Protelos

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

stroncio ranelatas

Sẵn có từ:

Les Laboratoires Servier

Mã ATC:

M05BX03

INN (Tên quốc tế):

strontium ranelate

Nhóm trị liệu:

Narkotikai kaulų ligų gydymui

Khu trị liệu:

Osteoporozė, po menopauzės

Chỉ dẫn điều trị:

Stiprios osteoporozės gydymas moterims po menopauzės, kuriems yra didelė lūžių rizika, siekiant sumažinti stuburo ir klubo kaulų lūžių riziką.. Gydymas sunkus osteoporozės suaugusiųjų vyrų, padidėja kaulų lūžių rizika. Sprendimą paskirti stroncio ranelate turėtų būti, įvertinus atskiro paciento bendrą riziką.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 19

Tình trạng ủy quyền:

Panaikintas

Ngày ủy quyền:

2004-09-20

Tờ rơi thông tin

                                19
INFORMACIJA ANT IŠORINĖS
PAKUOTĖS
Išorinė kartoninė dėžutė
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
PROTELOS 2 g granulės geriamajai suspensijai
Stroncio ranelatas
2.
VEIKLIOJI (-IOS) MEDŽIAGA (-OS) IR JOS (-Ų) KIEKIS (-IAI)
Viename paketėlyje yra 2 g stroncio ranelato.
3.
PAGALBINIŲ MEDŽIAGŲ SĄRAŠAS
Vaistiniame preparate yra aspartamo (E951).
4.
FARMACINĖ FORMA IR KIEKIS PAKUOTĖJE
Granulės geriamajai suspensijai
7 paketėliai
5.
VARTOJIMO METODAS IR BŪDAS (-AI)
Vartoti per burną.
Prieš vartojimą perskaitykite pakuotės lapelį.
_ _
20
_ _
6.
SPECIALUS ĮSPĖJIMAS
,
KAD VAISTINĮ PREPARATĄ BŪTINA LAIKYTI
VAIKAMS NEPASTEBIMOJE IR NEPASIEKIAMOJE IR VIETOJE
Laikyti vaikams nepastebimoje ir nepasiekiamoje vietoje.
7.
KITAS (-I) SPECIALUS (-ŪS) ĮSPĖJIMAS (-AI) (JEI REIKIA)
8.
TINKAMUMO LAIKAS
Tinka iki
Jei paruošus nesuvartojama iškart, preparatas turi būti
suvartojamas per 24 valandas.
9.
SPECIALIOS LAIKYMO SĄLYGOS
10.
SPECIALIOS ATSARGUMO PRIEMONĖS DĖL NESUVARTOTO VAISTINIO
PREPARATO AR JO ATLIEKŲ TVARKYMO
(JEI REIKIA)
11.
REGISTRUOTOJO PAVADINIMAS IR ADRESAS
Les Laboratoires Servier
50, rue Carnot
92284 Suresnes cedex
Prancūzija
12.
REGISTRACIJOS PAŽYMĖJIMO NUMERIS
EU/1/04/288/001
13.
SERIJOS NUMERIS
Serija
14.
PARDAVIMO (IŠDAVIMO) TVARKA
Receptinis vaistinis preparatas.
15.
VARTOJIMO INSTRUKCIJA
16.
INFORMACIJA BRAILIO RAŠTU
PROTELOS 2 g
21
17.
UNIKALUS IDENTIFIKATORIUS – 2D BRŪKŠNINIS KODAS
2D brūkšninis kodas su nurodytu unikaliu identifikatoriumi.
18.
UNIKALUS IDENTIFIKATORIUS – ŽMONĖMS SUPRANTAMI DUOMENYS
_ _
PC:
SN:
NN:
22
INFORMACIJA ANT IŠORINĖS
PAKUOTĖS
Išorinė kartoninė dėžutė
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
PROTELOS 2 g granulės geriamajai suspensijai
Stroncio ranelatas
2.
VEIKLIOJI (-IOS) MEDŽIAGA (-OS) IR JOS (-Ų) KIEKIS (-IAI)
Viename paketėlyje yra 2 g stroncio ranelato.
3.
PAGALBINIŲ MEDŽIAGŲ SĄRAŠAS
Vaistiniame preparate yra aspartamo (E951).
4.
FARMACINĖ FORMA IR KIEKIS PAKUOTĖJE
Granulės geriamajai suspensijai
14 paketėlių
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
2
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
PROTELOS 2 g granulės geriamajai suspensijai
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
Viename paketėlyje yra 2 g stroncio ranelato.
Pagalbinė medžiaga, kurios poveikis žinomas:
vieno paketėlio sudėtyje taip pat yra 20 mg aspartamo (E951).
Visos pagalbinės medžiagos išvardytos 6.1 skyriuje.
3.
FARMACINĖ FORMA
Granulės geriamajai suspensijai.
Granulės yra geltonos.
4.
KLINIKINĖ INFORMACIJA
4.1
TERAPINĖS INDIKACIJOS
Sunkios osteoporozės gydymas:
-
moterims po menopauzės,
-
suaugusiems vyrams,
esant didelei lūžių rizikai, kai gydymas kitais vaistiniais
preparatais, patvirtintais osteoporozei gydyti,
nėra galimas dėl, pavyzdžiui, kontraindikacijų arba netoleravimo.
Moterims po menopauzės stroncio
ranelatas mažina stuburo ir šlaunikaulio lūžių riziką (žr. 5.1
skyrių).
Sprendimas skirti stroncio ranelato turi būti pagrįstas visų
paciento rizikų individualiu įvertinimu (žr.
4.3 ir 4.4 skyrius).
4.2
DOZAVIMAS IR VARTOJIMO METODAS
Gydymą turi pradėti tik gydytojas, turintis osteoporozės gydymo
patirties.
Dozavimas
Rekomenduojama gerti po vieną 2 g paketėlį kartą per parą.
Dėl osteoporozės pobūdžio ją stroncio ranelatu reikia gydyti
ilgai.
Stroncio ranelato absorbciją mažina maistas, įskaitant pieną ir jo
produktus, todėl PROTELOS reikia
gerti tarp valgio. Kadangi stroncio ranelatas absorbuojamas lėtai,
PROTELOS reikia gerti prieš
miegą, geriausia praėjus bent dviem valandoms po valgio (žr. 4.5 ir
5.2 skyrius).
_ _
Stroncio ranelatu gydomos pacientės turi vartoti vitamino D bei
kalcio papildų, jei su maistu į
organizmą jų patenka nepakankamai. _ _
_ _
3
_Senyvi pacientai _
Stroncio ranelato veiksmingumas ir saugumas nustatinėtas osteoporoze
sergantiems įvairaus amžiaus
(įskaitant ir šimtamečius) suaugusiems vyrams ir moterims po
menopauzės. Nustatyta, jog
priklausomai nuo amžiaus dozės keisti nereikia.
_Inkstų funkcijos sutrikimas _
Jeigu yra sunkus inkstų funkcijos s
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 16-07-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu