Pregabalin Mylan Pharma

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

pregabalin

Sẵn có từ:

Mylan S.A.S.

Mã ATC:

N03AX16

INN (Tên quốc tế):

pregabalin

Nhóm trị liệu:

Antiepileptika,

Khu trị liệu:

Anxiety Disorders; Neuralgia; Epilepsy

Chỉ dẫn điều trị:

EpilepsyPregabalin Mylan Pharma er indiceret som adjuverende behandling til voksne med partielle anfald med eller uden sekundær generalisering. Generaliseret Angst DisorderPregabalin Mylan Pharma er indiceret til behandling af Generaliseret Angst (GAD) hos voksne.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

Trukket tilbage

Ngày ủy quyền:

2015-06-25

Tờ rơi thông tin

                                54
B. INDLÆGSSEDDEL
Lægemidlet er ikke længere autoriseret
55
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL BRUGEREN
PREGABALIN MYLAN PHARMA 25 MG HÅRDE KAPSLER
PREGABALIN MYLAN PHARMA 50 MG HÅRDE KAPSLER
PREGABALIN MYLAN PHARMA 75 MG HÅRDE KAPSLER
PREGABALIN MYLAN PHARMA 100 MG HÅRDE KAPSLER
PREGABALIN MYLAN PHARMA 150 MG HÅRDE KAPSLER
PREGABALIN MYLAN PHARMA 200 MG HÅRDE KAPSLER
PREGABALIN MYLAN PHARMA 225 MG HÅRDE KAPSLER
PREGABALIN MYLAN PHARMA 300 MG HÅRDE KAPSLER
pregabalin
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT TAGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen eller apotekspersonalet, hvis der er mere, du vil vide.
-
Lægen har ordineret Pregabalin Mylan Pharma til dig personligt. Lad
derfor være med at give
medicinen til andre. Det kan være skadeligt for andre, selvom de har
de samme symptomer, som
du har.
-
Kontakt lægen eller apotekspersonalet, hvis du får bivirkninger,
herunder bivirkninger, som
ikke er nævnt i denne indlægsseddel. Se punkt 4.
Se den nyeste indlægsseddel på www.indlaegsseddel.dk
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at tage Pregabalin Mylan Pharma
3.
Sådan skal du tage Pregabalin Mylan Pharma
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Pregabalin Mylan Pharma indeholder det aktive stof pregabalin, der
tilhører en gruppe lægemidler,
som anvendes til behandling af epilepsi og generaliseret angst hos
voksne.
EPILEPSI
: Pregabalin Mylan Pharma anvendes til behandling af visse former for
epilepsi (partielle
anfald med eller uden sekundær generalisering) hos voksne. Din læge
vil udskrive Pregabalin Mylan
Pharma til behandling af din epilepsi, hvis din nuværende behandling
ikke kan kontrollere din tilstand.
Du skal tage Pregabalin Mylan Pharma sammen med din nuværende
behandling. Pregabalin Mylan
Pharma er ikke beregnet til at blive brugt alene, men skal altid

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
Lægemidlet er ikke længere autoriseret
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Pregabalin Mylan Pharma 25 mg hårde kapsler
Pregabalin Mylan Pharma 50 mg hårde kapsler
Pregabalin Mylan Pharma 75 mg hårde kapsler
Pregabalin Mylan Pharma 100 mg hårde kapsler
Pregabalin Mylan Pharma 150 mg hårde kapsler
Pregabalin Mylan Pharma 200 mg hårde kapsler
Pregabalin Mylan Pharma 225 mg hårde kapsler
Pregabalin Mylan Pharma 300 mg hårde kapsler
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Pregabalin Mylan Pharma 25 mg hårde kapsler
Hver hård kapsel indeholder 25 mg pregabalin.
Pregabalin Mylan Pharma 50 mg hårde kapsler
Hver hård kapsel indeholder 50 mg pregabalin.
Pregabalin Mylan Pharma 75 mg hårde kapsler
Hver hård kapsel indeholder 75 mg pregabalin.
Pregabalin Mylan Pharma 100 mg hårde kapsler
Hver hård kapsel indeholder 100 mg pregabalin.
Pregabalin Mylan Pharma 150 mg hårde kapsler
Hver hård kapsel indeholder 150 mg pregabalin.
Pregabalin Mylan Pharma 200 mg hårde kapsler
Hver hård kapsel indeholder 200 mg pregabalin.
Pregabalin Mylan Pharma 225 mg hårde kapsler
Hver hård kapsel indeholder 225 mg pregabalin.
Pregabalin Mylan Pharma 300 mg hårde kapsler
Hver hård kapsel indeholder 300 mg pregabalin.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Hård kapsel.
Pregabalin Mylan Pharma 25 mg hårde kapsler
Lægemidlet er ikke længere autoriseret
3
Nr. 4 gelatinekapsel med hård skal, uigennemsigtig lys ferskenfarvet
overdel og uigennemsigtig hvid
underdel, fyldt med hvidt/offwhite pulver. Aksialt på kapslen er der
trykt MYLAN
over PB25 med
sort blæk på overdelen og underdelen.
Pregabalin Mylan Pharma 50 mg hårde kapsler
50 mg kapsler er nr. 3 gelatinekapsel med hård skal, uigennemsigtig
mørk ferskenfarvet overdel og
uigennemsigtig hvid underdel, fyldt med hvidt/offwhite pulver. Aksialt
på kapslen er der trykt
MYLAN over PB50 med sort blæk på overdelen og underdelen.
Pregabalin Mylan Pharma 75 mg hårde kapsler
75 mg kapsler er nr. 4 gelatinekapsel med hård skal,
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 26-04-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này