisk beskyttelse av smågris i minst 33
dager etter fødsel, administreres
en enkeltdose 14 dager før grising.
5.
KONTRAINDIKASJONER
Ingen.
6.
BIVIRKNINGER
I svært sjeldne tilfeller kan det etter vaksinasjon oppstå en
forbigående, lett hevelse på
injeksjonsstedet, som går tilbake innen 2 dager. I svært sjeldn
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
VETERINÆRPREPARATETS NAVN
Respiporc FLU3 injeksjonsvæske, suspensjon til gris
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver dose à 2 ml inneholder:
VIRKESTOFFER:
Stammer av inaktivert Influensa A-virus/svin/
Bakum/IDT1769/2003 (H3N2)
≥ 10,53 log
2
GMNU
1
Haselünne/IDT2617/2003 (H1N1)
≥ 10,22 log
2
GMNU
1
Bakum/1832/2000 (H1N2)
≥ 12,34 log
2
GMNU
1
1
GMNU = Geometrisk gjennomsnitt av nøytraliserende enheter indusert i
marsvin etter to gangers immunisering
med 0,5 ml av denne vaksinen.
ADJUVANS:
Karbomer 971 P NF
2,0 mg
HJELPESTOFF:
Tiomersal
0,21 mg
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Klar, guloransje til rosa injeksjonsvæske, suspensjon
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
DYREARTER SOM PREPARATET ER BEREGNET TIL (MÅLARTER)
Gris
4.2
INDIKASJONER, MED ANGIVELSE AV MÅLARTER
Aktiv immunisering av gris fra 56 dagers alder, inkludert drektige
purker, mot svineinfluensa
forårsaket av subtypene H1N1, H3N2 og H1N2 for å redusere kliniske
symptomer og virusmengde i
lungene etter infeksjon.
Immunitet oppnås:
7 dager etter grunnvaksinasjon
Varighet av immunitet:
4 måneder hos gris vaksinert i 56 til 96 dagers alder og
6 måneder hos gris vaksinert første gang etter 96 dagers alder.
Aktiv
immunisering
av
drektige
purker
etter
fullført
grunnimmunisering.
For
utvikling
av
høy
immunitet i råmelk som gir klinisk beskyttelse av smågris i minst 33
dager etter fødsel, administreres
en enkeltdose 14 dager før grising.
4.3
KONTRAINDIKASJONER
Ingen.
3
4.4
SPESIELLE ADVARSLER FOR HVER ENKELT MÅLART
Ingen.
4.5
SÆRLIGE FORHOLDSREGLER
Særlige forholdsregler ved bruk hos dyr
Ikke relevant.
Særlige forholdsregler for personer som gir veterinærpreparatet til
dyr
Ved utilsiktet egeninjeksjon forventes kun en mindre reaksjon på
injeksjonsstedet.
4.6
BIVIRKNINGER (FREKVENS OG ALVORLIGHETSGRAD)
I svært sjeldne tilfeller kan det etter vaksinasjon oppstå en
forbigående, lett hevelse på
injeksjonsstedet, som går tilbake innen 2 dager. I svært sjeldne
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 18-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 18-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 18-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 18-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 18-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 18-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 18-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 18-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 18-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 18-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 18-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 18-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 18-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 18-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 18-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 18-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 18-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 18-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 18-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 18-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 18-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 18-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 18-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 18-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 18-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 18-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 18-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 18-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 18-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 18-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 18-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 18-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 18-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 18-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 18-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 18-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 18-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 18-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 18-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 18-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 18-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 18-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 18-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 18-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 18-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 18-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 18-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 18-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 16-02-2021

Xem lịch sử tài liệu