Rekovelle

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

follitropin delta

Sẵn có từ:

Ferring Pharmaceuticals A/S

Mã ATC:

G03GA10

INN (Tên quốc tế):

follitropin delta

Nhóm trị liệu:

Dzimumhormoni un dzimumsistēmas modulatori dzimumorgānu sistēma,

Khu trị liệu:

Anovulācija

Chỉ dẫn điều trị:

Kontrolētas olnīcu stimulācijas vairāku folikulu galīgās atbalstāmajos reproduktīvās tehnoloģijas (ART), piemēram in vitro apaugļošanas (IVF) vai intracytoplasmic spermas injekcija (ICSI) cikls sieviešu attīstībai.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 6

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2016-12-12

Tờ rơi thông tin

                                26
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
27
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA LIETOTĀJAM
REKOVELLE 12 MIKROGRAMI/0,36 ML ŠĶĪDUMS INJEKCIJĀM PILDSPALVVEIDA
PILNŠĻIRCĒ
Follitropin delta
PIRMS ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ
SATUR JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.
-
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
-
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam vai farmaceitam.
-
Šīs zāles ir parakstītas tikai Jums. Nedodiet tās citiem. Tās
var nodarīt ļaunumu pat tad, ja šiem
cilvēkiem ir līdzīgas slimības pazīmes.
-
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu
vai farmaceitu. Tas attiecas arī
uz iespējamām blakusparādībām, kas nav minētas šajā
instrukcijā. Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT:
1.
Kas ir REKOVELLE un kādam nolūkam to lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms REKOVELLE lietošanas
3.
Kā lietot REKOVELLE
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt REKOVELLE
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR REKOVELLE UN KĀDAM NOLŪKAM TO LIETO
REKOVELLE satur delta folitropīnu, folikulstimulējošo hormonu, kas
pieder hormonu saimei, ko
sauc par gonadotropīniem. Gonadotropīni ir iesaistīti
reproduktivitātes un fertilitātes procesos.
REKOVELLE izmanto sieviešu neauglības ārstēšanai un sievietēm,
kas piedalās tādās mākslīgās
apaugļošanas programmās kā apaugļošana
_in vitro_
(
_in vitro fertilisation_
–
_IVF_
) vai spermatozoīda
injekcija olšūnas citoplazmā (
_intracytoplasmic sperm injection_
–
_ICSI_
). REKOVELLE stimulē olnīcas,
lai augtu un attīstītos daudz olšūnu pūslīšu (folikulu), no
kuriem paņem olšūnas un laboratorijas
apstākļos apaugļo.
2.
KAS JUMS JĀZINA PIRMS REKOVELLE LIETOŠANAS
_ _
Pirms terapijas sākšanas ar šīm zālēm Jūs un Jūsu partneri
jāizmeklē ārstam, lai noskaidrotu Jūsu
auglības problēmu iespējamos cēloņus.
_ _
NELIETOJIET REKOVELLE ŠĀDOS GADĪJUMOS
•
ja Jums ir alerģija pret folikul
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
REKOVELLE 12 mikrogrami/0,36 ml šķīdums injekcijām pildspalvveida
pilnšļircē
REKOVELLE 36 mikrogrami/1,08 ml šķīdums injekcijām pildspalvveida
pilnšļircē
REKOVELLE 72 mikrogrami/2,16 ml šķīdums injekcijām pildspalvveida
pilnšļircē
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
REKOVELLE 12 mikrogrami/0,36 ml šķīdums injekcijām
Viena vairāku devu pildspalvveida pilnšļirce nodrošina 12
mikrogramus delta folitropīna* (follitropin
delta) 0,36 ml šķīduma.
REKOVELLE 36 mikrogrami/1,08 ml šķīdums injekcijām
Viena vairāku devu pildspalvveida pilnšļirce nodrošina 36
mikrogramus delta folitropīna* (follitropin
delta) 1,08 ml šķīduma.
REKOVELLE 72 mikrogrami/2,16 ml šķīdums injekcijām
Viena vairāku devu pildspalvveida pilnšļirce nodrošina 72
mikrogramus delta folitropīna* (follitropin
delta) 2,16 ml šķīduma.
Viens ml šķīduma satur 33,3 mikrogramus delta folitropīna*
* Rekombinēts cilvēka folikulstimulējošais hormons (FSH), kas ar
rekombinēto DNS tehnoloģiju
palīdzību iegūts no cilvēka šūnu līnijas (PER.C6).
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Šķīdums injekcijām pildspalvveida pilnšļircē (injekcijai).
Dzidrs un bezkrāsains šķīdums, pH līmenis 6,0
-
7,0.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Kontrolēta olnīcu stimulācija daudzu folikulu attīstībai
sievietēm, kas piedalās tādos mākslīgās
apaugļošanas procedūru (
_assisted reproductive technologies_
–
_ART_
) ciklos kā apaugļošana
_in vitro_
(
_in _
_vitro fertilisation_
–
_IVF_
) vai spermatozoīda injekcija olšūnas citoplazmā (
_intracytoplasmic sperm _
_injection_
–
_ICSI_
).
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
Ārstēšana jāsāk tāda ārsta uzraudzībā, kuram ir pieredze
auglības problēmu ārstēšanā.
Devas
REKOVELLE devas ir individuālas katrai pacientei un mērķē uz
olnīcu atbildreakciju, kas ir saistīta
ar labvēlīgu drošuma/efektivitātes prof
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 04-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 04-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 04-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 04-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 04-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 04-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 04-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 04-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 04-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 04-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 04-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 04-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 04-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 04-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 04-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 04-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 04-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 04-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 04-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 04-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 04-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 04-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 27-01-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu