Pregabalin Mylan

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hà Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

pregabaline

Sẵn có từ:

Mylan Pharmaceuticals Limited

Mã ATC:

N03AX16

INN (Tên quốc tế):

pregabalin

Nhóm trị liệu:

Van anti-epileptica,

Khu trị liệu:

Anxiety Disorders; Epilepsy

Chỉ dẫn điều trị:

Neuropathische painPregabalin Mylan is geïndiceerd voor de behandeling van perifere en centrale neuropathische pijn bij volwassenen. EpilepsyPregabalin Mylan wordt aangeduid als adjuvante therapie bij volwassenen met partiële epilepsie met of zonder secundaire veralgemening. Gegeneraliseerde Angst DisorderPregabalin Mylan is geïndiceerd voor de behandeling van de Gegeneraliseerde Angststoornis (GAD) bij volwassenen.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 16

Tình trạng ủy quyền:

Erkende

Ngày ủy quyền:

2015-06-24

Tờ rơi thông tin

                                67
B. BIJSLUITER
68
BIJSLUITER: INFORMATIE VOOR DE GEBRUIKER
PREGABALINE MYLAN 25 MG, HARDE CAPSULES,
PREGABALINE MYLAN 50 MG, HARDE CAPSULES,
PREGABALINE MYLAN 75 MG, HARDE CAPSULES,
PREGABALINE MYLAN 100 MG, HARDE CAPSULES,
PREGABALINE MYLAN 150 MG, HARDE CAPSULES,
PREGABALINE MYLAN 200 MG, HARDE CAPSULES,
PREGABALINE MYLAN 225 MG, HARDE CAPSULES,
PREGABALINE MYLAN 300 MG, HARDE CAPSULES
pregabaline
LEES GOED DE HELE BIJSLUITER VOORDAT U DIT GENEESMIDDEL GAAT GEBRUIKEN
WANT ER STAAT BELANGRIJKE
INFORMATIE IN VOOR U.
-
Bewaar deze bijsluiter. Misschien heeft u hem later weer nodig.
-
Heeft u nog vragen? Neem dan contact op met uw arts of apotheker.
-
Geef dit geneesmiddel niet door aan anderen, want het is alleen aan u
voorgeschreven. Het kan
schadelijk zijn voor anderen, ook al hebben zij dezelfde klachten als
u.
-
Krijgt u last van een van de bijwerkingen die in rubriek 4 staan? Of
krijgt u een bijwerking die
niet in deze bijsluiter staat? Neem dan contact op met uw arts of
apotheker.
INHOUD VAN DEZE BIJSLUITER
1.
Wat is Pregabaline Mylan en waarvoor wordt dit middel gebruikt?
2.
Wanneer mag u dit middel niet gebruiken of moet u er extra voorzichtig
mee zijn?
3.
Hoe gebruikt u dit middel?
4.
Mogelijke bijwerkingen
5.
Hoe bewaart u dit middel?
6.
Inhoud van de verpakking en overige informatie
1.
WAT IS PREGABALINE MYLAN EN WAARVOOR WORDT DIT MIDDEL GEBRUIKT?
Pregabaline Mylan bevat de werkzame stof pregabaline die behoort tot
een groep geneesmiddelen die
worden gebruikt voor de behandeling van epilepsie, neuropathische pijn
en gegeneraliseerde
angststoornis (GAD) bij volwassenen.
PERIFERE EN CENTRALE NEUROPATHISCHE PIJN:
Pregabaline Mylan wordt gebruikt bij de behandeling van
langdurige pijnen die veroorzaakt worden door beschadigingen van de
zenuwen. Diverse ziekten zoals
diabetes of gordelroos (zona) kunnen perifere neuropathische pijn
veroorzaken. Pijnwaarnemingen
kunnen worden beschreven als heet, brandend, kloppend, schietend,
stekend, scherp, kramp, pijnlijk,
tintelend, gevoelloos, slapend. Perifere en ce
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BIJLAGE I
SAMENVATTING VAN DE PRODUCTKENMERKEN
2
1.
NAAM VAN HET GENEESMIDDEL
Pregabaline Mylan 25 mg, harde capsules
Pregabaline Mylan 50 mg, harde capsules
Pregabaline Mylan 75 mg, harde capsules
Pregabaline Mylan 100 mg, harde capsules
Pregabaline Mylan 150 mg, harde capsules
Pregabaline Mylan 200 mg, harde capsules
Pregabaline Mylan 225 mg, harde capsules
Pregabaline Mylan 300 mg, harde capsules
2.
KWALITATIEVE EN KWANTITATIEVE SAMENSTELLING
Pregabaline Mylan 25 mg, harde capsules
Elke harde capsule bevat 25 mg pregabaline.
Pregabaline Mylan 50 mg, harde capsules
Elke harde capsule bevat 50 mg pregabaline.
Pregabaline Mylan 75 mg, harde capsules
Elke harde capsule bevat 75 mg pregabaline.
Pregabaline Mylan 100 mg, harde capsules
Elke harde capsule bevat 100 mg pregabaline.
Pregabaline Mylan 150 mg, harde capsules
Elke harde capsule bevat 150 mg pregabaline.
Pregabaline Mylan 200 mg, harde capsules
Elke harde capsule bevat 200 mg pregabaline.
Pregabaline Mylan 225 mg, harde capsules
Elke harde capsule bevat 225 mg pregabaline.
Pregabaline Mylan 300 mg, harde capsules
Elke harde capsule bevat 300 mg pregabaline.
Voor de volledige lijst van hulpstoffen, zie rubriek 6.1.
3
3.
FARMACEUTISCHE VORM
Harde capsule
Pregabaline Mylan 25 mg, harde capsules
Harde gelatinecapsule maat 4 met lichtperzikkleurige, ondoorzichtige
bovenste helft en witte,
ondoorzichtige onderste helft, gevuld met wit tot gebroken wit poeder.
De capsule is in zwarte inkt
axiaal bedrukt met MYLAN boven PB25 op zowel de bovenste als de
onderste helft.
Pregabaline Mylan 50 mg, harde capsules
Harde gelatinecapsule maat 3 met donkerperzikkleurige, ondoorzichtige
bovenste helft en witte,
ondoorzichtige onderste helft, gevuld met wit tot gebroken wit poeder.
De capsule is in zwarte inkt
axiaal bedrukt met MYLAN boven PB50 op zowel de bovenste als de
onderste helft.
Pregabaline Mylan 75 mg, harde capsules
Harde gelatinecapsule maat 4 met lichtperzikkleurige, ondoorzichtige
bovenste helft en
lichtperzikkleurige, ondoorzichtige onderste helft, gevuld me
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 13-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 19-07-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu