Reagila

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Bồ Đào Nha

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

cloridrato de cariprazina

Sẵn có từ:

Gedeon Richter

Mã ATC:

N05AX15

INN (Tên quốc tế):

cariprazine

Nhóm trị liệu:

Psicolepticos

Khu trị liệu:

Esquizofrenia

Chỉ dẫn điều trị:

Reagila está indicado para o tratamento da esquizofrenia em pacientes adultos.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

Autorizado

Ngày ủy quyền:

2017-07-13

Tờ rơi thông tin

                                40
B. FOLHETO INFORMATIVO
41
FOLHETO INFORMATIVO: INFORMAÇÃO PARA O UTILIZADOR
REAGILA 1,5 MG CÁPSULAS
REAGILA 3 MG CÁPSULAS
REAGILA 4,5 MG CÁPSULAS
REAGILA 6 MG CÁPSULAS
cariprazina
LEIA COM ATENÇÃO TODO ESTE FOLHETO ANTES DE COMEÇAR A TOMAR ESTE
MEDICAMENTO, POIS CONTÉM
INFORMAÇÃO IMPORTANTE PARA SI.
-
Conserve este folheto. Pode ter necessidade de o ler novamente.
-
Caso ainda tenha dúvidas, fale com o seu médico ou farmacêutico.
-
Este medicamento foi receitado apenas para si. Não deve dá-lo a
outros. O medicamento pode
ser-lhes prejudicial mesmo que apresentem os mesmos sinais de doença.
-
Se tiver quaisquer efeitos secundários, incluindo possíveis efeitos
secundários não indicados
neste folheto, fale com o seu médico. Ver secção 4.
O QUE CONTÉM ESTE FOLHETO:
1.
O que é Reagila e para que é utilizado
2.
O que precisa de saber antes de tomar Reagila
3.
Como tomar Reagila
4.
Efeitos secundários possíveis
5.
Como conservar Reagila
6.
Conteúdo da embalagem e outras informações
1.
O QUE É REAGILA E PARA QUE É UTILIZADO
Reagila contém a substância ativa cariprazina e pertence a um grupo
de medicamentos chamados
antipsicóticos. É utilizado para tratar adultos com esquizofrenia.
A esquizofrenia é uma doença caracterizada por sintomas como ouvir,
ver ou sentir coisas que não
existem (alucinação), desconfiança, juízos errados, discurso e
comportamento incoerentes e apatia
emocional. As pessoas neste estado podem também sentir-se deprimidas,
culpadas, ansiosas, tensas ou
incapazes de iniciar ou manter atividades planeadas, demonstrar falta
de vontade para falar ou
ausência de uma reação emocional a uma situação que normalmente
desencadearia sentimentos nos
outros.
2.
O QUE PRECISA DE SABER ANTES DE TOMAR REAGILA
NÃO TOME REAGILA
-
se tem alergia à cariprazina ou a qualquer outro componente deste
medicamento (indicados na
secção 6).
-
se estiver a tomar medicamentos utilizados para tratar:
-
hepatite causada pelo vírus da hepatite C (medicamentos que contenham
boc
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXO I
RESUMO DAS CARACTERÍSTICAS DO MEDICAMENTO
2
1.
NOME DO MEDICAMENTO
Reagila 1,5 mg cápsulas
Reagila 3 mg cápsulas
Reagila 4,5 mg cápsulas
Reagila 6 mg cápsulas
2.
COMPOSIÇÃO QUALITATIVA E QUANTITATIVA
Reagila 1,5 mg cápsulas
Cada cápsula contém cloridrato de cariprazina correspondendo a 1,5
mg de cariprazina.
Reagila 3 mg cápsulas
Cada cápsula contém cloridrato de cariprazina correspondendo a 3 mg
de cariprazina.
Excipientes com efeito conhecido
Cada cápsula contém 0,0003 mg de Vermelho Allura AC (E 129).
Reagila 4,5 mg cápsulas
Cada cápsula contém cloridrato de cariprazina correspondendo a 4,5
mg de cariprazina.
Excipiente com efeito conhecido
Cada cápsula contém 0,0008 mg de Vermelho Allura AC (E 129).
Reagila 6 mg cápsulas
Cada cápsula contém cloridrato de cariprazina correspondendo a 6 mg
de cariprazina.
Excipiente com efeito conhecido
Cada cápsula contém 0,0096 mg de Vermelho Allura AC (E 129).
Lista completa de excipientes, ver secção 6.1.
3.
FORMA FARMACÊUTICA
Cápsula
Reagila 1,5 mg cápsulas
Cápsula de gelatina de Tamanho 4 (aproximadamente 14,3 mm de
comprimento) com cabeça branca
opaca e corpo branco opaco, gravada no corpo com “GR 1.5” a tinta
preta. As cápsulas contêm uma
mistura de pó branco a branco amarelado.
Reagila 3 mg cápsulas
Cápsula de gelatina de Tamanho 4 (aproximadamente 14,3 mm de
comprimento) com cabeça verde
opaca e corpo branco opaco, gravada no corpo com “GR 3” a tinta
preta. As cápsulas contêm uma
mistura de pó branco a branco amarelado.
3
Reagila 4,5 mg cápsulas
Cápsula de gelatina de Tamanho 4 (aproximadamente 14,3 mm de
comprimento) com cabeça verde
opaca e corpo verde opaco, gravada no corpo com “GR 4.5” a tinta
branca. As cápsulas contêm uma
mistura de pó branco a branco amarelado.
Reagila 6 mg cápsulas
Cápsula de gelatina de Tamanho 3 (aproximadamente 15,9 mm de
comprimento) com cabeça roxa
opaca e corpo branco opaco, gravada no corpo com “GR 6” a tinta
preta. As cápsulas contêm uma
mistura de pó branc
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 18-09-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu