Pravafenix

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

fenofibrate, Pravastatin

Sẵn có từ:

Laboratoires SMB S.A.

Mã ATC:

C10BA03

INN (Tên quốc tế):

fenofibrate, pravastatin

Nhóm trị liệu:

LipidÄ… keiÄianÄios medžiagos

Khu trị liệu:

Dislipidemijos

Chỉ dẫn Ä‘iá»u trị:

Pravafenix yra skirtas gydyti didelės-vainikinių-širdies-ligos (IŠL)-rizikos suaugusiems pacientams su mišria dislipidemija, būdingas aukšto trigliceridų ir žemas HDL-cholesterol (C), kurių MTL-C koncentracija yra tinkamai kontroliuojama, o dėl per gydymas su pravastatino 40 mg monoterapija.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyá»n:

Įgaliotas

Ngày ủy quyá»n:

2011-04-14

TỠrơi thông tin

                                26
INFORMACIJA ANT IÅ ORINÄ–S
PAKUOTÄ–S
BUTELIUKŲ DĖŽUTĖS
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
Pravafenix 40 mg/160 mg kietosios kapsulÄ—s
pravastatino natrio druska/fenofibratas
2.
VEIKLIOJI (-IOS) MEDŽIAGA (-OS) IR JOS (-Ų) KIEKIS (-IAI)
Kiekvienoje kapsulÄ—je yra 40 mg pravastatino natrio druskos ir 160 mg
fenofibrato.
3.
PAGALBINIŲ MEDŽIAGŲ SĄRAŠAS
SudÄ—tyje yra laktozÄ—s monohidrato ir natrio. Daugiau informacijos
galite rasti pakuotÄ—s lapelyje.
4.
FARMACINÄ– FORMA IR KIEKIS PAKUOTÄ–JE
14 kietųjų kapsulių
30 kietųjų kapsulių
60 kietųjų kapsulių
90 kietųjų kapsulių
5.
VARTOJIMO METODAS IR BŪDAS (-AI)
_ _
Prieš vartojimą perskaitykite pakuotės lapelį.
Vartoti per burnÄ….
6.
SPECIALUS ĮSPĖJIMAS, KAD VAISTINĮ PREPARATĄ BŪTINA LAIKYTI
VAIKAMS NEPASTEBIMOJE IR NEPASIEKIAMOJE VIETOJE
Laikyti vaikams nepastebimoje ir nepasiekiamoje vietoje.
7.
KITAS (-I) SPECIALUS (-ŪS) ĮSPĖJIMAS (-AI) (JEI REIKIA)
8.
TINKAMUMO LAIKAS
EXP
9.
SPECIALIOS LAIKYMO SÄ„LYGOS
27
10.
SPECIALIOS ATSARGUMO PRIEMONÄ–S DÄ–L NESUVARTOTO VAISTINIO P
REPARATO AR JO ATLIEKŲ
TVARKYMO (JEI REIKIA)
11.
REGISTRUOTOJO PAVADINIMAS IR ADRESAS
Laboratoires SMB s.a.
rue de la Pastorale, 26-28
B-1080 Brussels
Belgija
12.
REGISTRACIJOS PAŽYMĖJIMO NUMERIS
EU/1/11/679/007 14 kietųjų kapsulių
EU/1/11/679/004 30 kietųjų kapsulių
EU/1/11/679/005 60 kietųjų kapsulių
EU/1/11/679/006 90 kietųjų kapsulių
13.
SERIJOS NUMERIS
Lot
14.
PARDAVIMO (IÅ DAVIMO) TVARKA
Receptinis vaistas
15.
VARTOJIMO INSTRUKCIJA
16.
INFORMACIJA BRAILIO RAÅ TU
Pravafenix
17.
UNIKALUS IDENTIFIKATORIUS – 2D BRŪKŠNINIS KODAS_ _
2D brūkšninis kodas su nurodytu unikaliu identifikatoriumi.
18.
UNIKALUS IDENTIFIKATORIUS – ŽMONĖMS SUPRANTAMI DUOMENYS_ _
PC
SN
NN
28
INFORMACIJA ANT VIDINÄ–S PAKUOTÄ–S
14 IR 30 KIETŲJŲ KAPSULIŲ BUTELIUKAS
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
Pravafenix 40 mg/160 mg kietosios kapsulÄ—s
pravastatino natrio druska/fenofibratas
2.
VEIKLIOJI (-IOS) MEDŽIAGA (-OS) IR JOS (-Ų) KIEKIS (-IAI)
Kiekvienoje kapsulÄ—je yr
                                
                                Äá»c toàn bá»™ tài liệu
                                
                            

Äặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
2
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
Pravafenix 40 mg/160 mg kietosios kapsulÄ—s
2.
KOKYBINÄ– IR KIEKYBINÄ– SUDÄ–TIS
Kiekvienoje kietojoje kapsulÄ—je yra 40 mg pravastatino natrio druskos
ir 160 mg fenofibrato.
Pagalbinė medžiaga, kurios poveikis žinomas:
Kiekvienoje kietojoje kapsulÄ—je yra 19 mg laktozÄ—s monohidrato ir
33,3 mg natrio.
Visos pagalbinės medžiagos išvardytos 6.1 skyriuje.
3.
FARMACINÄ– FORMA
Kietoji kapsulÄ—.
Kietoji kapsulė, kurią sudaro šviesiai žalios spalvos korpusas ir
gelsvai žalios spalvos dangtelis ir
kurioje yra blyškiai smėlinės spalvos vaškinės masės ir
tabletÄ—.
4.
KLINIKINÄ– INFORMACIJA
4.1
TERAPINÄ–S INDIKACIJOS
Pravafenix skiriamas papildomai kartu su dieta ir kitomis
nefarmakologinÄ—mis priemonÄ—mis (pvz.,
fiziniu krūviu, kūno svorio mažinimu) gydyti nuo mišrios
hiperlipidemijos suaugusius pacientus,
priskiriamus didelÄ—s kardiovaskulinÄ—s rizikos grupei, siekiant
sumažinti trigliceridų ir padidinti didelio
tankio lipoproteinų (DTL) cholesterolio kiekį, kai mažo tankio
lipoproteinų (MTL) cholesterolio
kiekis tinkamai kontroliuojamas vartojant vien 40 mg pravastatino.
4.2
DOZAVIMAS IR VARTOJIMO METODAS
Prieš pradedant gydymą Pravafenix, reikia įsitikinti, kad nėra
kombinuotÄ… dislipidemijÄ… sukelianÄių
antrinių priežasÄių, ir pacientams reikia skirti įprastÄ… dietÄ…
cholesterolio ir trigliceridų kiekiui mažinti,
kurios reikia laikytis gydymo metu.
Dozavimas
Rekomenduojama dozÄ— yra viena kapsulÄ— per parÄ…. Reikia toliau
laikytis prieš pradedant terapiją
nustatytų mitybos apribojimų.
Terapijos poveikį reikia stebėti matuojant lipidų kiekį pacientų
kraujo serume. Paprastai pradÄ—jus
gydymÄ… Pravafenix, lipidų kiekis kraujo serume sparÄiai sumažėja,
taÄiau, jeigu per tris mÄ—nesius
nepasireiškia tinkamas poveikis, gydymą šiuo preparatu reikia
nutraukti.
Specialios populiacijos
_Senyvo amžiaus pacientai_
_(nuo 65 metų) _
SprendimÄ…, ar pradÄ—ti gydymÄ… Pravafenix, reikia priimti
                                
                                Äá»c toàn bá»™ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

TỠrơi thông tin TỠrơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-03-2024
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-05-2011
TỠrơi thông tin TỠrơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-03-2024
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-05-2011
TỠrơi thông tin TỠrơi thông tin Tiếng Séc 26-03-2024
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-05-2011
Tá» rÆ¡i thông tin Tá» rÆ¡i thông tin Tiếng Äan Mạch 26-03-2024
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Äan Mạch 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Äan Mạch 17-05-2011
Tá» rÆ¡i thông tin Tá» rÆ¡i thông tin Tiếng Äức 26-03-2024
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Äức 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Äức 17-05-2011
TỠrơi thông tin TỠrơi thông tin Tiếng Estonia 26-03-2024
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-05-2011
TỠrơi thông tin TỠrơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-03-2024
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-05-2011
TỠrơi thông tin TỠrơi thông tin Tiếng Anh 26-03-2024
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-03-2024
TỠrơi thông tin TỠrơi thông tin Tiếng Pháp 26-03-2024
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-05-2011
TỠrơi thông tin TỠrơi thông tin Tiếng à 26-03-2024
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng à 26-03-2024
TỠrơi thông tin TỠrơi thông tin Tiếng Latvia 26-03-2024
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-05-2011
TỠrơi thông tin TỠrơi thông tin Tiếng Hungary 26-03-2024
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-05-2011
TỠrơi thông tin TỠrơi thông tin Tiếng Malt 26-03-2024
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-03-2024
TỠrơi thông tin TỠrơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-03-2024
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-05-2011
TỠrơi thông tin TỠrơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-03-2024
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-05-2011
Tá» rÆ¡i thông tin Tá» rÆ¡i thông tin Tiếng Bồ Äào Nha 26-03-2024
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Äào Nha 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Äào Nha 17-05-2011
TỠrơi thông tin TỠrơi thông tin Tiếng Romania 26-03-2024
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-05-2011
TỠrơi thông tin TỠrơi thông tin Tiếng Slovak 26-03-2024
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-05-2011
TỠrơi thông tin TỠrơi thông tin Tiếng Slovenia 26-03-2024
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-05-2011
TỠrơi thông tin TỠrơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-03-2024
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-05-2011
Tá» rÆ¡i thông tin Tá» rÆ¡i thông tin Tiếng Thụy Äiển 26-03-2024
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Äiển 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Äiển 17-05-2011
TỠrơi thông tin TỠrơi thông tin Tiếng Na Uy 26-03-2024
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-03-2024
TỠrơi thông tin TỠrơi thông tin Tiếng Iceland 26-03-2024
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-03-2024
TỠrơi thông tin TỠrơi thông tin Tiếng Croatia 26-03-2024
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-03-2024

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu