Previcox

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
28-04-2020

Thành phần hoạt chất:

firocoxib

Sẵn có từ:

Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH

Mã ATC:

QM01AH90

INN (Tên quốc tế):

firocoxib

Nhóm trị liệu:

Hundar

Khu trị liệu:

Anti-inflammatory and anti-rheumatic products, non-steroids

Chỉ dẫn điều trị:

TabletsFor að draga úr sársauka og bólgu í tengslum við university of í hunda. Til að draga úr verkjum og bólgu í tengslum við mjúkvef, bæklunar og tannlæknaþjónustu hjá hundum. Inntöku pasteAlleviation af sársauka og bólgu í tengslum við university of og lækkun í tengslum helti í hestar.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 23

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2004-09-13

Tờ rơi thông tin

                                18
3B
B. FYLGISEÐILL
19
FYLGISEÐILL
PREVICOX 57 MG TUGGUTÖFLUR HANDA HUNDUM
PREVICOX 227 MG TUGGUTÖFLUR HANDA HUNDUM
1.
HEITI OG HEIMILISFANG MARKAÐSLEYFISHAFA OG ÞESS FRAMLEIÐANDA
SEM BER ÁBYRGÐ Á LOKASAMÞYKKT, EF ANNAR
Markaðsleyfishafi:
Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH
55216 Ingelheim/Rhein
ÞÝSKALAND
Framleiðandi sem ber ábyrgð á lokasamþykkt:
Boehringer Ingelheim Animal Health France SCS,
4 Chemin du Calquet,
31000 Toulouse,
Frakkland.
2.
HEITI DÝRALYFS
Previcox 57 mg tuggutöflur handa hundum.
Previcox 227 mg tuggutöflur handa hundum.
firocoxib
3.
VIRK(T) INNIHALDSEFNI OG ÖNNUR INNIHALDSEFNI
Hver tuggutafla inniheldur:
VIRK INNIHALDSEFNI:
firocoxib
57 mg
eða
firocoxib
227 mg
HJÁLPAREFNI:
Járnoxíð (E172)
Caramel (E150d)
Gulbrúnar, kringlóttar, kúptar töflur með krosslaga deilistriki
á annarri hliðinni. Töflunum má skipta í
2 eða 4 jafna hluta.
4.
ÁBENDING(AR)
Við verkjum og bólgu í tengslum við slitgigt hjá hundum.
Við verkjum og bólgu eftir skurðaðgerð á mjúkvef,
bæklunarskurðaðgerð og tannskurðaðgerð hjá
hundum.
5.
FRÁBENDINGAR
Lyfið má ekki gefa hvolpafullum eða mjólkandi tíkum.
Lyfið má ekki gefa dýrum sem eru yngri en 10 vikna eða vega innan
við 3 kg.
Lyfið má ekki gefa dýrum sem eru með blæðingar í meltingarvegi,
blóðfrumusjúkdóma eða
blæðingasjúkdóma.
20
Lyfið má ekki nota samhliða barksterum eða öðrum bólgueyðandi
gigtarlyfjum (NSAIDs).
6.
AUKAVERKANIR
Stöku sinnum hefur verið greint frá uppköstum og niðurgangi.
Þetta líður yfirleitt hjá og hættir þegar
meðferð er stöðvuð. Örsjaldan hefur verið greint frá nýrna-
og/eða lifrarsjúkdómum hjá hundum sem
fengið hafa ráðlagðan meðferðarskammt. Í mjög sjaldgæfum
tilvikum hefur verið greint frá
sjúkdómum í taugakerfi hjá hundum sem hafa verið meðhöndlaðir
með lyfinu.
Ef fram koma aukaverkanir á borð við uppköst, endurtekinn
niðurgang, blóð í saur, skyndilegt
þyngdartap, lystarleysi, sinnuleysi eða hnignun lífe
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
0B
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI DÝRALYFS
Previcox 57 mg tuggutöflur handa hundum.
Previcox 227 mg tuggutöflur handa hundum.
firocoxib
2.
INNIHALDSLÝSING
Hver tuggutafla inniheldur:
VIRK INNIHALDSEFNI:
Firocoxib
57 mg
eða
Firocoxib
227 mg
HJÁLPAREFNI:
Járnoxíð (E172)
Caramel (E150d)
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Tuggutöflur.
Gulbrúnar, kringlóttar, kúptar töflur með krosslaga deilistriki
á annarri hliðinni. Töflunum má skipta í
2 eða 4 jafna hluta.
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
DÝRATEGUNDIR
Hundar.
4.2
ÁBENDINGAR FYRIR TILGREINDAR DÝRATEGUNDIR
Við verkjum og bólgu í tengslum við slitgigt hjá hundum.
Við verkjum og bólgu eftir skurðaðgerð á mjúkvef,
bæklunarskurðaðgerð og tannskurðaðgerð hjá
hundum.
4.3
FRÁBENDINGAR
Lyfið má ekki gefa hvolpafullum eða mjólkandi tíkum.
Lyfið má ekki gefa dýrum sem eru yngri en 10 vikna eða vega innan
við 3 kg.
Lyfið má ekki gefa dýrum sem eru með blæðingar í meltingarvegi,
blóðfrumusjúkdóma eða
blæðingasjúkdóma.
Lyfið má ekki nota samhliða barksterum eða öðrum bólgueyðandi
gigtarlyfjum (NSAIDs).
4.4
SÉRSTÖK VARNAÐARORÐ FYRIR HVERJA DÝRATEGUND
Engin.
3
4.5
SÉRSTAKAR VARÚÐARREGLUR VIÐ NOTKUN
Sérstakar varúðarreglur við notkun hjá dýrum
Ekki skal nota stærri skammt en ráðlagður er (sjá kafla 4.9).
Vera má að aukin hætta sé fyrir hendi ef lyfið er notað handa
mjög ungum dýrum eða dýrum sem
grunur leikur á um eða þekkt er að eru með skerta nýrna-,
hjarta- eða lifrarstarfsemi. Ef ekki er unnt að
komast hjá slíkri notkun lyfsins þurfa þeir hundar að vera undir
nánu eftirliti dýralæknis.
Forðast skal notkun lyfsins handa dýrum með vessaþurrð,
blóðþurrð eða lágþrýsting því fyrir hendi er
hugsanleg aukin hætta á eiturverkunum á nýru. Forðast skal
samhliða notkun lyfja sem hugsanlega
geta valdið eiturverkunum á nýru.
Þetta lyf skal notað undir nánu eftirliti dýralæknis ef hætta er
á 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 28-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 13-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 28-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 13-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 28-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 13-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 28-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 13-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 28-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 13-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 28-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 13-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 28-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 13-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 28-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 13-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 28-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 13-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 28-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 13-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 28-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 13-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 28-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 13-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 28-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 13-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 28-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 13-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 28-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 13-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 28-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 13-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 28-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 13-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 28-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 13-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 28-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 13-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 28-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 13-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 28-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 13-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 28-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 13-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 28-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 28-04-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu